Created with Raphaël 2.1.2123456897
  • Số nét 9
  • Cấp độ N3

Kanji 飛

Hán Việt
PHI
Nghĩa

Bay


Âm On
Âm Kun
と.ぶ と.ばす ~と.ばす
Nanori
あす とび

Đồng âm
BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI Nghĩa: Chẳng, không thể Xem chi tiết PHÍ, BỈ Nghĩa:  Kinh phí, chi phí Xem chi tiết PHI Nghĩa: Không Xem chi tiết PHÌ Nghĩa: Béo Xem chi tiết PHI, BIA Nghĩa: Mở ra, phơi bày ra, lộ ra Xem chi tiết PHI Nghĩa: Vương phi Xem chi tiết PHÍ, PHẤT Nghĩa: Sôi Xem chi tiết PHI Nghĩa: Cánh cửa, trang tựa đề Xem chi tiết PHỈ Nghĩa: Văn vẻ Xem chi tiết PHI Nghĩa: Màu đỏ tươi Xem chi tiết
Đồng nghĩa
TƯỜNG Nghĩa: Liệng quanh, sự bay vút lên Xem chi tiết KHIÊU Nghĩa: Nhảy lên, bật lên, nhảy Xem chi tiết DƯỢC Nghĩa: Nhấp nhô; nhảy, nhảy múa Xem chi tiết TẨU Nghĩa: Đi, chạy Xem chi tiết
飛
  • Chi 10 (十) nghìn (千) yên sẽ được thăng (升) chức và bay (PHI 飛) cao như 2 chú chim
  • Anh Thăng bị 2 cái giày cao gót PHI thẳng vào mặt
  • Hai cánh chim 飞 phi 飛 thăng 升 lên trời.
  • Máy bay trực thăng 升 phi (bay) thẳng lên trời = hai đôi cánh 飛
  • Anh Thăng dùng 2 cánh phi thẳng lên trời
  • Chi 10 十 nghìn 千 yên sẽ được thăng 升 chức và bay 飛 cao như 2 chú chim.
  1. Bay. Loài chim và loài sậu cất cánh bay cao gọi là phi.
  2. Nhanh như bay. Như phi báo PHI Nghĩa: Bay Xem chi tiết BÁO Nghĩa: Báo cáo, tin tức Xem chi tiết báo nhanh như bay, kíp báo.
  3. Lời nói không có căn cứ. Như cái thơ giấu không ký tên gọi là phi thư PHI Nghĩa: Bay Xem chi tiết , lời nói phỉ báng gọi là phi ngữ PHI Nghĩa: Bay Xem chi tiết NGỮ, NGỨ Nghĩa: Ngôn ngữ, lời lẽ Xem chi tiết , v.v.
  4. Tiếng bổng.
  5. Cao, nói ví dụ như sự cao.
  6. Phi, phép chế thuốc hoặc dùng lửa đốt hoặc dùng nước gạn cho sạch gọi là phi.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
はばとび nhảy xa
なわとび nhảy dây; Trò chơi nhảy dây
ばす とばす bắn; phóng
び火 とびひ tàn lửa
び石 とびいし đá kê bước; tảng đá kê bước chân
Ví dụ âm Kunyomi

とぶ PHIBay nhảy
吹き ふきとぶ XUY PHIXì hơi
吹っ ふっとぶ XUY PHIThổi bay đi
消し けしとぶ TIÊU PHIĐể rải rắc ra khỏi
そらとぶ KHÔNG PHITới cẩn thận trong bầu trời
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ばす とばす PHIBắn
ばす けとばす XÚC PHIĐá ra khỏi
ぶっ ばす ぶっとばす Tấn công
乗り ばす のりとばす Tới nước mắt dọc theo (một con đường)
吹き ばす ふきとばす Thổi quýet sạch
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ぎひ HI PHIHy sinh cẩn thận (bóng chày)
ひご PHI NGỮTiếng đồn không có cơ sở
いちひ NHẤT PHITrước hết bay
とうひ ĐẦU PHINhững đá lát đường bay
てきひ ĐỊCH PHINhững đối thủ hisha
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa