Created with Raphaël 2.1.213264589711101213
  • Số nét 13
  • Cấp độ N3

Kanji 園

Hán Việt
VIÊN
Nghĩa

Vườn, công viên, trang trại


Âm On
エン
Âm Kun
その
Nanori
おん ぞの

Đồng âm
VIÊN, VÂN Nghĩa: Nhân viên, thành viên, người Xem chi tiết VIÊN Nghĩa: Đồng yên, tròn Xem chi tiết VIỆN Nghĩa: Trụ sở, tòa nhà Xem chi tiết VIÊN, VIỆN Nghĩa: Khích lệ, viện trợ, chi viện Xem chi tiết VIỄN, VIỂN Nghĩa: Xa xôi Xem chi tiết VIÊN Nghĩa: Hàng rào, tường rào Xem chi tiết VIÊN Nghĩa: Con khỉ Xem chi tiết VIỆN, VIÊN Nghĩa: Người con gái đẹp, công chúa Xem chi tiết
Đồng nghĩa
UYỂN, UẤT, UẨN Nghĩa: Vườn, sân, công viên Xem chi tiết ĐÌNH, THÍNH Nghĩa:  Sân, vườn Xem chi tiết
園
  • Ông Thổ (土) địa miệng (口) thở hồng hộc, Y (衤) phục ướt đẫm mồ hôi chạy vòng quanh (囗) công viên (園) tập thể dục
  • Công viên là vùng đất mà mọi người mặc áo đẹp nói chuyện với nhau
  • Viên Đóng khung là Công Viên.
  • Thứ 7 mặc Áo đẹp dạo chơi ở cong Viên
  • Bán cá Viên 袁 trong phạm Vi 囗 Thảo Cầm Viên 園.
  • Công viên là nơi (thổ) mọi người diện quần áo đẹp (y) trò truyện (khẩu) với nhau
  1. Vườn, chỗ đất để trồng hoa quả, rau dưa. Nguyễn Trãi NGUYỄN Nghĩa: Nước nguyễn nguyễn tịch, nguyễn hàm, đàn nguyễn, họ nguyễn. Xem chi tiết : Mộng hồi nghi thị cố viên xuân MỘNG, MÔNG Nghĩa:  Chiêm bao, nằm mơ, ao ước Xem chi tiết HỒI, HỐI Nghĩa: Lần, quay lại, trở lại Xem chi tiết NGHI Nghĩa: Nghi vấn, ngờ vực Xem chi tiết THỊ Nghĩa: Đúng, phải Xem chi tiết CỐ Nghĩa: Nguyên nhân, chết, cũ, trở ngại Xem chi tiết VIÊN Nghĩa: Vườn, công viên, trang trại Xem chi tiết XUÂN Nghĩa: Mùa xuân Xem chi tiết (Đề sơn điểu hô nhân đồ ĐỀ Nghĩa: Vấn đề, chủ đề Xem chi tiết SAN, SƠN Nghĩa: Núi Xem chi tiết ĐIỂU Nghĩa: Con chim Xem chi tiết HÔ, HÁ Nghĩa: Hô hấp, gọi Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết ) Chiêm bao tưởng như về lại nơi vườn cũ mùa xuân.
  2. Chỗ để chơi riêng.
  3. Lăng tẩm các vua đời xưa và mồ mả các phi tần cũng đều gọi là viên cả.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
保育 ほいくえん nhà trẻ
にゅうえん Vào học ở trường mẫu giáo
にゅうえんりょう Phí nhập trường mẫu giáo
こうえん công viên
動物 どうぶつえん vườn bách thú
Ví dụ âm Kunyomi

えんじ VIÊN NHITrẻ mẫu giáo
ぼえん MỘ VIÊNNghĩa trang
なし なしえん VIÊNVườn lê
こうえん CÔNG VIÊNCông viên
えんてい VIÊN ĐINHNgười làm vườn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa