Created with Raphaël 2.1.212345687910
  • Số nét 10
  • Cấp độ N3

Kanji 速

Hán Việt
TỐC
Nghĩa

Tốc độ, nhanh


Âm On
ソク
Âm Kun
はや.い はや~ はや.める すみ.やか
Nanori

Đồng âm
TỘC Nghĩa: Thân thuộc, dòng dõi Xem chi tiết
Đồng nghĩa
TẬT Nghĩa: Ốm, tật bệnh Xem chi tiết TẤN Nghĩa: Nhanh chóng, mau lẹ Xem chi tiết TẢO Nghĩa: Sớm, nhanh Xem chi tiết CẤP Nghĩa: Vội vàng, nóng ruột, sốt ruột Xem chi tiết
Trái nghĩa
TRÌ Nghĩa: Chậm trễ, chậm chạp, quá hạn Xem chi tiết
速
  • Thúc (THÚC 束) tài xế tăng tốc (速) trên đường (SƯỚC 辶)
  • Cứ THÚC vào đít là tăng TỐC ngay
  • để sự THÚC 束 đẩy được NHANH CHÓNG 速 thì cần có CON ĐƯỜNG 辶 đúng đắn
  • Bó lại để đi trên đường thì sẽ nhanh hơn
  • Trên ĐƯỜNG cao TỐC phải THÚC ngựa chạy thật nhanh
  • Bó bó hoa nhanh chóng để lên đường cầu hôn bạn gái
  1. Nhanh chóng. Như cấp tốc CẤP Nghĩa: Vội vàng, nóng ruột, sốt ruột Xem chi tiết TỐC Nghĩa: Tốc độ, nhanh Xem chi tiết gấp rút, thần tốc THẦN Nghĩa: Thần thánh Xem chi tiết TỐC Nghĩa: Tốc độ, nhanh Xem chi tiết cực mau lẹ.
  2. Mời. Như bất tốc chi khách BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI Nghĩa: Chẳng, không thể Xem chi tiết TỐC Nghĩa: Tốc độ, nhanh Xem chi tiết CHI Nghĩa: Chưng, dùng về lời nói liền nối nhau. Đi. Đến. Đấy, là tiếng dùng thay một danh từ nào. Ấy Xem chi tiết KHÁCH Nghĩa: Người khách Xem chi tiết người khách không mời mà đến. Nay trong danh thiếp thường viết thứ tốc THỨ Nghĩa: Thứ, suy bụng ta ra bụng người, mình không muốn đừng bắt người phải chịu gọi là thứ [恕]. Tha thứ, người ta có lỗi, mình rộng lượng tha cho gọi là thứ Xem chi tiết TỐC Nghĩa: Tốc độ, nhanh Xem chi tiết xin thứ đừng để mời lần nữa.
  3. Tốc độ. Như quang tốc TỐC Nghĩa: Tốc độ, nhanh Xem chi tiết tốc độ ánh sáng.
  4. Vết chân hươu.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ちゅうそく bánh răng giữa
ていそく bánh răng số thấp
こうそく tốc độ ánh sáng
ぜんそくりょく toàn bộ tốc lực
かそく sự gia tốc; sự làm nhanh thêm
Ví dụ âm Kunyomi

はやい TỐCChóng
もとはやい TỐ TỐCLanh lợi
耳が みみがはやい NHĨ TỐC(thì) thính tai
飛びほど とびほどはやい Nhanh như bay
非常に ひじょうにはやい Rất nhanh
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

める はやめる TỐCLàm cho nhanh
足を める あしをはやめる Tăng tốc độ đi bộ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

やか すみやか TỐCNhanh chóng
やかに伝える すみやかにつたえる Bắn tin nhanh
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

かそく GIA TỐCSự gia tốc
びそく VI TỐCTốc độ rất chậm
じそく THÌ TỐCTốc độ tính theo giờ
そくど TỐC ĐỘNhịp độ
ちそく TRÌ TỐCViệc nhanh hay chậm
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa