Created with Raphaël 2.1.21423568791011131214
  • Số nét 14
  • Cấp độ N3

Kanji 演

Hán Việt
DIỄN
Nghĩa

 Trình diễn, diễn giảng


Âm On
エン

Đồng âm
ĐIỀN Nghĩa: Ruộng Xem chi tiết ĐIỆN Nghĩa: Chớp, điện Xem chi tiết DIỆN, MIẾN Nghĩa: Mặt, bề mặt Xem chi tiết 殿 ĐIỆN, ĐIẾN Nghĩa: Nhà thờ, đền đài Xem chi tiết ĐIỂN Nghĩa: Chuẩn mực, mẫu mực Xem chi tiết DUYÊN, DIÊN Nghĩa: Chì Xem chi tiết ĐIÊN Nghĩa: Cành nhỏ Xem chi tiết ĐIỀN, TRẦN, ĐIỄN, TRẤN Nghĩa: Lấp, lấp cho đầy Xem chi tiết KHAI, ĐIỀN, TRẦN, ĐIỄN, TRẤN Nghĩa: Chặn, ngăn chặn Xem chi tiết
Đồng nghĩa
BIỂU Nghĩa: Mặt ngoài, biểu hiện Xem chi tiết GIẢNG Nghĩa: Bài giảng, liên hiệp Xem chi tiết Nghĩa: Kĩ năng Xem chi tiết
演
  • Trình diễn 演 trong nhà 宀 với cái hộp nước 氵.
  • DIỄN múa rối nước thì đứng trong MÁI HIÊN, thò hai chân xuống nước rồi TỰ DO múa máy cái gậy điều khiển con rối
  • Con hổ ở dưới nước chỉ có thể là biểu diễn
  • Con hổ Diễn trên nước
  • Trong nhà ] Có tám người (八) diễn kịch múa rối nước (シ) một (一) cách tự do (由)
  • Diễn cảnh hổ vào nhà sợ quá nhảy xuống nước
  1. Diễn ra. Sự gì nhân cái này được cái kia, có thể y theo cái lẽ tự nhiên mà suy ra đều gọi là diễn. Như nhân tám quẻ (bát quái ) mà diễn ra 64 quẻ, gọi là diễn dịch DIỄN Nghĩa:  Trình diễn, diễn giảng Xem chi tiết DỊCH, DỊ Nghĩa: Dễ dàng, đơn giản, tiên đoán Xem chi tiết .
  2. Diễn thuyết, diễn giảng, nói cho tỏ rõ hết nghĩa ra.
  3. Thử đặt, tạm thử. Như thí diễn THÍ Nghĩa: Thử nghiệm, thi Xem chi tiết DIỄN Nghĩa:  Trình diễn, diễn giảng Xem chi tiết thử diễn, diễn vũ DIỄN Nghĩa:  Trình diễn, diễn giảng Xem chi tiết VŨ, VÕ Nghĩa: Chiến binh, hiệp sĩ, vũ khí Xem chi tiết diễn nghề võ.
  4. Mô phỏng theo việc. Như đóng tuồng gọi là diễn kịch DIỄN Nghĩa:  Trình diễn, diễn giảng Xem chi tiết KỊCH Nghĩa: Vở kịch, hài kịch Xem chi tiết .
  5. Thiên diễn THIÊN Nghĩa: Bầu trời Xem chi tiết DIỄN Nghĩa:  Trình diễn, diễn giảng Xem chi tiết cuộc chơi bày tự nhiên.
  6. Tập trước. Như diễn lễ DIỄN Nghĩa:  Trình diễn, diễn giảng Xem chi tiết tập lễ nghi trước.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
じょうえん bản tưồng; sự trình diễn; sự diễn xuất; sự biểu diễn
しゅえん vai diễn
こうえん sự công diễn; sự biểu diễn trước công chúng; công diễn; biểu diễn trước công chúng
しゅつえん sự trình diễn (trên sân khấu); sự chiếu phim; trình diễn; chiếu phim; xuất hiện; cso mặt
しょえん sự trình diễn lần đầu; sự trình chiếu lần đầu
Ví dụ âm Kunyomi

えんぎ DIỄN KĨKỹ thuật trình diễn
えんか DIỄN CABài hát (điệu hát) Nhật theo kiểu truyền thống rất nổi tiếng
えんぶ DIỄN VŨSự luyện tập võ thuật (võ nghệ)
えんぎ DIỄN NGHĨABài viết (sự) giải thích
えんぶ DIỄN VŨĐiện nhảy vanxơ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa