- Lấy được tiền triệu 兆, liền chạy ra đường ⻌ đào 逃 thoát.
- ĐÀO tẩu với TRIỆU đô cướp được
- Hoà thượng THƯỜNG có cái khăn
- Triệu chứng chạy đào tẩu
- Bẻ đôi cái thang ra là điều PHI thường
- Người đào tẩu chạy tứ hướng trên đường
- Chạy trốn không để lại dấu vết (triệu) trên đường
- Trốn. Như đào nạn 逃 ĐÀO Nghĩa: Chạy trốn, tẩu thoát Xem chi tiết 難 NAN, NẠN Nghĩa: Khó khăn, gian nan Xem chi tiết trốn nạn, lánh nạn, đào trái 逃 ĐÀO Nghĩa: Chạy trốn, tẩu thoát Xem chi tiết 債 TRÁI Nghĩa: Nợ nần, món nợ Xem chi tiết trốn nợ v.v.
- Bỏ. Như Mạnh Tử 孟 MẠNH, MÃNG Nghĩa: Lớn, mạnh Xem chi tiết 子 nói đào Mặc tất quy ư Dương 逃 ĐÀO Nghĩa: Chạy trốn, tẩu thoát Xem chi tiết 墨 MẶC Nghĩa: Mực viết, màu đen, Mexico Xem chi tiết 必 TẤT Nghĩa: Tất yếu, nhất định Xem chi tiết 歸 於 VU, HU, Ư, Ô Nghĩa: Ở (tại) Xem chi tiết 楊 DƯƠNG Nghĩa: Cây liễu Xem chi tiết bỏ họ Mặc tất về họ Dương.
- Lánh.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
見逃す | みのがす | bỏ quên; bỏ sót; xem còn sót; bỏ qua |
逃がす | にがす | để mất; để tuột mất |
逃げ | にげ | Sự bỏ trốn; sự bỏ chạy |
逃げる | にげる | bôn ba; chạy; cút; tẩu thoát; thoát; thoát khỏi; tránh; trốn; trốn chạy |
逃げ口 | にげぐち | cửa thoát hiểm; lý do lý trấu; lý do thoái thác |
Ví dụ âm Kunyomi
逃 す | のがす | ĐÀO | Bỏ lỡ |
見 逃 す | みのがす | KIẾN ĐÀO | Bỏ quên |
好機を 逃 す | こうきをのがす | Để để cho một cơ hội trượt | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
逃 げる | にげる | ĐÀO | Bôn ba |
言い 逃 げる | いいにげる | Đánh trống lảng | |
逃 げるが勝ち | にげるがかち | Chạy trốn | |
こっそり 逃 げる | こっそりにげる | Chuồn | |
急いで 逃 げる | いそいでにげる | Cuốn xéo | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
逃 がす | にがす | ĐÀO | Để mất |
見 逃 がす | みにがす | KIẾN ĐÀO | Tới cô |
取り 逃 がす | とりにがす | Bắt hụt | |
取り 逃 す | とりにがす | THỦ ĐÀO | Tới cô (hành động bắt giữ (chiếm đoạt)) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
逃 れる | のがれる | ĐÀO | Trốn chạy |
言い 逃 れる | いいのがれる | Giải thích ra khỏi | |
責任を 逃 れる | せきにんをのがれる | Trốn tránh trách nhiệm | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
逃 避 | とうひ | ĐÀO TỊ | Lẩn tránh |
逃 亡 | とうぼう | ĐÀO VONG | Sự chạy trốn |
逃 亡する | とうぼう | ĐÀO VONG | Chạy trốn |
逃 走 | とうそう | ĐÀO TẨU | Sự đào tẩu |
逃 走する | とうそう | ĐÀO TẨU | Đào tẩu |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|