- Bạn (HỮU 友) tôi có mái tóc (SAM 彡) rất dài (TRƯỜNG 長)
- PHÁT hiện thằng Bạn có 4 đứa Em Tóc dài
- Tôi có 3 đứa bạn tóc dài
- Tóc mây dài luôn bên ta như người bạn
- Tay cầm lược chải tóc cho bạn hữu
- Có 3 三 cô bạn 友 tóc dài 長 như mây 曇
- Tóc
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
切り髪 | きりがみ | tóc bị cắt; tóc cắt ngắn |
剃髪 | ていはつ | Lễ cạo đầu |
散髪 | さんぱつ | sự cắt tóc; việc cắt tóc; cắt tóc |
整髪料 | せいはつりょう | keo xịt tóc |
毛髪 | けかみ | mái tóc; mao |
Ví dụ âm Kunyomi
髪 油 | かみゆ | PHÁT DU | Dầu chải tóc |
ベン 髪 | ベンかみ | PHÁT | Bím tóc giống đực tiếng trung hoa |
付け 髪 | つけかみ | PHÓ PHÁT | Tóc sai |
垂 髪 | しでかみ | THÙY PHÁT | Bị ràng buộc tóc ở sau và việc treo xuống |
髪 の毛 | かみのけ | PHÁT MAO | Sợi tóc |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
有 髪 | うはつ | HỮU PHÁT | Không cạo đầu |
理 髪 | りはつ | LÍ PHÁT | Sự cắt tóc |
美 髪 | びはつ | MĨ PHÁT | Tóc đẹp |
遺 髪 | いはつ | DI PHÁT | Tóc của người đã chết (được xem như là vật kỷ niệm) |
剃 髪 | ていはつ | THẾ PHÁT | Lễ cạo đầu |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|