1 |
過
QUÁ, QUA
Nghĩa: Vượt quá, lỗi
Xem chi tiết
|
カ |
す.ぎる,~す.ぎる,~す.ぎ,す.ごす,あやま.つ,あやま.ち,よ.ぎる |
Vượt quá, lỗi |
2 |
夢
MỘNG, MÔNG
Nghĩa: Chiêm bao, nằm mơ, ao ước
Xem chi tiết
|
ム,ボウ |
ゆめ,ゆめ.みる,くら.い |
Chiêm bao, nằm mơ, ao ước |
3 |
飛
PHI
Nghĩa: Bay
Xem chi tiết
|
ヒ |
と.ぶ,と.ばす,~と.ばす |
Bay |
4 |
機
KI, CƠ
Nghĩa: Cơ hội, cơ khí, máy móc
Xem chi tiết
|
キ |
はた |
Cơ hội, cơ khí, máy móc |
5 |
失
THẤT
Nghĩa: Mất mát, sai lầm
Xem chi tiết
|
シツ |
うしな.う,う.せる |
Mất mát, sai lầm |
6 |
速
TỐC
Nghĩa: Tốc độ, nhanh
Xem chi tiết
|
ソク |
はや.い,はや~,はや.める,すみ.やか |
Tốc độ, nhanh |
7 |
遅
TRÌ
Nghĩa: Chậm trễ, chậm chạp, quá hạn
Xem chi tiết
|
チ |
おく.れる,おく.らす,おそ.い |
Chậm trễ, chậm chạp, quá hạn |
8 |
船
THUYỀN
Nghĩa: Cái thuyền
Xem chi tiết
|
セン |
ふね,ふな~,ふな. |
Cái thuyền |
9 |
座
TỌA
Nghĩa: Ngồi, quỳ gối, chòm sao
Xem chi tiết
|
ザ |
すわ.る |
Ngồi, quỳ gối, chòm sao |
10 |
席
TỊCH
Nghĩa: Chỗ ngồi
Xem chi tiết
|
セキ |
むしろ |
Chỗ ngồi |
11 |
港
CẢNG
Nghĩa: Khu vực đỗ tàu, thuyền
Xem chi tiết
|
コウ |
みなと |
Khu vực đỗ tàu, thuyền |
12 |
交
GIAO
Nghĩa: Giao lưu, giao thông
Xem chi tiết
|
コウ |
まじ.わる,まじ.える,ま.じる,まじ.る,ま.ざる,ま.ぜる,~か.う,か.わす,かわ.す,こもごも |
Giao lưu, giao thông |
13 |
申
THÂN
Nghĩa: Nói, trình bày
Xem chi tiết
|
シン |
もう.す,もう.し~,さる,もうーし |
Nói, trình bày |
14 |
神
THẦN
Nghĩa: Thần thánh
Xem chi tiết
|
シン,ジン |
かみ,かん~,こう~ |
Thần thánh |
15 |
様
DẠNG
Nghĩa: Ngài, cách thức
Xem chi tiết
|
ヨウ,ショウ |
さま,さん |
Ngài, cách thức |
16 |
信
TÍN
Nghĩa: Tin, tin cậy, tín nhiệm
Xem chi tiết
|
シン |
しん.じる |
Tin, tin cậy, tín nhiệm |
17 |
調
ĐIỀU, ĐIỆU
Nghĩa: Điều tra, nhịp điệu
Xem chi tiết
|
チョウ |
しら.べる,しら.べ,ととの.う,ととの.える |
Điều tra, nhịp điệu |
18 |
相
TƯƠNG, TƯỚNG
Nghĩa: Cùng chung, qua lại lẫn nhau
Xem chi tiết
|
ソウ,ショウ |
あい~ |
Cùng chung, qua lại lẫn nhau |
19 |
談
ĐÀM
Nghĩa: Bàn bạc, thảo luận
Xem chi tiết
|
ダン |
|
Bàn bạc, thảo luận |
20 |
内
NỘI, NẠP
Nghĩa: Bên trong, ở giữa
Xem chi tiết
|
ナイ,ダイ |
うち |
Bên trong, ở giữa |
21 |
君
QUÂN
Nghĩa: Cậu, bạn, mày (chỉ người con trai)
Xem chi tiết
|
クン |
きみ,~ぎみ |
Cậu, bạn, mày (chỉ người con trai) |
22 |
達
ĐẠT
Nghĩa: Đi đến, đạt được
Xem chi tiết
|
タツ,ダ |
~たち,.たち |
Đi đến, đạt được |
23 |
雪
TUYẾT
Nghĩa: Tuyết
Xem chi tiết
|
セツ |
ゆき |
Tuyết |
24 |
降
HÀNG, GIÁNG
Nghĩa: Xuống, rơi
Xem chi tiết
|
コウ,ゴ |
お.りる,お.ろす,ふ.る,ふ.り,くだ.る,くだ.す |
Xuống, rơi |
25 |
直
TRỰC
Nghĩa: Thẳng thắn, ngay thẳng, sửa chữa
Xem chi tiết
|
チョク,ジキ,ジカ |
ただ.ちに,なお.す,~なお.す,なお.る,なお.き,す.ぐ |
Thẳng thắn, ngay thẳng, sửa chữa |
26 |
危
NGUY
Nghĩa: Nguy hiểm, hiểm nghèo
Xem chi tiết
|
キ |
あぶ.ない,あや.うい,あや.ぶむ |
Nguy hiểm, hiểm nghèo |
27 |
険
HIỂM
Nghĩa: Nguy hiểm, mạo hiểm
Xem chi tiết
|
ケン |
けわ.しい |
Nguy hiểm, mạo hiểm |
28 |
戻
LỆ
Nghĩa: Trở lại, quay lại, hồi phục lại
Xem chi tiết
|
レイ |
もど.す,もど.る |
Trở lại, quay lại, hồi phục lại |
29 |
吸
HẤP
Nghĩa: Hút vào, hấp thụ
Xem chi tiết
|
キュウ |
す.う |
Hút vào, hấp thụ |
30 |
放
PHÓNG, PHỎNG
Nghĩa: Giải phóng
Xem chi tiết
|
ホウ |
はな.す,~っぱな.し,はな.つ,はな.れる,こ.く,ほう.る |
Giải phóng |
31 |
変
BIẾN
Nghĩa: Kỳ lạ, thay đổi
Xem chi tiết
|
ヘン |
か.わる,か.わり,か.える,か.わり,か.える |
Kỳ lạ, thay đổi |
32 |
歯
XỈ
Nghĩa: Răng
Xem chi tiết
|
シ |
よわい,は,よわ.い,よわい.する |
Răng |
33 |
髪
PHÁT
Nghĩa: Tóc
Xem chi tiết
|
ハツ |
かみ |
Tóc |
34 |
絵
HỘI
Nghĩa: Bức tranh
Xem chi tiết
|
カイ,エ |
|
Bức tranh |
35 |
横
HOÀNH, HOẠNH, QUÁNG
Nghĩa: Bề ngang
Xem chi tiết
|
オウ |
よこ |
Bề ngang |
36 |
当
ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG
Nghĩa: Tương đương, tương ứng
Xem chi tiết
|
トウ |
あ.たる,あ.たり,あ.てる,あ.て,まさ.に,まさ.にべし |
Tương đương, tương ứng |
37 |
伝
TRUYỀN
Nghĩa: Truyền đạt, truyền động
Xem chi tiết
|
デン,テン |
つた.わる,つた.える,つた.う,つだ.う,~づた.い,つて |
Truyền đạt, truyền động |
38 |
位
VỊ
Nghĩa: Vị trí, địa vị, chỗ
Xem chi tiết
|
イ |
くらい,ぐらい |
Vị trí, địa vị, chỗ |
39 |
単
ĐƠN
Nghĩa: Đơn thuần, đơn giản
Xem chi tiết
|
タン |
ひとえ |
Đơn thuần, đơn giản |
40 |
資
TƯ
Nghĩa: Của cải, vốn liếng, tiền lãi
Xem chi tiết
|
シ |
|
Của cải, vốn liếng, tiền lãi |
41 |
緒
TỰ
Nghĩa: Cùng nhau, khởi đầu
Xem chi tiết
|
ショ,チョ |
お,いとぐち |
Cùng nhau, khởi đầu |
42 |
似
TỰ
Nghĩa: Giống như, tương tự
Xem chi tiết
|
ジ |
に.る,ひ.る |
Giống như, tương tự |
43 |
御
NGỰ, NHẠ, NGỮ
Nghĩa: Thống trị
Xem chi tiết
|
ギョ,ゴ |
おん~,お~,み~ |
Thống trị |
44 |
抜
BẠT
Nghĩa: Cởi (áo), loại bỏ, rụng (tóc)
Xem chi tiết
|
バツ,ハツ,ハイ |
ぬ.く,~ぬ.く,ぬ.き,ぬ.ける,ぬ.かす,ぬ.かる |
Cởi (áo), loại bỏ, rụng (tóc) |
45 |
観
QUAN
Nghĩa: Quan sát
Xem chi tiết
|
カン |
み.る,しめ.す |
Quan sát |
46 |
察
SÁT
Nghĩa: Xét lại, xem kỹ
Xem chi tiết
|
サツ |
|
Xét lại, xem kỹ |
47 |
陽
DƯƠNG
Nghĩa: Mặt trời, tích cực
Xem chi tiết
|
ヨウ |
ひ |
Mặt trời, tích cực |
48 |
渡
ĐỘ
Nghĩa: Băng qua, đi qua
Xem chi tiết
|
ト |
わた.る,~わた.る,わた.す |
Băng qua, đi qua |
49 |
途
ĐỒ
Nghĩa: Con đường, lối đi
Xem chi tiết
|
ト |
みち |
Con đường, lối đi |
50 |
貧
BẦN
Nghĩa: Nghèo túng, bần cùng
Xem chi tiết
|
ヒン,ビン |
まず.しい |
Nghèo túng, bần cùng |