- Có tổng cộng (共) 22 tuyển (選) thủ bước (辶) ra sân
- Cần TUYỂN 22 thằng cộng tác viên
- 2 chú Vịt đang chạy đua vào đội TUYỂN quốc gia
- Người trúng CỬ TAY giơ cao ngọn đuốc 光
- Đừng TỐN lá phiếu BẦU CHỌN cho CỘNG sản có 2 con sâu trên đầu hãy cho nó ra ĐƯỜNG.
- (Tuyển) chọn (22) việt Cộng ở trên đường.
- Dẫn 22 người vào nơi công cộng để tuyển chọn
- Chọn. Tới trong số nhiều mà kén chọn lấy một số tốt đẹp gọi là tuyển. Như tinh tuyển 精 TINH Nghĩa: Tinh thần, sinh lực Xem chi tiết 選 TUYỂN, TUYẾN Nghĩa: Chọn lựa Xem chi tiết chọn kỹ.
- Người hay vật gì đã kén chọn rồi cũng gọi là tuyển.
- Lọc chọn các bài văn của cổ nhân đóng thành từng quyển cũng gọi là tuyển. Như Lương Chiêu Minh 良 昭 CHIÊU Nghĩa: Sáng ngời, sáng chói Xem chi tiết 明 MINH Nghĩa: Sáng, ánh sáng Xem chi tiết thái tử Tiêu Thống 蕭 Nghĩa: Xem chi tiết 統 THỐNG Nghĩa: Toàn bộ, mối quan hệ, hệ thống Xem chi tiết có dọn một bộ văn tuyển 文 VĂN, VẤN Nghĩa: Văn vẻ, văn chương, vẻ sáng Xem chi tiết 選 TUYỂN, TUYẾN Nghĩa: Chọn lựa Xem chi tiết ba mươi quyển, về sau cứ bắt chước lối ấy mà lựa chọn văn thơ, tục gọi là tuyển thể 選 TUYỂN, TUYẾN Nghĩa: Chọn lựa Xem chi tiết 體 .
- Thiểu tuyển 少 THIỂU, THIẾU Nghĩa: Ít, một chút Xem chi tiết 選 TUYỂN, TUYẾN Nghĩa: Chọn lựa Xem chi tiết chốc lát (thí nữa).
- Một âm là tuyến. Chức quan do bộ chọn rồi cử lên gọi là tuyến.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
予選 | よせん | sự dự tuyển; sự sơ khảo |
互選 | ごせん | sự lựa chọn lẫn nhau trong một nhóm người; việc cùng bầu chọn; cùng bầu chọn |
入選 | にゅうせん | sự trúng tuyển; sự trúng cử |
入選者 | にゅうせんしゃ | Quán quân; người giành chiến thắng |
公選制 | こうせんせい | Hệ thống bầu cử đại chúng; cơ chế bầu cử công khai |
Ví dụ âm Kunyomi
選 ぶ | えらぶ | TUYỂN | Bầu |
妻を 選 ぶ | つまをえらぶ | THÊ TUYỂN | Kén vợ |
良い日を 選 ぶ | よいひをえらぶ | Để chọn một ngày may mắn (điềm lành) | |
上手に 選 ぶ | じょうずにえらぶ | Lựa chọn tốt | |
投票で 選 ぶ | とうひょうでえらぶ | Bàu cử | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
予 選 | よせん | DƯ TUYỂN | Sự dự tuyển |
互 選 | ごせん | HỖ TUYỂN | Sự lựa chọn lẫn nhau trong một nhóm người |
婦 選 | ふせん | PHỤ TUYỂN | Sự được bỏ phiếu của phụ nữ |
普 選 | ふせん | PHỔ TUYỂN | Quyền bầu cử phổ thông |
私 選 | しせん | TƯ TUYỂN | Sự lựa chọn cá nhân |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|