- Trình diễn 演 trong nhà 宀 với cái hộp nước 氵.
- DIỄN múa rối nước thì đứng trong MÁI HIÊN, thò hai chân xuống nước rồi TỰ DO múa máy cái gậy điều khiển con rối
- Con hổ ở dưới nước chỉ có thể là biểu diễn
- Con hổ Diễn trên nước
- Trong nhà ] Có tám người (八) diễn kịch múa rối nước (シ) một (一) cách tự do (由)
- Diễn cảnh hổ vào nhà sợ quá nhảy xuống nước
- Diễn ra. Sự gì nhân cái này được cái kia, có thể y theo cái lẽ tự nhiên mà suy ra đều gọi là diễn. Như nhân tám quẻ (bát quái 八 卦 ) mà diễn ra 64 quẻ, gọi là diễn dịch 演 DIỄN Nghĩa: Trình diễn, diễn giảng Xem chi tiết 易 DỊCH, DỊ Nghĩa: Dễ dàng, đơn giản, tiên đoán Xem chi tiết .
- Diễn thuyết, diễn giảng, nói cho tỏ rõ hết nghĩa ra.
- Thử đặt, tạm thử. Như thí diễn 試 THÍ Nghĩa: Thử nghiệm, thi Xem chi tiết 演 DIỄN Nghĩa: Trình diễn, diễn giảng Xem chi tiết thử diễn, diễn vũ 演 DIỄN Nghĩa: Trình diễn, diễn giảng Xem chi tiết 武 VŨ, VÕ Nghĩa: Chiến binh, hiệp sĩ, vũ khí Xem chi tiết diễn nghề võ.
- Mô phỏng theo việc. Như đóng tuồng gọi là diễn kịch 演 DIỄN Nghĩa: Trình diễn, diễn giảng Xem chi tiết 劇 KỊCH Nghĩa: Vở kịch, hài kịch Xem chi tiết .
- Thiên diễn 天 THIÊN Nghĩa: Bầu trời Xem chi tiết 演 DIỄN Nghĩa: Trình diễn, diễn giảng Xem chi tiết cuộc chơi bày tự nhiên.
- Tập trước. Như diễn lễ 演 DIỄN Nghĩa: Trình diễn, diễn giảng Xem chi tiết 禮 tập lễ nghi trước.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
上演 | じょうえん | bản tưồng; sự trình diễn; sự diễn xuất; sự biểu diễn |
主演 | しゅえん | vai diễn |
公演 | こうえん | sự công diễn; sự biểu diễn trước công chúng; công diễn; biểu diễn trước công chúng |
出演 | しゅつえん | sự trình diễn (trên sân khấu); sự chiếu phim; trình diễn; chiếu phim; xuất hiện; cso mặt |
初演 | しょえん | sự trình diễn lần đầu; sự trình chiếu lần đầu |
Ví dụ âm Kunyomi
演 技 | えんぎ | DIỄN KĨ | Kỹ thuật trình diễn |
演 歌 | えんか | DIỄN CA | Bài hát (điệu hát) Nhật theo kiểu truyền thống rất nổi tiếng |
演 武 | えんぶ | DIỄN VŨ | Sự luyện tập võ thuật (võ nghệ) |
演 義 | えんぎ | DIỄN NGHĨA | Bài viết (sự) giải thích |
演 舞 | えんぶ | DIỄN VŨ | Điện nhảy vanxơ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|