1 |
認
NHẬN
Nghĩa: Nhận biết, công nhận
Xem chi tiết
|
ニン |
みと.める,したた.める |
Nhận biết, công nhận |
2 |
因
NHÂN
Nghĩa: Nguyên nhân, nguyên do
Xem chi tiết
|
イン |
よ.る,ちな.む |
Nguyên nhân, nguyên do |
3 |
現
HIỆN
Nghĩa: Xuất hiện, tồn tại, bây giờ
Xem chi tiết
|
ゲン |
あらわ.れる,あらわ.す,うつつ,うつ.つ |
Xuất hiện, tồn tại, bây giờ |
4 |
礼
LỄ
Nghĩa: Chào, nghi thức, lễ nghi
Xem chi tiết
|
レイ,ライ |
|
Chào, nghi thức, lễ nghi |
5 |
示
KÌ, THỊ
Nghĩa: Chỉ thị, thần đất
Xem chi tiết
|
ジ,シ |
しめ.す |
Chỉ thị, thần đất |
6 |
退
THỐI, THOÁI
Nghĩa: Nhún nhường, rút lui
Xem chi tiết
|
タイ |
しりぞ.く,しりぞ.ける,ひ.く,の.く,の.ける,ど.く |
Nhún nhường, rút lui |
7 |
刻
KHẮC
Nghĩa: Khắc, chạm trổ
Xem chi tiết
|
コク |
きざ.む,きざ.み |
Khắc, chạm trổ |
8 |
期
KÌ, KI
Nghĩa: Kì hạn, thời hạn
Xem chi tiết
|
キ,ゴ |
|
Kì hạn, thời hạn |
9 |
倒
ĐẢO
Nghĩa: Ngã, sụp đổ
Xem chi tiết
|
トウ |
たお.れる,~だお.れ,たお.す,さかさま,さかさ,さかしま |
Ngã, sụp đổ |
10 |
逃
ĐÀO
Nghĩa: Chạy trốn, tẩu thoát
Xem chi tiết
|
トウ |
に.げる,に.がす,のが.す,のが.れる |
Chạy trốn, tẩu thoát |
11 |
盗
ĐẠO
Nghĩa: Ăn cắp, trộm, cướp
Xem chi tiết
|
トウ |
ぬす.む,ぬす.み |
Ăn cắp, trộm, cướp |
12 |
到
ĐÁO
Nghĩa: Đến nơi
Xem chi tiết
|
トウ |
いた.る |
Đến nơi |
13 |
判
PHÁN
Nghĩa: Phán quyết, dấu hiệu
Xem chi tiết
|
ハン,バン |
わか.る |
Phán quyết, dấu hiệu |
14 |
返
PHẢN
Nghĩa: Trả lại, phản hồi
Xem chi tiết
|
ヘン |
かえ.す,~かえ.す,かえ.る,~かえ.る |
Trả lại, phản hồi |
15 |
阪
PHẢN
Nghĩa: Dốc, đồi
Xem chi tiết
|
ハン |
さか |
Dốc, đồi |
16 |
割
CÁT
Nghĩa: Chia, cắt
Xem chi tiết
|
カツ |
わ.る,わり,わ.り,わ.れる,さ.く |
Chia, cắt |
17 |
常
THƯỜNG
Nghĩa: Bình thường, thông thường, luôn luôn
Xem chi tiết
|
ジョウ |
つね,とこ~ |
Bình thường, thông thường, luôn luôn |
18 |
商
THƯƠNG
Nghĩa: Trao đổi, buôn bán
Xem chi tiết
|
ショウ |
あきな.う |
Trao đổi, buôn bán |
19 |
登
ĐĂNG
Nghĩa: Trèo lên, thăng tiến
Xem chi tiết
|
トウ,ト,ドウ,ショウ,チョウ |
のぼ.る,あ.がる |
Trèo lên, thăng tiến |
20 |
呼
HÔ, HÁ
Nghĩa: Hô hấp, gọi
Xem chi tiết
|
コ |
よ.ぶ |
Hô hấp, gọi |
21 |
落
LẠC
Nghĩa: Rơi rụng, đổ sập
Xem chi tiết
|
ラク |
お.ちる,お.ち,お.とす |
Rơi rụng, đổ sập |
22 |
向
HƯỚNG
Nghĩa: Ngoảnh về, hướng về, nhằm vào
Xem chi tiết
|
コウ |
む.く,む.い,~む.き,む.ける,~む.け,む.かう,む.かい,む.こう,む.こう~,むこ,むか.い |
Ngoảnh về, hướng về, nhằm vào |
23 |
優
ƯU
Nghĩa: Trên hết, ưu việt, dịu dàng
Xem chi tiết
|
ユウ,ウ |
やさ.しい,すぐ.れる,まさ.る |
Trên hết, ưu việt, dịu dàng |
24 |
務
VỤ, VŨ
Nghĩa: Chức vụ, công tác
Xem chi tiết
|
ム |
つと.める |
Chức vụ, công tác |
25 |
差
SOA, SI, SAI, SÁI
Nghĩa: Sự khác biệt, khoảng cách
Xem chi tiết
|
サ |
さ.す,さ.し |
Sự khác biệt, khoảng cách |
26 |
候
HẬU
Nghĩa: Khí hậu, mùa
Xem chi tiết
|
コウ |
そうろう |
Khí hậu, mùa |
27 |
誤
NGỘ
Nghĩa: Nhầm lẫn, hiểu sai, hiểu lầm
Xem chi tiết
|
ゴ |
あやま.る,~あやま.る |
Nhầm lẫn, hiểu sai, hiểu lầm |
28 |
容
DUNG, DONG
Nghĩa: Bao dung, chịu đựng, chứa đựng
Xem chi tiết
|
ヨウ |
い.れる |
Bao dung, chịu đựng, chứa đựng |
29 |
面
DIỆN, MIẾN
Nghĩa: Mặt, bề mặt
Xem chi tiết
|
メン,ベン |
おも,おもて,つら |
Mặt, bề mặt |
30 |
演
DIỄN
Nghĩa: Trình diễn, diễn giảng
Xem chi tiết
|
エン |
|
Trình diễn, diễn giảng |
31 |
能
NĂNG, NAI, NẠI
Nghĩa: Tài năng, khả năng, vai trò
Xem chi tiết
|
ノウ |
よ.く |
Tài năng, khả năng, vai trò |
32 |
婦
PHỤ
Nghĩa: Đàn bà, vợ
Xem chi tiết
|
フ |
よめ |
Đàn bà, vợ |
33 |
積
TÍCH, TÍ
Nghĩa: Chứa, tích góp
Xem chi tiết
|
セキ |
つ.む,~づ.み,つ.もる,つ.もり |
Chứa, tích góp |
34 |
収
THU
Nghĩa: Lợi tức, thu nhập
Xem chi tiết
|
シュウ |
おさ.める,おさ.まる |
Lợi tức, thu nhập |
35 |
殺
SÁT, SÁI, TÁT
Nghĩa: Giết, bắt được
Xem chi tiết
|
サツ,サイ,セツ |
ころ.す,~ごろ.し,そ.ぐ |
Giết, bắt được |
36 |
富
PHÚ
Nghĩa: Giàu có, đầy đủ
Xem chi tiết
|
フ,フウ |
と.む,とみ |
Giàu có, đầy đủ |
37 |
否
PHỦ, BĨ, PHẦU
Nghĩa: Không, phủ định
Xem chi tiết
|
ヒ |
いな,いや |
Không, phủ định |
38 |
浮
PHÙ
Nghĩa: Nổi lên, nảy lên, lơ lửng
Xem chi tiết
|
フ |
う.く,う.かれる,う.かぶ,む,う.かべる |
Nổi lên, nảy lên, lơ lửng |
39 |
暮
MỘ
Nghĩa: Chiều tối, lặn (mặt trời), hết (năm), sinh sống
Xem chi tiết
|
ボ |
く.れる,く.らす |
Chiều tối, lặn (mặt trời), hết (năm), sinh sống |
40 |
才
TÀI
Nghĩa: Tài năng, mới, vừa mới
Xem chi tiết
|
サイ |
|
Tài năng, mới, vừa mới |
41 |
件
KIỆN
Nghĩa: Một vật, một việc
Xem chi tiết
|
ケン |
くだん |
Một vật, một việc |
42 |
実
THỰC
Nghĩa: Chân thực, thành thực
Xem chi tiết
|
ジツ,シツ |
み,みの.る,まこと,みの,みち.る |
Chân thực, thành thực |
43 |
迷
MÊ
Nghĩa: Lạc đường, mất phương hướng
Xem chi tiết
|
メイ |
まよ.う |
Lạc đường, mất phương hướng |
44 |
頼
LẠI
Nghĩa: Yêu cầu, nhờ vả
Xem chi tiết
|
ライ |
たの.む,たの.もしい,たよ.る |
Yêu cầu, nhờ vả |
45 |
美
MĨ
Nghĩa: Đẹp, yêu kiều
Xem chi tiết
|
ビ,ミ |
うつく.しい |
Đẹp, yêu kiều |
46 |
識
THỨC, CHÍ
Nghĩa: Hiểu biết, ghi ghép
Xem chi tiết
|
シキ |
し.る,しる.す |
Hiểu biết, ghi ghép |
47 |
置
TRÍ
Nghĩa: Đặt, để
Xem chi tiết
|
チ |
お.く,~お.き,.お.き |
Đặt, để |
48 |
曲
KHÚC
Nghĩa: Khúc, đoạn
Xem chi tiết
|
キョク |
ま.がる,ま.げる,くま |
Khúc, đoạn |
49 |
偉
VĨ
Nghĩa: Lớn, khác thường, tài giỏi
Xem chi tiết
|
イ |
えら.い |
Lớn, khác thường, tài giỏi |
50 |
告
CÁO, CỐC
Nghĩa: Thông báo, tuyên bố
Xem chi tiết
|
コク |
つ.げる |
Thông báo, tuyên bố |