Created with Raphaël 2.1.21432567891012111314
  • Số nét 14
  • Cấp độ N3

Kanji 鳴

Hán Việt
MINH
Nghĩa

Kêu, hót


Âm On
メイ
Âm Kun
な.く な.る な.らす な.らす
Nanori
なり なる

Đồng âm
MINH Nghĩa: Sáng, ánh sáng Xem chi tiết MINH Nghĩa: Liên minh, đồng minh Xem chi tiết MINH Nghĩa: Ghi nhớ, ghi khắc Xem chi tiết MINH Nghĩa: Chỗ mù mịt không có ánh sáng. Tục cho là chỗ người chết ở. Ngu tối. Man mác. Nghĩ ngầm. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
HÔ, HÁ Nghĩa: Hô hấp, gọi Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết PHỆ Nghĩa: Chó sủa. Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
鳴
  • Chim KÊU RÉO như đang thanh MINH điều gì
  • Chim mở miệng hót buổi bình minh
  • CHIM (鳥) kêu (鳴) bằng mồm (口)
  • Minh mẫn con Chim mở Miệng Kêu Réo buổi bình minh .
  • Chim mở miệng hót
  • Con chim (鳥) mở miệng (口) là chim đang HÓT
  1. Tiếng chim hót.
  2. Nói rộng ra phàm cái gì phát ra tiếng đều gọi là minh. Như minh cổ MINH Nghĩa: Kêu, hót Xem chi tiết đánh trống.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
きょうめい sự đồng cảm; sự cộng hưởng; đồng cảm; cộng hưởng
どなる gào lên; hét lên
ひめい tiếng kêu gào; tiếng la hét; tiếng la hét inh tai
うみなり tiếng rì rào của biển; tiếng sóng biển; tiếng biển ầm ì
みみなり ù tai
Ví dụ âm Kunyomi

なる MINHGáy
どなる NỘ MINHGào lên
なるこ MINH TỬQuả lắc
なると MINH HỘChỗ nước xoáy
なると MINH MÔNVũng nước xoáy
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

らす ならす MINHLàm nổi danh
打ち らす うちならす Tới cái vòng
掻き らす かきならす Gõ nhẹ
踏み らす ふみならす Để đóng dấu lên một có feet
非を らす ひをならす Kêu khóc chống lại
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

なく MINHKêu
猫が ねこがなく MIÊU MINHTiếng mèo kêu
くんくん くんくんなく Kêu rên rỉ
ぴよぴよ ぴよぴよなく Kêu chít chít
ちゅうちゅう ちゅうちゅうなく Líu ríu
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ひめい BI MINHTiếng kêu gào
すいめい XUY MINHThổi (một tiếng huýt)
らいめい LÔI MINHSấm sét
めいどう MINH ĐỘNGSự quay mài
めいきん MINH CẦMChim biết hót
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa