1 |
係
HỆ
Nghĩa: Ràng buộc, trói buộc, buộc
Xem chi tiết
|
ケイ |
かか.る,かかり,~がかり,かか.わる |
Ràng buộc, trói buộc, buộc |
2 |
議
NGHỊ
Nghĩa: Hội nghị
Xem chi tiết
|
ギ |
|
Hội nghị |
3 |
遊
DU
Nghĩa: Vui chơi
Xem chi tiết
|
ユウ,ユ |
あそ.ぶ,あそ.ばす |
Vui chơi |
4 |
泳
VỊNH
Nghĩa: Bơi
Xem chi tiết
|
エイ |
およ.ぐ |
Bơi |
5 |
疲
BÌ
Nghĩa: Mệt mỏi
Xem chi tiết
|
ヒ |
つか.れる,~づか.れ,つか.らす |
Mệt mỏi |
6 |
静
TĨNH
Nghĩa: Yên lặng, yên tĩnh
Xem chi tiết
|
セイ,ジョウ |
しず~,しず.か,しず.まる,しず.める |
Yên lặng, yên tĩnh |
7 |
園
VIÊN
Nghĩa: Vườn, công viên, trang trại
Xem chi tiết
|
エン |
その |
Vườn, công viên, trang trại |
8 |
込
NHẬP, VÔ
Nghĩa: Đông đúc, bao gồm
Xem chi tiết
|
|
~こ.む,こ.み,~こ.み,こ.める |
Đông đúc, bao gồm |
9 |
連
LIÊN
Nghĩa: Nối liền, liên tục, tiếp nối
Xem chi tiết
|
レン |
つら.なる,つら.ねる,つ.れる,~づ.れ |
Nối liền, liên tục, tiếp nối |
10 |
窓
SONG
Nghĩa: Cửa sổ
Xem chi tiết
|
ソウ,ス |
まど,てんまど,けむだし |
Cửa sổ |
11 |
側
TRẮC
Nghĩa: Phía, bề
Xem chi tiết
|
ソク |
かわ,がわ,そば |
Phía, bề |
12 |
葉
DIỆP, DIẾP
Nghĩa: Lá cây
Xem chi tiết
|
ヨウ |
は,ば |
Lá cây |
13 |
景
CẢNH
Nghĩa: Phong cảnh, cảnh ngộ, hoàn cảnh
Xem chi tiết
|
ケイ |
|
Phong cảnh, cảnh ngộ, hoàn cảnh |
14 |
記
KÍ
Nghĩa: Ghi chép
Xem chi tiết
|
キ |
しる.す |
Ghi chép |
15 |
形
HÌNH
Nghĩa: Hình dạng, kiểu dáng
Xem chi tiết
|
ケイ,ギョウ |
かた,~がた,かたち,なり,.がた |
Hình dạng, kiểu dáng |
16 |
婚
HÔN
Nghĩa: Kết hôn, cưới hỏi
Xem chi tiết
|
コン |
|
Kết hôn, cưới hỏi |
17 |
共
CỘNG, CUNG
Nghĩa: Cùng, chung
Xem chi tiết
|
キョウ |
とも,とも.に,~ども,とも.に,ども |
Cùng, chung |
18 |
供
CUNG
Nghĩa: Tùy tùng, hầu hạ, dâng nạp
Xem chi tiết
|
キョウ,ク,クウ,グ |
そな.える,とも,~ども |
Tùy tùng, hầu hạ, dâng nạp |
19 |
両
LƯỠNG, LẠNG
Nghĩa: Hai bên
Xem chi tiết
|
リョウ |
てる,ふたつ,てる、 ふたつ |
Hai bên |
20 |
若
NHƯỢC, NHÃ
Nghĩa: Trẻ tuổi, nếu như
Xem chi tiết
|
ジャク,ニャク,ニャ |
わか.い,わか~,も.しくわ,も.し,も.しくは,ごと.し |
Trẻ tuổi, nếu như |
21 |
老
LÃO
Nghĩa: Già
Xem chi tiết
|
ロウ |
お.いる,ふ.ける |
Già |
22 |
息
TỨC
Nghĩa: Hơi thở, than vãn
Xem chi tiết
|
ソク |
いき |
Hơi thở, than vãn |
23 |
娘
NƯƠNG
Nghĩa: Nàng, con gái
Xem chi tiết
|
ジョウ |
むすめ,こ |
Nàng, con gái |
24 |
祖
TỔ
Nghĩa: Tổ tiên, người sáng lập ra
Xem chi tiết
|
ソ |
|
Tổ tiên, người sáng lập ra |
25 |
育
DỤC
Nghĩa: Nuôi dưỡng
Xem chi tiết
|
イク |
そだ.つ,そだ.ち,そだ.てる,はぐく.む |
Nuôi dưỡng |
26 |
性
TÍNH
Nghĩa: Giới tính, giống
Xem chi tiết
|
セイ,ショウ |
さが |
Giới tính, giống |
27 |
招
CHIÊU, THIÊU, THIỀU
Nghĩa: Vẫy, mời
Xem chi tiết
|
ショウ |
まね.く |
Vẫy, mời |
28 |
取
THỦ
Nghĩa: Lấy
Xem chi tiết
|
シュ |
と.る,と.り,と.り~,とり,~ど.り,と.り.,.ど.り |
Lấy |
29 |
最
TỐI
Nghĩa: Rất, giỏi hơn, cao nhất
Xem chi tiết
|
サイ,シュ |
もっと.も,つま |
Rất, giỏi hơn, cao nhất |
30 |
初
SƠ
Nghĩa: Mới, trước, đầu tiên
Xem chi tiết
|
ショ |
はじ.め,はじ.めて,はつ,はつ~,うい~,~そ.める,~ぞ.め |
Mới, trước, đầu tiên |
31 |
番
PHIÊN, PHAN, BA, BÀ
Nghĩa: Lần lượt, số thứ tự
Xem chi tiết
|
バン |
つが.い |
Lần lượt, số thứ tự |
32 |
歳
TUẾ
Nghĩa: Năm, tuổi
Xem chi tiết
|
サイ,セイ |
とし,とせ,よわい |
Năm, tuổi |
33 |
点
ĐIỂM
Nghĩa: Điểm
Xem chi tiết
|
テン |
つ.ける,つ.く,た.てる,さ.す,とぼ.す,とも.す,ぼち |
Điểm |
34 |
段
ĐOẠN
Nghĩa: Bậc thang, nấc, giai đoạn
Xem chi tiết
|
ダン,タン |
|
Bậc thang, nấc, giai đoạn |
35 |
号
HÀO, HIỆU
Nghĩa: Số, dấu hiệu
Xem chi tiết
|
ゴウ |
さけ.ぶ,よびな,よびな |
Số, dấu hiệu |
36 |
次
THỨ
Nghĩa: Lần lượt, kế tiếp
Xem chi tiết
|
ジ,シ |
つ.ぐ,つぎ |
Lần lượt, kế tiếp |
37 |
他
THA
Nghĩa: Khác
Xem chi tiết
|
タ |
ほか |
Khác |
38 |
勝
THẮNG, THĂNG
Nghĩa: Chiến thắng
Xem chi tiết
|
ショウ |
か.つ,~が.ち,まさ.る,すぐ.れる,かつ |
Chiến thắng |
39 |
負
PHỤ
Nghĩa: Thua, tiêu cực, chịu đựng
Xem chi tiết
|
フ |
ま.ける,ま.かす,お.う |
Thua, tiêu cực, chịu đựng |
40 |
賛
TÁN
Nghĩa: Tán thành, đồng ý
Xem chi tiết
|
サン |
たす.ける,たた.える |
Tán thành, đồng ý |
41 |
成
THÀNH
Nghĩa: Thành tựu, hoàn thành
Xem chi tiết
|
セイ,ジョウ |
な.る,な.す,~な.す |
Thành tựu, hoàn thành |
42 |
絶
TUYỆT
Nghĩa: Tuyệt giao, cắt đứt, chia rẽ
Xem chi tiết
|
ゼツ |
た.える,た.やす,た.つ |
Tuyệt giao, cắt đứt, chia rẽ |
43 |
対
ĐỐI
Nghĩa: Đối với
Xem chi tiết
|
タイ,ツイ |
あいて,こた.える,そろ.い,つれあ.い,なら.ぶ,むか.う |
Đối với |
44 |
続
TỤC
Nghĩa: Tiếp tục, chuỗi
Xem chi tiết
|
ゾク,ショク,コウ,キョウ |
つづ.く,つづ.ける,つぐ.ない |
Tiếp tục, chuỗi |
45 |
辞
TỪ
Nghĩa: Bày tỏ, từ chức
Xem chi tiết
|
ジ |
や.める,いな.む |
Bày tỏ, từ chức |
46 |
投
ĐẦU
Nghĩa: Ném, quẳng đi
Xem chi tiết
|
トウ |
な.げる,~な.げ |
Ném, quẳng đi |
47 |
選
TUYỂN, TUYẾN
Nghĩa: Chọn lựa
Xem chi tiết
|
セン |
えら.ぶ |
Chọn lựa |
48 |
約
ƯỚC
Nghĩa: Điều ước, lời hứa, ước chừng
Xem chi tiết
|
ヤク |
つづ.まる,つづ.める,つづま.やか |
Điều ước, lời hứa, ước chừng |
49 |
束
THÚC, THÚ
Nghĩa: Buộc, bó lại
Xem chi tiết
|
ソク |
たば,たば.ねる,つか,つか.ねる,たば.ねる |
Buộc, bó lại |
50 |
守
THỦ, THÚ
Nghĩa: Giữ, coi
Xem chi tiết
|
シュ,ス |
まも.る,まも.り,もり,~もり,かみ,まも.り |
Giữ, coi |