Created with Raphaël 2.1.2123456
  • Số nét 6
  • Cấp độ N3

Kanji 因

Hán Việt
NHÂN
Nghĩa

Nguyên nhân, nguyên do


Âm On
イン
Âm Kun
よ.る ちな.む
Nanori

Đồng âm
NHÂN Nghĩa: Người Xem chi tiết NHẬN Nghĩa: Nhận biết, công nhận Xem chi tiết NHAN Nghĩa: Khuôn mặt Xem chi tiết NHÂN Nghĩa: Lòng thương Xem chi tiết NHÃN Nghĩa: Con mắt, ánh mắt Xem chi tiết NHẪN Nghĩa:  Chịu đựng, giấu kín Xem chi tiết NHẬN Nghĩa: Lưỡi (gươm), cạnh sắc Xem chi tiết NHÀN Nghĩa: Nhàn hạ, nhàn rỗi Xem chi tiết NHÂN Nghĩa: Hôn nhân Xem chi tiết NHÂN, NHI, NGHÊ Nghĩa: Chân người,người đang đi Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Lý luận, nguyên lý Xem chi tiết QUẢ Nghĩa:  Quả, trái cây, kết quả Xem chi tiết DỊCH Nghĩa: Phiên dịch, lý do, nguyên nhân Xem chi tiết DO Nghĩa: Nguyên do, nguyên nhân Xem chi tiết
因
  • Nguyên nhân 因 nào mà còn một con người vĩ đại 大 như thế lại bị vây hãm 口.
  • Bao Đại NHÂN
  • Nguyên nhân (因) bị đánh là do to (大) mồm (口)
  • Nguyên nhân của cuộc hôn nhân là do cô gái
  • Vi Tiểu Bảo Đại Nhân
  • Nguyên nhân sao đại đi tù
  1. Nhưng, vẫn thế.
  2. Nương tựa.
  3. Nguyên nhân. Như sự xuất hữu nhân SỰ Nghĩa:  Việc, công việc, chức vụ Xem chi tiết HỮU, DỰU Nghĩa: Có, sở hữu, tồn tại, xảy ra Xem chi tiết NHÂN Nghĩa: Nguyên nhân, nguyên do Xem chi tiết mọi việc xảy ra đều có nguyên do.
  4. Tính nhân. Tính gấp lên gọi là tính nhân.
  5. Chỗ duyên theo đó mà phát ra. Như nhân quả NHÂN Nghĩa: Nguyên nhân, nguyên do Xem chi tiết QUẢ Nghĩa:  Quả, trái cây, kết quả Xem chi tiết . Nhà Phật Nghĩa: Xem chi tiết cho phần đã làm ra là nhân, phần phải chịu lấy là quả, làm ác phải tội, làm thiện được phúc, thế là nhân quả.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
しゅいん nguyên nhân chủ yếu
ないいん Nguyên nhân bên trong; nguyên nhân cốt lõi
げんいん căn do; căn duyên; ngọn nguồn; nguyên do; nguyên nhân
よる nguyên do; vì
いんが nhân quả
Ví dụ âm Kunyomi

よる NHÂNNguyên do
風邪に る発熱 かぜによるはつねつ Bệnh sốt được gây ra bởi một lạnh
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ちなむ NHÂNĐược liên kết (với)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

いんし NHÂN TỬNhân tố
いんが NHÂN QUẢNhân quả
いんゆ NHÂN DONguyên nhân
しいん TỬ NHÂNNguyên nhân cái chết
がいん HỌA NHÂNMô típ nghệ thuật
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa