Kanji N3

STT Kanji Onyomi (Âm Hán) Kunyomi (Âm Nhật) Nghĩa
1 NHẬN Nghĩa: Nhận biết, công nhận Xem chi tiết ニン みと.める,したた.める Nhận biết, công nhận
2 NHÂN Nghĩa: Nguyên nhân, nguyên do Xem chi tiết イン よ.る,ちな.む Nguyên nhân, nguyên do
3 HIỆN Nghĩa: Xuất hiện, tồn tại, bây giờ Xem chi tiết ゲン あらわ.れる,あらわ.す,うつつ,うつ.つ Xuất hiện, tồn tại, bây giờ
4 LỄ Nghĩa: Chào, nghi thức, lễ nghi Xem chi tiết レイ,ライ Chào, nghi thức, lễ nghi
5 KÌ, THỊ Nghĩa: Chỉ thị, thần đất Xem chi tiết ジ,シ しめ.す Chỉ thị, thần đất
6 退 THỐI, THOÁI Nghĩa: Nhún nhường, rút lui Xem chi tiết タイ しりぞ.く,しりぞ.ける,ひ.く,の.く,の.ける,ど.く Nhún nhường, rút lui
7 KHẮC Nghĩa: Khắc, chạm trổ Xem chi tiết コク きざ.む,きざ.み Khắc, chạm trổ
8 KÌ, KI Nghĩa: Kì hạn, thời hạn Xem chi tiết キ,ゴ Kì hạn, thời hạn
9 ĐẢO Nghĩa: Ngã, sụp đổ Xem chi tiết トウ たお.れる,~だお.れ,たお.す,さかさま,さかさ,さかしま Ngã, sụp đổ
10 ĐÀO Nghĩa: Chạy trốn, tẩu thoát Xem chi tiết トウ に.げる,に.がす,のが.す,のが.れる Chạy trốn, tẩu thoát
11 ĐẠO Nghĩa: Ăn cắp, trộm, cướp Xem chi tiết トウ ぬす.む,ぬす.み Ăn cắp, trộm, cướp
12 ĐÁO Nghĩa: Đến nơi Xem chi tiết トウ いた.る Đến nơi
13 PHÁN Nghĩa: Phán quyết, dấu hiệu Xem chi tiết ハン,バン わか.る Phán quyết, dấu hiệu
14 PHẢN Nghĩa:  Trả lại, phản hồi Xem chi tiết ヘン かえ.す,~かえ.す,かえ.る,~かえ.る  Trả lại, phản hồi
15 PHẢN Nghĩa: Dốc, đồi Xem chi tiết ハン さか Dốc, đồi
16 CÁT Nghĩa: Chia, cắt Xem chi tiết カツ わ.る,わり,わ.り,わ.れる,さ.く Chia, cắt
17 THƯỜNG Nghĩa:  Bình thường, thông thường, luôn luôn Xem chi tiết ジョウ つね,とこ~  Bình thường, thông thường, luôn luôn
18 THƯƠNG Nghĩa: Trao đổi, buôn bán Xem chi tiết ショウ あきな.う Trao đổi, buôn bán
19 ĐĂNG Nghĩa: Trèo lên, thăng tiến Xem chi tiết トウ,ト,ドウ,ショウ,チョウ のぼ.る,あ.がる Trèo lên, thăng tiến
20 HÔ, HÁ Nghĩa: Hô hấp, gọi Xem chi tiết よ.ぶ Hô hấp, gọi
21 LẠC Nghĩa: Rơi rụng, đổ sập Xem chi tiết ラク お.ちる,お.ち,お.とす Rơi rụng, đổ sập
22 HƯỚNG Nghĩa: Ngoảnh về, hướng về, nhằm vào Xem chi tiết コウ む.く,む.い,~む.き,む.ける,~む.け,む.かう,む.かい,む.こう,む.こう~,むこ,むか.い Ngoảnh về, hướng về, nhằm vào
23 ƯU Nghĩa: Trên hết, ưu việt, dịu dàng Xem chi tiết ユウ,ウ やさ.しい,すぐ.れる,まさ.る Trên hết, ưu việt, dịu dàng
24 VỤ, VŨ Nghĩa: Chức vụ, công tác Xem chi tiết つと.める Chức vụ, công tác
