Created with Raphaël 2.1.2123
  • Số nét 3
  • Cấp độ N3

Kanji 才

Hán Việt
TÀI
Nghĩa

Tài năng, mới, vừa mới


Âm On
サイ

Đồng âm
TƯ, TỨ, TAI Nghĩa: Nghĩ ngợi, suy nghĩ Xem chi tiết TẠI Nghĩa: Ở, tại Xem chi tiết TÀI Nghĩa: Phán xét, xét xử, cắt may Xem chi tiết TÁI Nghĩa: Một lần nữa Xem chi tiết TÀI Nghĩa: Tiền của, tài sản Xem chi tiết TÀI Nghĩa: Những thứ có sẵn trong tự nhiên mà dùng được Xem chi tiết TÁI, TẠI, TẢI Nghĩa: Chất lên, ghi lại, xuất bản Xem chi tiết TAI Nghĩa: Tai họa, tai ương, cháy nhà, tai vạ, những sự không may  Xem chi tiết TÀI, TẢI Nghĩa: Trồng trọt  Xem chi tiết TI, TAI Nghĩa: Nhớ lại, hồi tưởng Xem chi tiết TAI Nghĩa: Tiếng trợ ngữ, nghĩa là vậy thay Xem chi tiết TẮC, TÁI Nghĩa:  Lấp kín. Đầy dẫy. Đất hiểm yếu. Bế tắc, vận bĩ tắc. Một âm là tái. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
NÃI, ÁI Nghĩa:  Bèn (làm gì) Xem chi tiết ƯU Nghĩa: Trên hết, ưu việt, dịu dàng Xem chi tiết SIÊU Nghĩa: Siêu đẳng, vượt quá, quá  Xem chi tiết VIỆT, HOẠT Nghĩa: Đi qua, vượt trên, Việt Nam Xem chi tiết HÀO Nghĩa: Mạnh mẽ, tài trí, giàu có, rực rỡ Xem chi tiết KIỆT Nghĩa: Sự ưu tú; sự xuất sắc; sự giỏi giang hơn người . Xem chi tiết TRÁNG Nghĩa: Khỏe, mạnh mẽ, cường tráng Xem chi tiết TUYỆT Nghĩa: Tuyệt giao, cắt đứt, chia rẽ Xem chi tiết
才
  • Cây mọc Qua Đất quả là Tài
  • Ô anh Tài !!!!
  • Đất đai và y phục phải qua người có tài phán xét
  • NHẤT 一 QUYẾT 亅 trở thành TÀI 才 PHIỆT 丿
  • Nhất quyết trở thành thiên tài
  1. Tài, làm việc giỏi gọi là tài.
  2. Chất. Như tài liệu TÀI Nghĩa: Tài năng, mới, vừa mới Xem chi tiết , cũng một nghĩa như chữ tài TÀI Nghĩa: Những thứ có sẵn trong tự nhiên mà dùng được Xem chi tiết .
  3. Vừa mới. Như cương tài CƯƠNG Nghĩa: Cứng, bền Xem chi tiết TÀI Nghĩa: Tài năng, mới, vừa mới Xem chi tiết vừa rồi, tài khả TÀI Nghĩa: Tài năng, mới, vừa mới Xem chi tiết KHẢ, KHẮC Nghĩa: Có thể, được phép Xem chi tiết mới khá.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
しゅんさい tài trí; người tài trí
いさい tài năng vĩ đại; kỳ tài
ぼんさい khă năng ở mức độ tầm thường; tài năng xoàng xĩnh (không hơn gì mọi người); khả năng bình thường
こうさい Lời nói thông minh
たさい đa tài
Ví dụ âm Kunyomi

ふさい BẤT TÀISự thiếu khả năng
せさい THẾ TÀISự thận trọng
いさい VĨ TÀITài năng vĩ đại
たさい ĐA TÀIĐa tài
きさい KÌ TÀIThiên tài
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa