1 |
消
TIÊU
Nghĩa: Tiêu tan, biến mất, tiêu diệt
Xem chi tiết
|
ショウ |
き.える,け.す |
Tiêu tan, biến mất, tiêu diệt |
2 |
笑
TIẾU
Nghĩa: Cười, vui cười
Xem chi tiết
|
ショウ |
わら.う,え.む |
Cười, vui cười |
3 |
泣
KHẤP
Nghĩa: Khóc
Xem chi tiết
|
キュウ |
な.く |
Khóc |
4 |
怒
NỘ
Nghĩa: Tức giận, giận dữ
Xem chi tiết
|
ド,ヌ |
いか.る,おこ.る |
Tức giận, giận dữ |
5 |
幸
HẠNH
Nghĩa: May, hạnh phúc
Xem chi tiết
|
コウ |
さいわ.い,さち,しあわ.せ |
May, hạnh phúc |
6 |
悲
BI
Nghĩa: Thương xót, buồn
Xem chi tiết
|
ヒ |
かな.しい,かな.しむ |
Thương xót, buồn |
7 |
苦
KHỔ
Nghĩa: Đắng, khổ cực
Xem chi tiết
|
ク |
くる.しい,~ぐる.しい,くる.しむ,くる.しめる,にが.い,にが.る |
Đắng, khổ cực |
8 |
痛
THỐNG
Nghĩa: Đau đớn
Xem chi tiết
|
ツウ |
いた.い,いた.む,いた.ましい,いた.める |
Đau đớn |
9 |
恥
SỈ
Nghĩa: Nhục, xấu hổ
Xem chi tiết
|
チ |
は.じる,はじ,は.じらう,は.ずかしい |
Nhục, xấu hổ |
10 |
配
PHỐI
Nghĩa: Phân phát
Xem chi tiết
|
ハイ |
くば.る |
Phân phát |
11 |
困
KHỐN
Nghĩa: Khó khăn, khốn khổ
Xem chi tiết
|
コン |
こま.る |
Khó khăn, khốn khổ |
12 |
眠
MIÊN
Nghĩa: Ngủ
Xem chi tiết
|
ミン |
ねむ.る,ねむ.い |
Ngủ |
13 |
残
TÀN
Nghĩa: Còn lại, còn thừa, tàn
Xem chi tiết
|
ザン,サン |
のこ.る,のこ.す,そこな.う,のこ.り |
Còn lại, còn thừa, tàn |
14 |
念
NIỆM
Nghĩa: Nghĩ nhớ
Xem chi tiết
|
ネン |
|
Nghĩ nhớ |
15 |
感
CẢM
Nghĩa: Cảm xúc, cảm thấy
Xem chi tiết
|
カン |
|
Cảm xúc, cảm thấy |
16 |
情
TÌNH
Nghĩa: Nhân tình, tâm lý
Xem chi tiết
|
ジョウ,セイ |
なさ.け |
Nhân tình, tâm lý |
17 |
覚
GIÁC
Nghĩa: Nhớ, cảm thấy, tỉnh ngộ
Xem chi tiết
|
カク |
おぼ.える,さ.ます,さ.める,さと.る |
Nhớ, cảm thấy, tỉnh ngộ |
18 |
忘
VONG
Nghĩa: Quên, bỏ sót
Xem chi tiết
|
ボウ |
わす.れる |
Quên, bỏ sót |
19 |
決
QUYẾT
Nghĩa: Nhất quyết
Xem chi tiết
|
ケツ |
き.める,~ぎ.め,き.まる,さ.く |
Nhất quyết |
20 |
定
ĐỊNH, ĐÍNH
Nghĩa: Quyết định, chắc chắn
Xem chi tiết
|
テイ,ジョウ |
さだ.める,さだ.まる,さだ.か |
Quyết định, chắc chắn |
21 |
比
BỈ, BÍ, BÌ, TỈ
Nghĩa: So sánh
Xem chi tiết
|
ヒ |
くら.べる,くら..べる |
So sánh |
22 |
受
THỤ
Nghĩa: Tiếp nhận
Xem chi tiết
|
ジュ |
う.ける,~う.け,う.かる |
Tiếp nhận |
23 |
徒
ĐỒ
Nghĩa: Đi bộ, học trò, đồ đệ
Xem chi tiết
|
ト |
いたずら,あだ |
Đi bộ, học trò, đồ đệ |
24 |
表
BIỂU
Nghĩa: Mặt ngoài, biểu hiện
Xem chi tiết
|
ヒョウ |
おもて,~おもて,あらわ.す,あらわ.れる,あら.わす |
Mặt ngoài, biểu hiện |
25 |
違
VI
Nghĩa: Sai, khác biệt
Xem chi tiết
|
イ |
ちが.う,ちが.い,ちが.える,~ちが.える,たが.う,たが.える |
Sai, khác biệt |
26 |
役
DỊCH
Nghĩa: Chiến đấu, phục dịch, sai khiến
Xem chi tiết
|
ヤク,エキ |
|
Chiến đấu, phục dịch, sai khiến |
27 |
皆
GIAI
Nghĩa: Tất cả, mọi người
Xem chi tiết
|
カイ |
みな,みんな |
Tất cả, mọi người |
28 |
彼
BỈ
Nghĩa: Bên kia, kẻ khác, đối phương
Xem chi tiết
|
ヒ |
かれ,かの,か.の |
Bên kia, kẻ khác, đối phương |
29 |
全
TOÀN
Nghĩa: Xong, đủ, toàn bộ
Xem chi tiết
|
ゼン |
まった.く,すべ.て |
Xong, đủ, toàn bộ |
30 |
部
BỘ
Nghĩa: Bộ phận
Xem chi tiết
|
ブ |
~べ |
Bộ phận |
31 |
必
TẤT
Nghĩa: Tất yếu, nhất định
Xem chi tiết
|
ヒツ |
かなら.ず |
Tất yếu, nhất định |
32 |
要
YẾU, YÊU
Nghĩa: Thiết yếu, điểm chính
Xem chi tiết
|
ヨウ |
い.る,かなめ |
Thiết yếu, điểm chính |
33 |
由
DO
Nghĩa: Nguyên do, nguyên nhân
Xem chi tiết
|
ユ,ユウ,ユイ |
よし,よ.る |
Nguyên do, nguyên nhân |
34 |
利
LỢI
Nghĩa: Nhanh nhẩu, lợi ích, công dụng
Xem chi tiết
|
リ |
き.く |
Nhanh nhẩu, lợi ích, công dụng |
35 |
払
PHẤT
Nghĩa: Trả, giao nộp
Xem chi tiết
|
フツ,ヒツ,ホツ |
はら.う,~はら.い,~ばら.い |
Trả, giao nộp |
36 |
寝
TẨM
Nghĩa: Ngủ, lăng mộ
Xem chi tiết
|
シン |
ね.る,ね.かす,い.ぬ,みたまや,や.める,い.ぬ、 みたまや、 や.める |
Ngủ, lăng mộ |
37 |
活
HOẠT, QUẠT
Nghĩa: Sống, hoạt động, hoạt bát
Xem chi tiết
|
カツ |
い.きる,い.かす,い.ける |
Sống, hoạt động, hoạt bát |
38 |
末
MẠT
Nghĩa: Cuối cùng, ngọn, hậu thế
Xem chi tiết
|
マツ,バツ |
すえ |
Cuối cùng, ngọn, hậu thế |
39 |
宅
TRẠCH
Nghĩa: Nhà cửa, nhà tôi, chồng tôi
Xem chi tiết
|
タク |
|
Nhà cửa, nhà tôi, chồng tôi |
40 |
平
BÌNH, BIỀN
Nghĩa: Bằng phẳng, bằng nhau, hòa bình
Xem chi tiết
|
ヘイ,ビョウ,ヒョウ |
たい.ら,~だいら,ひら,ひら~ |
Bằng phẳng, bằng nhau, hòa bình |
41 |
和
HÒA, HỌA
Nghĩa: Hòa, trộn lẫn
Xem chi tiết
|
ワ,オ,カ |
やわ.らぐ,やわ.らげる,なご.む,なご.やか |
Hòa, trộn lẫn |
42 |
戦
CHIẾN
Nghĩa: Cuộc chiến , chiến tranh
Xem chi tiết
|
セン |
いくさ,たたか.う,おのの.く,そよ.ぐ,わなな.く |
Cuộc chiến , chiến tranh |
43 |
争
TRANH, TRÁNH
Nghĩa: Tranh chấp, tranh giành
Xem chi tiết
|
ソウ |
あらそ.う,いか.でか,いか.でか |
Tranh chấp, tranh giành |
44 |
政
CHÁNH, CHÍNH
Nghĩa: Chính trị, chính quyền
Xem chi tiết
|
セイ,ショウ |
まつりごと,まん |
Chính trị, chính quyền |
45 |
治
TRÌ, TRỊ
Nghĩa: Sửa, chữa trị
Xem chi tiết
|
ジ,チ |
おさ.める,おさ.まる,なお.る,なお.す |
Sửa, chữa trị |
46 |
経
KINH
Nghĩa: Đi qua, kinh qua
Xem chi tiết
|
ケイ,キョウ |
へ.る,た.つ,たていと,はか.る,のり |
Đi qua, kinh qua |
47 |
済
TẾ
Nghĩa: Xong xuôi, hoàn thành
Xem chi tiết
|
サイ,セイ |
す.む,~ず.み,~ずみ,す.まない,す.ます,~す.ます,すく.う,な.す,わたし,わた.る |
Xong xuôi, hoàn thành |
48 |
法
PHÁP
Nghĩa: Hình pháp, pháp luật
Xem chi tiết
|
ホウ,ハッ,ホッ,フラン |
のり |
Hình pháp, pháp luật |
49 |
際
TẾ
Nghĩa: Bên cạnh, lúc, dịp
Xem chi tiết
|
サイ |
きわ,~ぎわ,.ぎわ |
Bên cạnh, lúc, dịp |
50 |
関
QUAN
Nghĩa: Liên hệ, cổng vào
Xem chi tiết
|
カン |
せき,~ぜき,かか.わる,からくり,かんぬき |
Liên hệ, cổng vào |