- Hình thân 身 thể một võ sĩ.
- Về già Tự THÂN mình phải chống Gậy đi chơi
- Tuổi trẻ tự thân lập nghiệp, về già tự thân chống gậy đi chơi
- Về già thì phải tự mình nuôi thân !
- Tượng hình: hình ảnh samurai cầm kiếm
- Thân này về già tự Bản thân chống Gậy đi chơi.
- Tự thân chống gậy.
- Mình, từ cổ đến bẹn gọi là thân.
- Thân này, ta. Như chí thân thanh vân 致 TRÍ Nghĩa: làm, gây ra, làm ra Xem chi tiết 身 THÂN, QUYÊN Nghĩa: Bản thân Xem chi tiết 青 THANH Nghĩa: Màu xanh Xem chi tiết 雲 VÂN Nghĩa: Mây Xem chi tiết thân này hẳn làm cho đến ngôi cao.
- Có mang. Đàn bà chửa gọi là hữu thân 有 HỮU, DỰU Nghĩa: Có, sở hữu, tồn tại, xảy ra Xem chi tiết 身 THÂN, QUYÊN Nghĩa: Bản thân Xem chi tiết . Cũng như nói hữu thần 有 HỮU, DỰU Nghĩa: Có, sở hữu, tồn tại, xảy ra Xem chi tiết 娠 THẦN Nghĩa: Có bầu Xem chi tiết .
- Cái thể đựng chứa. Như hà thân 河 HÀ Nghĩa: Con sông Xem chi tiết 身 THÂN, QUYÊN Nghĩa: Bản thân Xem chi tiết lòng sông, thuyền thân 船 THUYỀN Nghĩa: Cái thuyền Xem chi tiết 身 THÂN, QUYÊN Nghĩa: Bản thân Xem chi tiết thân thuyền, v.v.
- Đời. Như tiền thân 前 身 THÂN, QUYÊN Nghĩa: Bản thân Xem chi tiết đời trước.
- Tuổi.
- Gốc cây. Một âm là quyên. Quyên Độc 身 THÂN, QUYÊN Nghĩa: Bản thân Xem chi tiết 毒 ĐỘC, ĐỐC Nghĩa: Chất độc, độc ác Xem chi tiết tên một nước ngày xưa, tức là nước Thiên Trúc 天 THIÊN Nghĩa: Bầu trời Xem chi tiết 竺 và là nước Ấn Độ 印 ẤN Nghĩa: Con dấu Xem chi tiết 度 ĐỘ, ĐẠC Nghĩa: Lần Xem chi tiết bây giờ.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
一つ身 | ひとつみ | Quần áo em bé |
上半身 | じょうはんしん | nửa người trên |
下半身 | かはんしん | nửa thân dưới; phía dưới |
不死身 | ふじみ | người bất khuất; người bất tử; thân thể rất khỏe; bất tử; bất diệt; sống mãi |
中身 | なかみ | bên trong; nội dung |
Ví dụ âm Kunyomi
葉 身 | はみ | DIỆP THÂN | Lá (lúa) |
黄 身 | きみ | HOÀNG THÂN | Lòng đỏ trứng |
不死 身 | ふじみ | BẤT TỬ THÂN | Người bất khuất |
中 身 | なかみ | TRUNG THÂN | Bên trong |
切り 身 | きりみ | THIẾT THÂN | Cắt |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
保 身 | ほしん | BẢO THÂN | Sự tự bảo vệ |
化 身 | けしん | HÓA THÂN | Sự hiện thân (Phật) |
自 身 | じしん | TỰ THÂN | Bản thân |
裸 身 | らしん | LỎA THÂN | Khỏa thân |
護 身 | ごしん | HỘ THÂN | Sự tự vệ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|