Created with Raphaël 2.1.2123546791081112141316151718
  • Số nét 18
  • Cấp độ N3

Kanji 観

Hán Việt
QUAN
Nghĩa

Quan sát


Âm On
カン
Âm Kun
み.る しめ.す

Đồng âm
QUAN Nghĩa: Chức quan Xem chi tiết QUÂN Nghĩa: Quân lính, quân đội, binh lính Xem chi tiết QUÁN Nghĩa: Quán trọ Xem chi tiết QUẢN Nghĩa: Quản lý Xem chi tiết QUÂN, VẬN Nghĩa: Đều nhau, trung bình Xem chi tiết TUẦN, QUÂN Nghĩa: 10 ngày Xem chi tiết QUÂN Nghĩa: Cậu, bạn, mày (chỉ người con trai) Xem chi tiết QUẦN Nghĩa: Tụ tập, nhóm, chòm (sao) Xem chi tiết QUẬN Nghĩa: Quận, huyện Xem chi tiết QUÁN Nghĩa: Quen với Xem chi tiết QUÁN Nghĩa: Xuyên qua, đâm thủng Xem chi tiết QUAN, QUÁN Nghĩa: Cái mũ, nón Xem chi tiết QUAN, QUÁN Nghĩa: Quan tài Xem chi tiết QUAN Nghĩa: Liên hệ, cổng vào Xem chi tiết QUY, CƯU, QUÂN Nghĩa: Con rùa Xem chi tiết XUYẾN, QUÁN Nghĩa: Suốt, xâu chuỗi Xem chi tiết OÁT, QUẢN Nghĩa: Quay. Một âm là quản. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
KHÁN, KHAN Nghĩa: Xem, đối đãi Xem chi tiết KIẾN, HIỆN Nghĩa: Trông thấy, nhìn Xem chi tiết THỊ Nghĩa: Nhìn kĩ, xem kĩ Xem chi tiết CHẨN Nghĩa: Xem xét Xem chi tiết GIAM, GIÁM Nghĩa: Soi xét, coi sóc Xem chi tiết
観
  • Quan 観 sát bắn chim 隹 bằng tên 矢.
  • Dùng MẮT QUAN sát vẻ ngoài của con CHIM đang nằm
  • Nằm quan sát 1 con chim
  • KÊ (ケ) súng (ー) NGẮM (見) chim
  • Quan sát con Chim vào buổi Trưa
  • Một người nằm trên thanh ngang để nhìn con chim phía dưới
  • Quan sát con chim nằm ăn na
  • Người nằm dùng mắt QUAN sát con chim
  1. Quan sát,
  2. Tham quan
Ví dụ Hiragana Nghĩa
世界 せかいかん thế giới quan
しゅかん chủ quan; tưởng tượng chủ quan; kiến giải cá nhân; ý chủ quan
しゅかんてき có tính chủ quan
人生 じんせいかん nhân sinh quan
いかん cảnh quan tuyệt vời; phong cảnh tuyệt vời; cảnh quan tuyệt đẹp
Ví dụ âm Kunyomi

みる QUANQuan sát
花を はなをみる HOA QUANNgắm hoa
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

いかん VĨ QUANCảnh quan tuyệt vời
しかん SỬ QUANQuan điểm lịch sử
きかん KÌ QUANKỳ quan
しかん CHỈ QUANBỏ những ảo tưởng và đạt tới sự làm sáng tỏ
びかん MĨ QUANMỹ quan
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa