Created with Raphaël 2.1.21234567
  • Số nét 7
  • Cấp độ N3, N2

Kanji 戻

Hán Việt
LỆ
Nghĩa

Trở lại, quay lại, hồi phục lại


Âm On
レイ
Âm Kun
もど.す もど.る

Đồng âm
LỆ Nghĩa: Ví dụ, tiền lệ Xem chi tiết LỄ Nghĩa: Chào, nghi thức, lễ nghi Xem chi tiết LỆ Nghĩa: Sự khích lệ, khuyến khích, phấn đấu Xem chi tiết LỆ Nghĩa: Nước mắt Xem chi tiết LỆ, LI Nghĩa:  Đẹp Xem chi tiết LỆ Nghĩa: Phụ thuộc, hầu hạ Xem chi tiết Nghĩa: Quả lê Xem chi tiết Nghĩa: Đen Xem chi tiết ĐÃI, LỆ Nghĩa: Kịp, kịp đến Xem chi tiết
Đồng nghĩa
QUY Nghĩa: Quay lại, trở về Xem chi tiết TÁI Nghĩa: Một lần nữa Xem chi tiết PHỤC, PHÚC Nghĩa: Khôi phục, phục hồi, trở lại, lặp lại, báo đáp Xem chi tiết HỒI, HỐI Nghĩa: Lần, quay lại, trở lại Xem chi tiết
Trái nghĩa
HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG Nghĩa: Đi, thi hành, làm được Xem chi tiết
戻
  • Theo "Lệ" thì khi quay về (戻) phải qua cổng (HỘ 戸 ) lớn (大)
  • Việc trọng đại mới quay lại cửa lấy đồ
  • Cánh cửa mở to chờ đón em quay lại
  • Cánh CỬA LỚN quá nên không lỡ vứt phải quay lại lấy mang về
  • Mất Lệ phí đi qua cánh Cửa To
  • CÁNH CỬA luôn TO LỚN là để TRỞ VỀ
  • Anh đại (大) trở lại (戻) trước cửa (戸)
  • Chị Lệ quay lại ở chỗ cái cửa lớn.
  1. Quay lại
Ví dụ Hiragana Nghĩa
でもどり người phụ nữ đã ly dị
ひきもどす kéo về; đón về
あともどり sự rút lui; sự quay về theo lối cũ; đảo ngược tình thế
もどす hoàn lại; trả lại; khôi phục lại; vặn lùi lại; làm chậm lại
もどる quay lại; trở lại; hồi lại
Ví dụ âm Kunyomi

もどす LỆHoàn lại
こもどす TIỂU LỆTới ((của) thị trường) tập hợp lại một nhỏ bé
乗り のりもどす THỪA LỆLái xe quay lại
切り きりもどす THIẾT LỆSau chuyển đổi (sự đảo ngược (của) sự dư thừa chuyển sự sửa chữa sau)
割り わりもどす CÁT LỆTrả lại
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

もどる LỆQuay lại
立ち たちもどる LẬP LỆTới sự trở lại
舞い まいもどる VŨ LỆĐể đến lùi lại
元に もとにもどる NGUYÊN LỆLui lại
払い はらいもどる PHẤT LỆBớt giá
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ぼうれい BẠO LỆChính sách chuyên quyền
へんれい PHẢN LỆSự điều hướng lại
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa