- Dùng tay (THỦ 扌) ném (ĐẦU 投) vũ khí (THÙ 殳 ) đi
- Lấy TAY chặt đầu kẻ THÙ rồi ném đi 投げ捨て
- Dùng Tay ném cái Ghế vào Đầu thằng Hựu
- Đưa tay ném kẻ thù đi
- Dùng TAY 扌 chém kẻ THÙ 殳 đứt ĐẦU 投
- Bỏ vũ khí, đưa tay lên đầu, đầu hàng
- Ném con cá nên cái ghế
- Dùng Tay ném cái Ghế vào Đầu thằng Hựu
- Ném Ghế (kỉ) vào đầu thằng vô Lại (lại - Hựu)
- Ném. Như đầu hồ 投 ĐẦU Nghĩa: Ném, quẳng đi Xem chi tiết 壺 HỒ Nghĩa: Cái hồ, cũng như cái bầu, cái nậm. Một thứ quả ăn, như quả bầu. Xem chi tiết ném thẻ vào trong hồ.
- Quẳng đi. Như đầu bút tòng nhung 投 ĐẦU Nghĩa: Ném, quẳng đi Xem chi tiết 筆 BÚT Nghĩa: Cái bút Xem chi tiết 從 戎 quẳng bút theo quân.
- Tặng đưa. Như đầu đào 投 ĐẦU Nghĩa: Ném, quẳng đi Xem chi tiết 桃 ĐÀO Nghĩa: Cây đào, quả đào Xem chi tiết tặng đưa quả đào, đầu hàm 投 ĐẦU Nghĩa: Ném, quẳng đi Xem chi tiết 函 Nghĩa: Xem chi tiết đưa thơ, đầu thích 投 ĐẦU Nghĩa: Ném, quẳng đi Xem chi tiết 刺 THỨ, THÍCH Nghĩa: Danh thiếp, chích, đâm Xem chi tiết đưa thiếp, v.v.
- Đến, nương nhờ. Như đầu túc 投 ĐẦU Nghĩa: Ném, quẳng đi Xem chi tiết 宿 TÚC, TÚ Nghĩa: Đỗ, nghỉ lại qua đêm Xem chi tiết đến ngủ trọ, đầu hàng 投 ĐẦU Nghĩa: Ném, quẳng đi Xem chi tiết 降 HÀNG, GIÁNG Nghĩa: Xuống, rơi Xem chi tiết đến xin hàng, tự đầu la võng 自 投 ĐẦU Nghĩa: Ném, quẳng đi Xem chi tiết 羅 LA Nghĩa: La bàn Xem chi tiết 網 VÕNG Nghĩa: Cái lưới, mạng lưới Xem chi tiết tự chui vào vòng lưới, v.v.
- Hợp. Như tình đầu ý hợp 情 TÌNH Nghĩa: Nhân tình, tâm lý Xem chi tiết 投 ĐẦU Nghĩa: Ném, quẳng đi Xem chi tiết 意 Ý Nghĩa: Ý định, ý chí Xem chi tiết 合 HỢP, CÁP, HIỆP Nghĩa: Hợp, vừa ý, hợp lại Xem chi tiết tình ý hợp nhau, nghị luận hợp ý nhau gọi là đầu ki 投 ĐẦU Nghĩa: Ném, quẳng đi Xem chi tiết 機 KI, CƠ Nghĩa: Cơ hội, cơ khí, máy móc Xem chi tiết , nhân thời cơ sạ lợi gọi là đầu cơ sự nghiệp 投 ĐẦU Nghĩa: Ném, quẳng đi Xem chi tiết 機 KI, CƠ Nghĩa: Cơ hội, cơ khí, máy móc Xem chi tiết 事 SỰ Nghĩa: Việc, công việc, chức vụ Xem chi tiết 業 NGHIỆP Nghĩa: Nghề nghiệp, sự nghiệp Xem chi tiết , v.v.
- Rũ.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
投げ | なげ | Cú ném; cú quật |
投げる | なげる | bắn; bỏ; dấn; gieo; liệng; ném |
投げ技 | なげわざ | Kỹ thuật ném |
投げ文 | なげぶみ | thư liệng vào nhà; thư bỏ vào nhà |
投げ業 | なげわざ | Kỹ thuật ném |
Ví dụ âm Kunyomi
投 げる | なげる | ĐẦU | Bắn |
ぶん 投 げる | ぶんなげる | Ném | |
下に 投 げる | したになげる | Dộng | |
匙を 投 げる | さじをなげる | Hết thuốc chữa | |
強く 投 げる | つよくなげる | Dộng | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
投 げ | なげ | ĐẦU | Cú ném |
身 投 げ | みなげ | THÂN ĐẦU | Sự tự dìm mình xuống nước |
輪 投 げ | わなげ | LUÂN ĐẦU | Trò chơi ném vòng |
下手 投 げ | へたなげ | HẠ THỦ ĐẦU | (bóng chày) cú ném bóng dưới vai |
丸 投 げ | まるなげ | HOÀN ĐẦU | Phó mặc |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
投 下 | とうか | ĐẦU HẠ | Sự đầu tư |
投 与 | とうよ | ĐẦU DỮ | Chỉ định y học |
投 打 | とうだ | ĐẦU ĐẢ | Ném và việc đánh |
投 棄 | とうき | ĐẦU KHÍ | Sự từ bỏ |
投 機 | とうき | ĐẦU KI | Sự đầu cơ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|