25 SOA, SI, SAI, SÁI Nghĩa: Sự khác biệt, khoảng cách Xem chi tiết さ.す,さ.し Sự khác biệt, khoảng cách
26 HẬU Nghĩa: Khí hậu, mùa Xem chi tiết コウ そうろう Khí hậu, mùa
27 NGỘ Nghĩa: Nhầm lẫn, hiểu sai, hiểu lầm Xem chi tiết あやま.る,~あやま.る Nhầm lẫn, hiểu sai, hiểu lầm
28 DUNG, DONG Nghĩa: Bao dung, chịu đựng, chứa đựng Xem chi tiết ヨウ い.れる Bao dung, chịu đựng, chứa đựng
29 DIỆN, MIẾN Nghĩa: Mặt, bề mặt Xem chi tiết メン,ベン おも,おもて,つら Mặt, bề mặt
30 DIỄN Nghĩa:  Trình diễn, diễn giảng Xem chi tiết エン  Trình diễn, diễn giảng
31 NĂNG, NAI, NẠI Nghĩa: Tài năng, khả năng, vai trò Xem chi tiết ノウ よ.く Tài năng, khả năng, vai trò
32 PHỤ Nghĩa: Đàn bà, vợ Xem chi tiết よめ Đàn bà, vợ
33 TÍCH, TÍ Nghĩa: Chứa, tích góp Xem chi tiết セキ つ.む,~づ.み,つ.もる,つ.もり Chứa, tích góp
34 THU Nghĩa: Lợi tức, thu nhập Xem chi tiết シュウ おさ.める,おさ.まる Lợi tức, thu nhập
35 SÁT, SÁI, TÁT Nghĩa: Giết, bắt được Xem chi tiết サツ,サイ,セツ ころ.す,~ごろ.し,そ.ぐ Giết, bắt được
36 PHÚ Nghĩa: Giàu có, đầy đủ Xem chi tiết フ,フウ と.む,とみ Giàu có, đầy đủ
37 PHỦ, BĨ, PHẦU Nghĩa: Không, phủ định Xem chi tiết いな,いや Không, phủ định
38 PHÙ Nghĩa: Nổi lên, nảy lên, lơ lửng Xem chi tiết う.く,う.かれる,う.かぶ,む,う.かべる Nổi lên, nảy lên, lơ lửng
39 MỘ Nghĩa: Chiều tối, lặn (mặt trời), hết (năm), sinh sống Xem chi tiết く.れる,く.らす Chiều tối, lặn (mặt trời), hết (năm), sinh sống
40 TÀI Nghĩa: Tài năng, mới, vừa mới Xem chi tiết サイ Tài năng, mới, vừa mới
41 KIỆN Nghĩa: Một vật, một việc Xem chi tiết ケン くだん Một vật, một việc
42 THỰC Nghĩa: Chân thực, thành thực Xem chi tiết ジツ,シツ み,みの.る,まこと,みの,みち.る Chân thực, thành thực
43 Nghĩa: Lạc đường, mất phương hướng Xem chi tiết メイ まよ.う Lạc đường, mất phương hướng
44 LẠI Nghĩa: Yêu cầu, nhờ vả Xem chi tiết ライ たの.む,たの.もしい,たよ.る Yêu cầu, nhờ vả
45 Nghĩa: Đẹp, yêu kiều Xem chi tiết ビ,ミ うつく.しい Đẹp, yêu kiều
46 THỨC, CHÍ Nghĩa: Hiểu biết, ghi ghép Xem chi tiết シキ し.る,しる.す Hiểu biết, ghi ghép
47 TRÍ Nghĩa: Đặt, để Xem chi tiết お.く,~お.き,.お.き Đặt, để
48 KHÚC Nghĩa: Khúc, đoạn Xem chi tiết キョク ま.がる,ま.げる,くま Khúc, đoạn
49 Nghĩa: Lớn, khác thường, tài giỏi Xem chi tiết えら.い Lớn, khác thường, tài giỏi
50 CÁO, CỐC Nghĩa: Thông báo, tuyên bố Xem chi tiết コク つ.げる Thông báo, tuyên bố