- Lũ chim có khả năng 能 bay lên tận đỉnh tháp.
- Mự nguyệt có khả năng cười hihi
- NĂNG lực riêng tư của mặt trăng là biết cười hi hi
- Đêm trăng ngồi một mình cười hi hi như bị thiểu năng
- Mự Nguyệt có khả Năng ngậm 2 cái Thìa
- Tự MÌNH (私) rèn luyện cả THÁNG (月) để nâng cao NĂNG (能) lực trước cuộc thi đấu (SO SÁNH 比)
- Tài năng. Như năng viên 能 NĂNG, NAI, NẠI Nghĩa: Tài năng, khả năng, vai trò Xem chi tiết 員 VIÊN, VÂN Nghĩa: Nhân viên, thành viên, người Xem chi tiết chức quan có tài.
- Hay, sức làm nổi gọi là năng. Như thị bất vi dã, phi bất năng dã 是 THỊ Nghĩa: Đúng, phải Xem chi tiết 不 BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI Nghĩa: Chẳng, không thể Xem chi tiết 爲 Nghĩa: Xem chi tiết 也 DÃ Nghĩa: Vậy Xem chi tiết , 非 PHI Nghĩa: Không Xem chi tiết 不 BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI Nghĩa: Chẳng, không thể Xem chi tiết 能 NĂNG, NAI, NẠI Nghĩa: Tài năng, khả năng, vai trò Xem chi tiết 也 DÃ Nghĩa: Vậy Xem chi tiết ấy là không làm, chứ không phải là không làm nổi vậy.
- Thuận theo. Như nhu viễn năng nhĩ 柔 NHU Nghĩa: Mềm mại Xem chi tiết 遠 VIỄN, VIỂN Nghĩa: Xa xôi Xem chi tiết 能 NĂNG, NAI, NẠI Nghĩa: Tài năng, khả năng, vai trò Xem chi tiết 邇 (Thi Kinh 詩 THI Nghĩa: Bài thơ, thơ ca Xem chi tiết 經 ) khiến cho kẻ xa quy phục về gần.
- Con năng, một loài như con gấu.
- Một âm là nai. Con ba ba có ba chân.
- Lại một âm nữa là nại. Cùng nghĩa với chữ nại 耐 NẠI Nghĩa: Chịu đựng, nhịn Xem chi tiết .
- Vật lý gọi cái gì tạo ra công sức là năng. Như điện năng 電 能 NĂNG, NAI, NẠI Nghĩa: Tài năng, khả năng, vai trò Xem chi tiết .
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
万能 | ばんのう | toàn năng; vạn năng |
万能薬 | ばんのうやく | thuốc chữa bách bệnh |
不可能 | ふかのう | bất khả kháng; cái không thể làm được; không có khả năng; làm không được; không thực hiện được |
不能 | ふのう | không thể; không có khả năng |
低性能 | ていせいのう | Hiệu quả thấp |
Ví dụ âm Kunyomi
能 く | よく | NĂNG | Giỏi |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
不 能 | ふのう | BẤT NĂNG | Không thể |
可 能 | かのう | KHẢ NĂNG | Có thể |
多 能 | たのう | ĐA NĂNG | Sự có nhiều tài |
技 能 | ぎのう | KĨ NĂNG | Kỹ thuật |
智 能 | ちのう | TRÍ NĂNG | Trí tuệ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|