- Phải bài trừ 除 việc đổ đất dư 余 cạnh bến xe bus.
- 2 thằng nhỏ đội nón đi vào tường thành thì được miễn trừ chi phí
- Bồ dư thì phải bài trừ
- 2 chú tiểu đội nón được miễn TRỪ phụ phí
- TRỪ con vợ ra còn Dư con Bồ
- Dư 1 bờ đất thì trừ bỏ
- Thềm. Như đình trừ 庭 ĐÌNH, THÍNH Nghĩa: Sân, vườn Xem chi tiết 除 TRỪ Nghĩa: Loại bỏ, xóa bỏ, rút đi Xem chi tiết thềm trước sân.
- Trừ bỏ đi. Như tiễn trừ 剪 Nghĩa: Xem chi tiết 除 TRỪ Nghĩa: Loại bỏ, xóa bỏ, rút đi Xem chi tiết cắt sạch đi, tảo trừ 掃 TẢO Nghĩa: Quét dọn, cái chổi Xem chi tiết 除 TRỪ Nghĩa: Loại bỏ, xóa bỏ, rút đi Xem chi tiết quét sạch đi, v.v.
- Phong quan. Như trừ thụ 除 TRỪ Nghĩa: Loại bỏ, xóa bỏ, rút đi Xem chi tiết 授 THỤ Nghĩa: Truyền đạt, cấp (cho) Xem chi tiết bỏ chức quan cũ mà phong chức quan mới.
- Ngày hết năm gọi là trừ nhật 除 TRỪ Nghĩa: Loại bỏ, xóa bỏ, rút đi Xem chi tiết 日 , ý nói là cái ngày trừ hết cái cũ mà thay cái mới vậy, trừ tịch 除 TRỪ Nghĩa: Loại bỏ, xóa bỏ, rút đi Xem chi tiết 夕 TỊCH Nghĩa: Đêm tối Xem chi tiết đêm giao thừa.
- Phép tính chia, lấy một số nguyên chia ra từng phần gọi là trừ.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
免除 | めんじょ | sự miễn; sự miễn trừ |
削除 | さくじょ | sự gạch bỏ; sự xóa bỏ |
剔除 | てきじょ | sự cắt bỏ (giải phẫu) |
取除く | とりのぞく | hớt; tỉa gọt |
大掃除 | おおそうじ | việc quét dọn nhà cửa sạch sẽ nhà cửa vào dịp mùa xuân; tổng vệ sinh; dọn dẹp nhà cửa |
Ví dụ âm Kunyomi
日 除 け | ひよけ | NHẬT TRỪ | Dù che nắng |
魔 除 け | まよけ | MA TRỪ | Bùa chú |
厄 除 け | やくよけ | ÁCH TRỪ | Sự giải trừ điều xấu |
弾 除 け | たまよけ | ĐÀN TRỪ | Khả năng chống các can nhiễu từ bên ngoài |
毒 除 け | どくよけ | ĐỘC TRỪ | Sự bảo vệ chống lại chất độc |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
除 く | のぞく | TRỪ | Giải trừ |
取り 除 く | とりのぞく | THỦ TRỪ | Bạt |
取 除 く | とりのぞく | THỦ TRỪ | Hớt |
骨を取り 除 く | ほねをとりのぞく | Lóc xương | |
川の泥を 除 く | かわのどろをのぞく | Vét sông | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
掃 除 | そうじ | TẢO TRỪ | Sự quét tước |
除 夜 | じょや | TRỪ DẠ | Giao thừa |
掃 除 器 | そうじき | TẢO TRỪ KHÍ | Máy hút bụi |
掃 除 婦 | そうじふ | TẢO TRỪ PHỤ | Người phụ nữ quét tước dọn dẹp nhà cửa |
掃 除 機 | そうじき | TẢO TRỪ KI | Máy hút bụi |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
加 除 | かじょ | GIA TRỪ | Sự lồng vào và lấy ra |
除 夜 | じょや | TRỪ DẠ | Giao thừa |
駆 除 | くじょ | KHU TRỪ | Sự tiêu diệt |
免 除 | めんじょ | MIỄN TRỪ | Sự miễn |
刈 除 | かりじょ | NGẢI TRỪ | Loại bỏ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|