Kanji N3

STT Kanji Onyomi (Âm Hán) Kunyomi (Âm Nhật) Nghĩa
1 HỆ Nghĩa: Ràng buộc, trói buộc, buộc Xem chi tiết ケイ かか.る,かかり,~がかり,かか.わる Ràng buộc, trói buộc, buộc
2 NGHỊ Nghĩa: Hội nghị Xem chi tiết Hội nghị
3 DU Nghĩa: Vui chơi Xem chi tiết ユウ,ユ あそ.ぶ,あそ.ばす Vui chơi
4 VỊNH Nghĩa: Bơi Xem chi tiết エイ およ.ぐ Bơi
5 Nghĩa: Mệt mỏi Xem chi tiết つか.れる,~づか.れ,つか.らす Mệt mỏi
6 TĨNH Nghĩa: Yên lặng, yên tĩnh Xem chi tiết セイ,ジョウ しず~,しず.か,しず.まる,しず.める Yên lặng, yên tĩnh
7 VIÊN Nghĩa: Vườn, công viên, trang trại Xem chi tiết エン その Vườn, công viên, trang trại
8 NHẬP, VÔ Nghĩa: Đông đúc, bao gồm Xem chi tiết ~こ.む,こ.み,~こ.み,こ.める Đông đúc, bao gồm
9 LIÊN Nghĩa: Nối liền, liên tục, tiếp nối Xem chi tiết レン つら.なる,つら.ねる,つ.れる,~づ.れ Nối liền, liên tục, tiếp nối
10 SONG Nghĩa: Cửa sổ Xem chi tiết ソウ,ス まど,てんまど,けむだし Cửa sổ
11 TRẮC Nghĩa: Phía, bề Xem chi tiết ソク かわ,がわ,そば Phía, bề
12 DIỆP, DIẾP Nghĩa: Lá cây Xem chi tiết ヨウ は,ば Lá cây
13 CẢNH Nghĩa: Phong cảnh, cảnh ngộ, hoàn cảnh Xem chi tiết ケイ Phong cảnh, cảnh ngộ, hoàn cảnh
14 Nghĩa: Ghi chép Xem chi tiết しる.す Ghi chép
15 HÌNH Nghĩa:  Hình dạng, kiểu dáng Xem chi tiết ケイ,ギョウ かた,~がた,かたち,なり,.がた  Hình dạng, kiểu dáng
16 HÔN Nghĩa: Kết hôn, cưới hỏi Xem chi tiết コン Kết hôn, cưới hỏi
17 CỘNG, CUNG Nghĩa: Cùng, chung Xem chi tiết キョウ とも,とも.に,~ども,とも.に,ども Cùng, chung
18 CUNG Nghĩa: Tùy tùng, hầu hạ, dâng nạp Xem chi tiết キョウ,ク,クウ,グ そな.える,とも,~ども Tùy tùng, hầu hạ, dâng nạp
19 LƯỠNG, LẠNG Nghĩa: Hai bên Xem chi tiết リョウ てる,ふたつ,てる、 ふたつ Hai bên
20 NHƯỢC, NHÃ Nghĩa: Trẻ tuổi, nếu như Xem chi tiết ジャク,ニャク,ニャ わか.い,わか~,も.しくわ,も.し,も.しくは,ごと.し Trẻ tuổi, nếu như
21 LÃO Nghĩa: Già Xem chi tiết ロウ お.いる,ふ.ける Già
22 TỨC Nghĩa: Hơi thở, than vãn Xem chi tiết ソク いき Hơi thở, than vãn
23 NƯƠNG Nghĩa: Nàng, con gái Xem chi tiết ジョウ むすめ,こ Nàng, con gái
24 TỔ Nghĩa: Tổ tiên, người sáng lập ra Xem chi tiết Tổ tiên, người sáng lập ra
25 DỤC Nghĩa:  Nuôi dưỡng Xem chi tiết イク そだ.つ,そだ.ち,そだ.てる,はぐく.む  Nuôi dưỡng
26 TÍNH Nghĩa: Giới tính, giống Xem chi tiết セイ,ショウ さが Giới tính, giống
27 CHIÊU, THIÊU, THIỀU Nghĩa: Vẫy, mời  Xem chi tiết ショウ まね.く Vẫy, mời 
28 THỦ Nghĩa: Lấy Xem chi tiết シュ と.る,と.り,と.り~,とり,~ど.り,と.り.,.ど.り Lấy
29 TỐI Nghĩa: Rất, giỏi hơn, cao nhất Xem chi tiết サイ,シュ もっと.も,つま Rất, giỏi hơn, cao nhất
30 Nghĩa: Mới, trước, đầu tiên Xem chi tiết ショ はじ.め,はじ.めて,はつ,はつ~,うい~,~そ.める,~ぞ.め Mới, trước, đầu tiên
31 PHIÊN, PHAN, BA, BÀ Nghĩa: Lần lượt, số thứ tự Xem chi tiết バン つが.い Lần lượt, số thứ tự
32 TUẾ Nghĩa: Năm, tuổi Xem chi tiết サイ,セイ とし,とせ,よわい Năm, tuổi
33 ĐIỂM Nghĩa: Điểm Xem chi tiết テン つ.ける,つ.く,た.てる,さ.す,とぼ.す,とも.す,ぼち Điểm
34 ĐOẠN Nghĩa: Bậc thang, nấc, giai đoạn Xem chi tiết ダン,タン Bậc thang, nấc, giai đoạn
35 HÀO, HIỆU Nghĩa: Số, dấu hiệu Xem chi tiết ゴウ さけ.ぶ,よびな,よびな Số, dấu hiệu
36 THỨ Nghĩa: Lần lượt, kế tiếp Xem chi tiết ジ,シ つ.ぐ,つぎ Lần lượt, kế tiếp
37 THA Nghĩa: Khác Xem chi tiết ほか Khác
38 THẮNG, THĂNG Nghĩa: Chiến thắng Xem chi tiết ショウ か.つ,~が.ち,まさ.る,すぐ.れる,かつ Chiến thắng
39 PHỤ Nghĩa: Thua, tiêu cực, chịu đựng Xem chi tiết ま.ける,ま.かす,お.う Thua, tiêu cực, chịu đựng
40 TÁN Nghĩa: Tán thành, đồng ý Xem chi tiết サン たす.ける,たた.える Tán thành, đồng ý
41 THÀNH Nghĩa: Thành tựu, hoàn thành  Xem chi tiết セイ,ジョウ な.る,な.す,~な.す Thành tựu, hoàn thành 
42 TUYỆT Nghĩa: Tuyệt giao, cắt đứt, chia rẽ Xem chi tiết ゼツ た.える,た.やす,た.つ Tuyệt giao, cắt đứt, chia rẽ
43 ĐỐI Nghĩa: Đối với Xem chi tiết タイ,ツイ あいて,こた.える,そろ.い,つれあ.い,なら.ぶ,むか.う Đối với
44 TỤC Nghĩa: Tiếp tục, chuỗi Xem chi tiết ゾク,ショク,コウ,キョウ つづ.く,つづ.ける,つぐ.ない Tiếp tục, chuỗi
45 TỪ Nghĩa: Bày tỏ, từ chức Xem chi tiết や.める,いな.む Bày tỏ, từ chức
46 ĐẦU Nghĩa: Ném, quẳng đi Xem chi tiết トウ な.げる,~な.げ Ném, quẳng đi
47 TUYỂN, TUYẾN Nghĩa: Chọn lựa Xem chi tiết セン えら.ぶ Chọn lựa
48 ƯỚC Nghĩa: Điều ước, lời hứa, ước chừng Xem chi tiết ヤク つづ.まる,つづ.める,つづま.やか Điều ước, lời hứa, ước chừng
49 THÚC, THÚ Nghĩa:  Buộc, bó lại Xem chi tiết ソク たば,たば.ねる,つか,つか.ねる,たば.ねる  Buộc, bó lại
50 THỦ, THÚ Nghĩa: Giữ, coi Xem chi tiết シュ,ス まも.る,まも.り,もり,~もり,かみ,まも.り Giữ, coi