Created with Raphaël 2.1.214235768910111312
  • Số nét 13
  • Cấp độ N3

Kanji 夢

Hán Việt
MỘNG, MÔNG
Nghĩa

 Chiêm bao, nằm mơ, ao ước


Âm On
ボウ
Âm Kun
ゆめ ゆめ.みる くら.い

Đồng nghĩa
HUYỄN, ẢO Nghĩa: Ảo tưởng; ảo vọng; ảo ảnh; ảo mộng Xem chi tiết TƯỞNG Nghĩa:  Tưởng tượng, ý niệm Xem chi tiết
夢
  • Buổi chiều (夕) nằm dưới bãi cỏ (艹) lấy khăn (冖) che mắt (目) lại và mơ mộng (夢)
  • Thảo nằm trên võng ngủ đến tối
  • Thảo nằm trên võng mơ về một đêm tĩnh mịch.
  • THẢO nằm trên VÕNG mơ về cái KHĂN đc tặng hồi CHIỀU
  • Vào một buổi chiều nằm trên bãi cỏ và mơ về cái võng
  • ĐÊM nằm trong nhà, MẮT MỘNG MƠ về đồi CỎ xanh.
  • Thảo nhắm mắt MƠ dưới hiên nhà trong đêm tối
  1. Chiêm bao, nằm mê. Nguyễn Trãi NGUYỄN Nghĩa: Nước nguyễn nguyễn tịch, nguyễn hàm, đàn nguyễn, họ nguyễn. Xem chi tiết : Mộng ki hoàng hạc thướng tiên đàn MỘNG, MÔNG Nghĩa:  Chiêm bao, nằm mơ, ao ước Xem chi tiết KỊ Nghĩa: Cưỡi ngựa Xem chi tiết HOÀNG Nghĩa: Màu vàng Xem chi tiết HẠC Nghĩa: Chim hạc, sếu Xem chi tiết TIÊN Nghĩa: Tiên Xem chi tiết ĐÀN Nghĩa: Đàn cúng tế, bục, bệ Xem chi tiết (Mộng sơn trung MỘNG, MÔNG Nghĩa:  Chiêm bao, nằm mơ, ao ước Xem chi tiết SAN, SƠN Nghĩa: Núi Xem chi tiết TRUNG, TRÚNG Nghĩa: Giữa, ở trong, suốt Xem chi tiết ) Mơ thấy cưỡi hạc vàng bay lên đàn tiên.
  2. Một âm là mông. Mông mông MỘNG, MÔNG Nghĩa:  Chiêm bao, nằm mơ, ao ước Xem chi tiết MỘNG, MÔNG Nghĩa:  Chiêm bao, nằm mơ, ao ước Xem chi tiết lờ mờ, nghĩa là không biết đích xác gì cứ lờ mờ như người nằm mê. Tục viết là .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
はつゆめ giấc mơ đầu tiên trong năm
にも ゆめにも ngay cả trong mơ
むちゅう đang trong cơn mê; say sưa; say mê; sự đang trong cơn mê; sự say sưa; sự miệt mài
むげん sự mộng ảo; điều mộng ảo; ảo mộng
むそう giấc mộng; mộng ảo; sự mộng tưởng
Ví dụ âm Kunyomi

見る ゆめみる MỘNG KIẾNGiấc mộng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ゆめみ MỘNG KIẾNNằm mơ
ゆめじ MỘNG LỘ
ただ ただゆめ MỘNGChỉ là giấc mơ
いちゆめ NHẤT MỘNGMột giấc mơ
予知 よちゆめ DƯ TRI MỘNGSự lo xa mơ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

むび MỘNGNgủ
むま MỘNG MACơn ác mộng
むげん MỘNG HUYỄNSự mộng ảo
むそう MỘNG TƯỞNGGiấc mộng
むせい MỘNG TINHMộng tinh
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa