Created with Raphaël 2.1.2124356
  • Số nét 6
  • Cấp độ N3, N2

Kanji 危

Hán Việt
NGUY
Nghĩa

Nguy hiểm, hiểm nghèo


Âm On
Âm Kun
あぶ.ない あや.うい あや.ぶむ

Đồng âm
NGỤY Nghĩa: Sự bắt chước; sự giả dối, nói dối Xem chi tiết
Đồng nghĩa
DIỆU Nghĩa: Hay, đẹp, kỳ diệu, khéo léo Xem chi tiết CẤP Nghĩa: Vội vàng, nóng ruột, sốt ruột Xem chi tiết HẠI, HẠT Nghĩa:  Làm hại, ghen ghét Xem chi tiết
Trái nghĩa
AN, YÊN Nghĩa: Bình yên, sự yên ổn Xem chi tiết
危
  • Cứ (ク) đứng trên sườn núi (HÁN 厂) hình tròn ốc rất nguy hiểm (危)
  • Đứng trên Vách núi thấy con quái vật trong núi rất nguy hiểm
  • Đứng trên VÁCH NÚI thì rất NGUY HIỂM
  • ク đứng trên Vách Núi hình trôn ốc rất Nguy hiểm
  • Ba chân bốn cẳng bỏ chạy trên con đường
  • Dùng ĐAO( ク: bộ đao) chặt TRE (卩: bộ tiết) ở sườn núi (厂: bộ hán) rất NGUY hiểm.
  • NGUY HIỂM thường mang đến điều BẤT HẠNH( 厄ーngoả)
  1. Cao, ở nơi cao mà ghê sợ gọi là nguy.
  2. Cái thế cao ngất như muốn đổ gọi là nguy. Như nguy lâu NGUY Nghĩa: Nguy hiểm, hiểm nghèo Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết lầu cao ngất, nguy tường NGUY Nghĩa: Nguy hiểm, hiểm nghèo Xem chi tiết tường ngất.
  3. Ngồi ngay thẳng không tựa vào cái gì gọi là chính khâm nguy tọa CHÁNH, CHÍNH Nghĩa: Phải, đúng, chính đáng Xem chi tiết KHÂM Nghĩa: Vạt áo, cổ áo Xem chi tiết NGUY Nghĩa: Nguy hiểm, hiểm nghèo Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết .
  4. Nguy, đối lại với chữ an . Như nguy cấp NGUY Nghĩa: Nguy hiểm, hiểm nghèo Xem chi tiết CẤP Nghĩa: Vội vàng, nóng ruột, sốt ruột Xem chi tiết , nguy nan NGUY Nghĩa: Nguy hiểm, hiểm nghèo Xem chi tiết NAN, NẠN Nghĩa: Khó khăn, gian nan Xem chi tiết , v.v.
  5. Sao Nguy, một sao trong nhị thập bát tú.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
うい あやうい nguy hiểm
うく あやうく suýt
ない あぶない nghi ngờ; không rõ; không đáng tin
ぶむ あやぶむ lo sợ
きがい sự nguy hại; sự phương hại; nguy hiểm; nguy hại
Ví dụ âm Kunyomi

うい あやうい NGUYNguy hiểm
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ぶむ あやぶむ NGUYLo sợ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ない あぶない NGUYNghi ngờ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

きち NGUY ĐỊASự nguy hiểm
きぐ NGUY CỤSự sợ sệt
きく NGUY CỤSự sợ hãi
きき NGUY KIKhủng hoảng
きく NGUY NGUSợ hãi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa