- Tôi phản đối!!!
- LẠI (又) bị PHẢN (反) dame nên vô VÁCH ĐÁ (厂) núp.
- Bạn lại phản bội tôi bên sườn núi
- Hán lại phản đối
- Lên sườn núi để làm phản
- Lại vách núi để PHẢN
- Hưu lại leo xuống núi làm PHẢN
- Trái, đối lại với chữ chính 正 CHÁNH, CHÍNH Nghĩa: Phải, đúng, chính đáng Xem chi tiết . Bên kia mặt phải gọi là mặt trái.
- Trả lại, trở về.
- Nghĩ, xét lại. Như tự phản 自 TỰ Nghĩa: Tự mình, chính mình Xem chi tiết 反 PHẢN, PHIÊN Nghĩa: Phản đối, trả lại Xem chi tiết tự xét lại mình, v.v. Luận ngữ 論 LUẬN, LUÂN Nghĩa: Tranh cãi, bàn luận Xem chi tiết 語 NGỮ, NGỨ Nghĩa: Ngôn ngữ, lời lẽ Xem chi tiết : Bất phẫn bất khải, bất phỉ bất phát, cử nhất ngung tắc dĩ tam ngung phản, tắc bất phục dã 不 BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI Nghĩa: Chẳng, không thể Xem chi tiết 憤 PHẪN, PHẤN Nghĩa: Tức giận Xem chi tiết 不 BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI Nghĩa: Chẳng, không thể Xem chi tiết 啟 Nghĩa: Xem chi tiết , NHẬT, NHỰT Nghĩa: Ngày, mặt trời Xem chi tiết 不 BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI Nghĩa: Chẳng, không thể Xem chi tiết 悱 不 BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI Nghĩa: Chẳng, không thể Xem chi tiết 發 , NHẬT, NHỰT Nghĩa: Ngày, mặt trời Xem chi tiết 舉 一 隅 NGUNG Nghĩa: Góc Xem chi tiết 不 BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI Nghĩa: Chẳng, không thể Xem chi tiết 以 DĨ Nghĩa: Lấy, dùng, bởi vì Xem chi tiết 三 TAM, TÁM Nghĩa: Ba, số 3 Xem chi tiết 隅 NGUNG Nghĩa: Góc Xem chi tiết 反 PHẢN, PHIÊN Nghĩa: Phản đối, trả lại Xem chi tiết , NHẬT, NHỰT Nghĩa: Ngày, mặt trời Xem chi tiết 則 TẮC Nghĩa: Quy tắc, luật lệ Xem chi tiết 不 BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI Nghĩa: Chẳng, không thể Xem chi tiết 復 PHỤC, PHÚC Nghĩa: Khôi phục, phục hồi, trở lại, lặp lại, báo đáp Xem chi tiết 也 DÃ Nghĩa: Vậy Xem chi tiết (Thuật nhi 述 THUẬT Nghĩa: Trình bày, tuyên bố Xem chi tiết 而 NHI Nghĩa: Mà, và Xem chi tiết ) Kẻ nào không phát phẫn (để tìm hiểu); thì ta không mở (giảng cho). Ta vén cho một góc rồi mà không tự suy nghĩ tìm ra ba góc kia, thì ta không dạy cho nữa.
- Trở, quay. Như phản thủ 反 PHẢN, PHIÊN Nghĩa: Phản đối, trả lại Xem chi tiết 手 THỦ Nghĩa: Tay Xem chi tiết trở tay.
- Trái lại. Như mưu phản 謀 MƯU Nghĩa: Mưu kế, kế hoạch, tính toán Xem chi tiết 反 PHẢN, PHIÊN Nghĩa: Phản đối, trả lại Xem chi tiết mưu trái lại, phản đối 反 PHẢN, PHIÊN Nghĩa: Phản đối, trả lại Xem chi tiết 對 trái lại, không chịu.
- Một âm là phiên. Lật lại. Như phiên vị 反 PHẢN, PHIÊN Nghĩa: Phản đối, trả lại Xem chi tiết 胃 VỊ Nghĩa: Dạ dày Xem chi tiết bệnh dạ dầy lật lên, phiên án 反 PHẢN, PHIÊN Nghĩa: Phản đối, trả lại Xem chi tiết 案 ÁN Nghĩa: Đề xuất, phương án Xem chi tiết lật án lại, không phục xử thế là đúng tội, v.v.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
内反脚 | ないはんきゃく | Chân vòng kiềng |
内反足 | ないはんそく | chân có tật bẩm sinh |
反する | はんする | trái lại; ngược nhau; đối nhau |
反らす | そらす | uốn cong |
反る | かえる | phục nguyên; trở lại như cũ |
Ví dụ âm Kunyomi
反 らす | そらす | PHẢN | Uốn cong |
胸を 反 らす | むねをそらす | Để (thì) vênh váo với lòng tự hào | |
体を 反 らす | からだをそらす | Uốn cong người về phía sau | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
反 る | かえる,そる | PHẢN | Phục nguyên |
踏ん 反 り返る | ふんそりかえる | Tới lời nói dối lâm vào đường cùng ai đó với những chân duỗi ra | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
反 る | そる | PHẢN | Ưỡn |
呆れ 反 る | あきれそる | NGỐC PHẢN | Hoàn toàn sửng sốt |
乗るか 反 るか | のるかそるか | Chiến thắng hoặc mất | |
仰 反 る | おっしゃそる | NGƯỠNG PHẢN | Để cong xuống lùi lại |
伸るか 反 るか | しんるかそるか | Chiến thắng hoặc mất | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
反 す | はんす | PHẢN | Tới sự thay đổi |
反 哺 | はんぽ | PHẢN BỘ | Sự báo ơn cha mẹ |
反 徒 | はんと | PHẢN ĐỒ | Loạn tặc |
反 旗 | はんき | PHẢN KÌ | Sự làm việc và ăn lương nửa ngày |
反 歌 | はんか | PHẢN CA | Phần đoạn thơ ngắn thêm vào sau một bài thơ dài |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
反 歩 | たんぶ | PHẢN BỘ | Một phần thứ mười hecta |
一 反 | いったん | NHẤT PHẢN | Một phần thứ mười hecta |
反 別 | たんべつ | PHẢN BIỆT | Diện tích |
反 物 | たんもの | PHẢN VẬT | Tấm vải |
減 反 | げんたん | GIẢM PHẢN | Sự giảm (diện tích gieo trồng) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
反 古 | ほご | PHẢN CỔ | Giấy loại |
反 故 | ほご | PHẢN CỐ | Giấy loại |
反 古籠 | ほごかご | PHẢN CỔ LUNG | Giỏ rác |
反 故にする | ほごにする | Để ném cái gì đó vào trong wastebasket | |
反 抗する | ほんこうする | PHẢN KHÁNG | Kình địch |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
謀 反 | むほん | MƯU PHẢN | Cuộc nổi loạn |
反 抗する | ほんこうする | PHẢN KHÁNG | Kình địch |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|