Created with Raphaël 2.1.21243576891011
  • Số nét 11
  • Cấp độ N3

Kanji 険

Hán Việt
HIỂM
Nghĩa

Nguy hiểm, mạo hiểm


Âm On
ケン
Âm Kun
けわ.しい

Đồng âm
HIỀM Nghĩa: Khó chịu, ghét, không ưa Xem chi tiết
Đồng nghĩa
NGUY Nghĩa: Nguy hiểm, hiểm nghèo Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết MẠO, MẶC Nghĩa: Liều, đối mặt, thách thức, đương đầu Xem chi tiết
険
  • Người này (人) đang nhìn ngọn núi hiểm trở (険)
  • Ở bến xe Bus có người đội nón trông rất nguy hiểm
  • Hãy cầm lá CỜ phù HỢP với NGƯỜI thích tỏ ra nguy HIỂM
  • Hình như có 1 người đội nói đi vào bãi đất. Hãy la lên để a ta biết NGUY HIỂM (Hiểm)
  • Có NGƯỜI ĐỘI NÓN đang đứng trên VÙNG ĐẤT nguy HIỂM
  • Bức tường bảo hiểm
  • Em bồ gặp người 人 nằm trên trung ương 央 rất là nguy HIỂM
  • Một người nhìn cái biển báo thấy có nguy hiểm
  • Con BỒ mặc YẾM rất NGUY HIỂM
  • 13 ấp đều đang gặp nguy hiểm cần siêu nhân đến giúp.
  • ấp con bồ (人) mà không hợp (合) với mình thì rất Nguy hiểm
  • Kiểm 倹 Kiểm là người tiết Kiệm 験 Rồi Kiểm đi mua Ngựa để đi học kinh Nghiệm 険 Kiểm lạc và Vùng đất nguy Hiểm 検 mà Kiểm chỉ Kiểm tra được 1 cái Cây
  1. Nguy hiểm, mạo hiểm, hiểm ác
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ほけん sự bảo hiểm
ほけんしょ trung tâm y tế
ほけんりょう bảo phí; Phí bảo hiểm
ほけんきん cược; Tiền bảo hiểm
ぼうけん sự mạo hiểm
Ví dụ âm Kunyomi

しい けわしい HIỂMDựng đứng
しい山 けわしいやま HIỂM SANNgọn núi hiểm trở
しい路 けわしいみち HIỂM LỘCon đường dốc
しい道 けわしいみち HIỂM ĐẠOCon đường dốc
しい顔 けわしいかお HIỂM NHANMặt dữ tợn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ほけん BẢO HIỂMSự bảo hiểm
きけん NGUY HIỂMBiến
けんろ HIỂM LỘCon đường dốc
けんそ HIỂM TRỞDốc
ほけんい BẢO HIỂM YĐốc tơ bảo hiểm
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa