- Chim KÊU RÉO như đang thanh MINH điều gì
- Chim mở miệng hót buổi bình minh
- CHIM (鳥) kêu (鳴) bằng mồm (口)
- Minh mẫn con Chim mở Miệng Kêu Réo buổi bình minh .
- Chim mở miệng hót
- Con chim (鳥) mở miệng (口) là chim đang HÓT
- Tiếng chim hót.
- Nói rộng ra phàm cái gì phát ra tiếng đều gọi là minh. Như minh cổ 鳴 MINH Nghĩa: Kêu, hót Xem chi tiết 鼓 đánh trống.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
共鳴 | きょうめい | sự đồng cảm; sự cộng hưởng; đồng cảm; cộng hưởng |
怒鳴る | どなる | gào lên; hét lên |
悲鳴 | ひめい | tiếng kêu gào; tiếng la hét; tiếng la hét inh tai |
海鳴り | うみなり | tiếng rì rào của biển; tiếng sóng biển; tiếng biển ầm ì |
耳鳴り | みみなり | ù tai |
Ví dụ âm Kunyomi
鳴 る | なる | MINH | Gáy |
怒 鳴 る | どなる | NỘ MINH | Gào lên |
鳴 子 | なるこ | MINH TỬ | Quả lắc |
鳴 戸 | なると | MINH HỘ | Chỗ nước xoáy |
鳴 門 | なると | MINH MÔN | Vũng nước xoáy |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
鳴 らす | ならす | MINH | Làm nổi danh |
打ち 鳴 らす | うちならす | Tới cái vòng | |
掻き 鳴 らす | かきならす | Gõ nhẹ | |
踏み 鳴 らす | ふみならす | Để đóng dấu lên một có feet | |
非を 鳴 らす | ひをならす | Kêu khóc chống lại | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
鳴 く | なく | MINH | Kêu |
猫が 鳴 く | ねこがなく | MIÊU MINH | Tiếng mèo kêu |
くんくん 鳴 く | くんくんなく | Kêu rên rỉ | |
ぴよぴよ 鳴 く | ぴよぴよなく | Kêu chít chít | |
ちゅうちゅう 鳴 く | ちゅうちゅうなく | Líu ríu | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
悲 鳴 | ひめい | BI MINH | Tiếng kêu gào |
吹 鳴 | すいめい | XUY MINH | Thổi (một tiếng huýt) |
雷 鳴 | らいめい | LÔI MINH | Sấm sét |
鳴 動 | めいどう | MINH ĐỘNG | Sự quay mài |
鳴 禽 | めいきん | MINH CẦM | Chim biết hót |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|