- Thuyền (THUYỀN 船) chu (CHU 舟) du qua 8 (BÁT 八) cửa khẩu (KHẨU 口)
- Thuyền nhỏ Chu du 舟 qua 8 八 cửa Khẩu 口 thành Thuyền lớn 船
- Một tháng thuyền đi qua 8 cửa khẩu
- Chu du qua Tám cửa Khẩu trên chiếc Thuyền này.
- Cái thuyền, chữ để gọi chung các thuyền. Nguyễn Trãi 阮 NGUYỄN Nghĩa: Nước nguyễn nguyễn tịch, nguyễn hàm, đàn nguyễn, họ nguyễn. Xem chi tiết 廌 : Cố sơn tạc dạ triền thanh mộng, Nguyệt mãn Bình Than tửu mãn thuyền 故 CỐ Nghĩa: Nguyên nhân, chết, cũ, trở ngại Xem chi tiết 山 SAN, SƠN Nghĩa: Núi Xem chi tiết 昨 TẠC Nghĩa: Hôm qua Xem chi tiết 夜 DẠ Nghĩa: Ban đêm Xem chi tiết 纏 Nghĩa: Xem chi tiết 清 THANH Nghĩa: Trong sạch Xem chi tiết 夢 MỘNG, MÔNG Nghĩa: Chiêm bao, nằm mơ, ao ước Xem chi tiết , NHẬT, NHỰT Nghĩa: Ngày, mặt trời Xem chi tiết 月 滿 平 BÌNH, BIỀN Nghĩa: Bằng phẳng, bằng nhau, hòa bình Xem chi tiết 灘 Nghĩa: Xem chi tiết 酒 TỬU Nghĩa: Rượu Xem chi tiết 滿 船 THUYỀN Nghĩa: Cái thuyền Xem chi tiết (Mạn hứng 漫 MẠN, MAN Nghĩa: Không mục đích, tình cờ, không bó buộc Xem chi tiết 興 HƯNG, HỨNG Nghĩa: Sự thưởng thức Xem chi tiết ) Núi cũ đêm qua vương vấn mộng, Trăng ngập đầy sông (Bình Than); rượu ngập thuyền.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
乗船券 | じょうせんけん | vé tàu |
代替船 | だいたいせん | tàu thay thế |
伝道船 | でんどうせん | thuyền của người truyền giáo |
入船 | にゅうせん | sự tới nơi của tàu thuyền |
出船 | でふね | sự nhổ neo |
Ví dụ âm Kunyomi
船 荷 | ふなに | THUYỀN HÀ | Hàng hóa |
船 路 | ふなじ | THUYỀN LỘ | Cuộc du lịch xa bằng đường biển |
船 主 | ふなぬし | THUYỀN CHỦ | Chủ tàu |
船 乗り | ふなのり | THUYỀN THỪA | Thủy thủ |
船 人 | ふなびと | THUYỀN NHÂN | Người chèo thuyền |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
出 船 | でふね | XUẤT THUYỀN | Sự nhổ neo |
夜 船 | よふね | DẠ THUYỀN | Thuyền đêm |
船 歌 | ふねか | THUYỀN CA | Bài hò |
入り 船 | いりふね | NHẬP THUYỀN | Thuyền cập bến |
全 船 | ぜんふね | TOÀN THUYỀN | Toàn bộ hàng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
下 船 | げせん | HẠ THUYỀN | Sự rời tàu |
和 船 | わせん | HÒA THUYỀN | Thuyền gỗ kiểu Nhật |
母 船 | ぼせん | MẪU THUYỀN | Tàu cung cấp đồ đạc dự trữ cho các tàu nhỏ hay đông lạnh |
汽 船 | きせん | KHÍ THUYỀN | Thuyền máy |
河 船 | かせん | HÀ THUYỀN | Tàu |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|