Created with Raphaël 2.1.21234567891011
  • Số nét 11
  • Cấp độ N3

Kanji 現

Hán Việt
HIỆN
Nghĩa

Xuất hiện, tồn tại, bây giờ


Âm On
ゲン
Âm Kun
あらわ.れる あらわ.す うつつ うつ.つ
Nanori
あきら きら

Đồng âm
KIẾN, HIỆN Nghĩa: Trông thấy, nhìn Xem chi tiết HIẾN Nghĩa: Pháp luật Xem chi tiết HIẾN Nghĩa: Dâng, tặng Xem chi tiết HIỀN Nghĩa: Thông minh, khôn ngoan, khéo léo Xem chi tiết HIÊN Nghĩa: Mái nhà, mái hiên Xem chi tiết HIỂN Nghĩa: Rõ, sáng, vẻ vang Xem chi tiết
Đồng nghĩa
XUẤT, XÚY Nghĩa: Ra ngoài, mở ra Xem chi tiết TỒN Nghĩa: Còn, hiện có, tồn tại Xem chi tiết TẠI Nghĩa: Ở, tại Xem chi tiết HỮU, DỰU Nghĩa: Có, sở hữu, tồn tại, xảy ra Xem chi tiết
Trái nghĩa
ẨN Nghĩa: Bao bọc, che, che giấu, che đậy, giấu, giấu giếm Xem chi tiết
現
  • Ông vua 王 đang nhìn 見 hiện 現 trạng đất nước.
  • Ngày xưa thấy vua xuất hiện mọi người kéo nhau đi xem (giờ cũng vậy mà )
  • Thế giới Hiện 現 đại không còn ai đi xem 見 vua 王 nữa
  • Ngày xưa thấy vua chạy ra xem mặt vua là bị chém đầu.
  • HIỆN nay VUA không được XEM là gì cả
  • Ông VUA phải CHỨNG KIẾN sự HIỆN HỮU rất THỰC TẾ
  • Ông vua nhìn vào HIỆN thực
  1. Hiển hiện, rõ ràng.
  2. Hiện ngay bây giờ. Như hiện tại TẠI Nghĩa: Ở, tại Xem chi tiết hiện bây giờ.
  3. Có thực ngay đấy.
  4. Ánh sáng ngọc.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
しゅつげん gốc gác; sự xuất hiện; việc tới
じつげん thực; thực hiện
ごんげん Hiện thân
ちんげんしょう Hiện tượng lạ
あらわす biểu lộ; thể hiện; biểu hiện; cho thấy; làm cho xuất hiện; bộc lộ; xuất hiện; cho biết
Ví dụ âm Kunyomi

あらわす HIỆNBiểu lộ
わす あらわす HIỆNThể hiện
名を なをあらわす DANH HIỆNĐể phân biệt chính mình
姿を すがたをあらわす TƯ HIỆNĐể làm một sự xuất hiện
化けの皮を ばけのかわをあらわす Phơi bày một có những màu thật (đặc tính)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ゆめうつつ MỘNG HIỆNMơ và thực
責め うつつぜめ HIỆN TRÁCHThiếu ngủ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

れる あらわれる HIỆNHiện
われる あらわれる HIỆNXuất hiện
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ゆめうつつ MỘNG HIỆNMơ và thực
責め うつつぜめ HIỆN TRÁCHThiếu ngủ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ぐげん CỤ HIỆNSự tạo hình hài cụ thể
げんに HIỆNThực sự là
げんか HIỆN HẠHiện tại
げんせ HIỆN THẾCõi đời
げんち HIỆN ĐỊATại chỗ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa