Created with Raphaël 2.1.212345687
  • Số nét 8
  • Cấp độ N3

Kanji 育

Hán Việt
DỤC
Nghĩa

 Nuôi dưỡng


Âm On
イク
Âm Kun
そだ.つ そだ.ち そだ.てる はぐく.む
Nanori
やす

Đồng âm
CỐC, LỘC, DỤC Nghĩa: Khe nước chảy giữa hai núi, thung lũng Xem chi tiết ĐỨC Nghĩa: Đạo đức, ơn huệ Xem chi tiết DỤC Nghĩa: Ao ước, ước muốn Xem chi tiết DỰC Nghĩa: Kế tiếp Xem chi tiết DỰC Nghĩa: Cánh chim Xem chi tiết DỤC Nghĩa: Tắm rửa Xem chi tiết CỐC, LỘC, DỤC Nghĩa: Ngũ cốc. Thóc lúa Xem chi tiết
Đồng nghĩa
GIÁO, GIAO Nghĩa: Dạy dỗ, chỉ dẫn Xem chi tiết DƯỠNG, DƯỢNG Nghĩa: Sự nuôi dưỡng Xem chi tiết TẬP Nghĩa: Học hành, luyện tập Xem chi tiết HỌC Nghĩa: Học hành Xem chi tiết TÀI, TẢI Nghĩa: Trồng trọt  Xem chi tiết BỒI, BẬU Nghĩa: Nuôi dưỡng, trau dồi Xem chi tiết
育
  • Đầu (亠) tư (KHƯ 厶) giáo dục (DỤC 育) cả tháng (月)
  • Đầu tư giáo dục cả tháng
  • Chưa dụ được cô giáo Thảo nên củ khoai của thằng Can vẫn đang còn khô
  • Dùng ngôn ngữ ưu tú để dẫn dụ
  • Dùng Lời Nói THUYẾT PHỤC DỤ tên tội phạm đang cầm Dao kề cổ chị Nguyệt trong Nhà
  • Cứ mở Miệng ra lại lấy ví DỤ Nhà con Nguyệt SO SÁNH này nọ
  • Hàng tháng mama đau đầu giáo dục con
  1. Nuôi, nuôi cho khôn lớn gọi là dục.
  2. Sinh. Như dục lân LÂN Nghĩa:  Con lân Xem chi tiết sinh con trai.
  3. Thơ bé.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
たいいく môn thể dục; sự giáo dục thể chất; thể hiện
たいいくぶ bộ môn thể dục
ほいくえん nhà trẻ
ほいくしょ nhà trẻ
公教 こうきょういく giáo dục công; giáo dục công lập
Ví dụ âm Kunyomi

くむ はぐくむ DỤCTới sự tăng
はぐくむ DỤCẤp ủ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

そだち DỤCSự lớn lên
とそだち ĐÔ DỤCSự lớn lên ở thành thị
のそだち DÃ DỤCKhônng được giáo dục chu đáo
しまそだち ĐẢO DỤCMang lên trên trên (về) một hòn đảo
ち行く そだちいく DỤC HÀNHĐể lớn lên
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

そだつ DỤCLớn lên
生まれ うまれそだつ Được sinh ra và lớn lên (ở một nơi cụ thể)
深窓に しんそうにそだつ Để được mang lên trên với sự chăm sóc dịu dàng nhất trong một gia đình
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

てる そだてる DỤCNuôi
養い てる やしないそだてる Mang lên trên
甘やかして てる あまやかしてそだてる Mang hay nuông chiều lên trên
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ほいく BẢO DỤCSự chăm sóc bệnh nhân
ふいく DỤCSự dạy học
かいく HÓA DỤCViệc tạo hoá tạo ra và nuôi sống vạn vật
ほいく BỘ DỤCSự chăm sóc bệnh nhân
ふいく PHÙ DỤCSự dạy học
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa