Created with Raphaël 2.1.21234567
  • Số nét 7
  • Cấp độ N3

Kanji 阪

Hán Việt
PHẢN
Nghĩa

Dốc, đồi


Âm On
ハン
Âm Kun
さか

Đồng âm
PHÂN, PHẬN Nghĩa: Chia cắt, phân chia, lượng từ đếm thời gian Xem chi tiết PHÁN Nghĩa: Phán quyết, dấu hiệu Xem chi tiết PHẢN, PHIÊN Nghĩa: Phản đối, trả lại Xem chi tiết PHIÊN, PHAN, BA, BÀ Nghĩa: Lần lượt, số thứ tự Xem chi tiết PHẢN Nghĩa:  Trả lại, phản hồi Xem chi tiết PHIẾN, PHÁN Nghĩa: Buôn bán, bán ra, thương mại Xem chi tiết PHẢN Nghĩa: Đường dốc, đồi Xem chi tiết PHÂN Nghĩa: Rối rít, làm chệch hướng Xem chi tiết PHẠN, PHÃN Nghĩa: Cơm Xem chi tiết PHẤN Nghĩa: Bột Xem chi tiết PHÂN Nghĩa: Sương mù Xem chi tiết PHẤN Nghĩa: Phấn chấn, tích cực, hăng hái Xem chi tiết PHẦN, PHẪN, BỔN Nghĩa: Mộ phần Xem chi tiết PHIÊN, PHAN Nghĩa: Bộ lạc, bờ rào Xem chi tiết PHẪN, PHẤN Nghĩa: Tức giận Xem chi tiết BAN, PHÂN Nghĩa: Ban bố ra, phân bố Xem chi tiết
Đồng nghĩa
PHẢN Nghĩa: Đường dốc, đồi Xem chi tiết KHÂU, KHIÊU Nghĩa: Quả đồi, ngọn đồi Xem chi tiết CƯƠNG Nghĩa: Sườn núi. Xem chi tiết PHỤ Nghĩa: Đống đất, gò đất Xem chi tiết LĂNG Nghĩa: Đống đất to, cái gò Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết (ĐÈO) Nghĩa: Đỉnh núi, đèo Xem chi tiết
阪
  • ở Osaka phản đối việc kì thị người Béo
  • GÒ ĐẤT bị PHẢN ĐỐI --» là nơi có MÁI DỐC như 大阪
  • Osaka có 13 con dốc
  1. Cũng như chữ phản .
  2. Dị dạng của chữ 坂
Ví dụ Hiragana Nghĩa
けいはん Kyoto và Osaka
大 はんだいTrường đại học Osaka .
Ví dụ âm Kunyomi

おおさかし ĐẠI PHẢN THỊThành phố osaka
おおさかふ ĐẠI PHẢN PHỦChức quận trưởng osaka (oosaka) (vùng thủ đô)
大学 おおさかだいがく ĐẠI PHẢN ĐẠI HỌCTrường đại học osaka
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

けいはん KINH PHẢNKyoto và Osaka
はんだい PHẢN ĐẠITrường đại học Osaka
はんしん PHẢN THẦNOsaka và Kobe
神大震災 はんしんだいしんさい Trận động đất lớn ở Osaka và Kobe (1995)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa