Created with Raphaël 2.1.2123456789
  • Số nét 9
  • Cấp độ N3

Kanji 乗

Hán Việt
THỪA
Nghĩa

Lên xe


Âm On
ジョウ ショウ
Âm Kun
の.る ~の.り の.せる
Nanori
のり

Đồng âm
THỪA Nghĩa: Chấp nhận, thừa nhận Xem chi tiết THỪA, CHƯNG Nghĩa:  Giúp đỡ Xem chi tiết THỪA, THẶNG Nghĩa: Cưỡi, đóng. Nói rộng ra thì phàm cái gì nó ở dưới nó chở mình, đều gọi là thừa. Nhân vì. Tính nhân. Bực. Một âm là thặng. Bốn. Sách vở, những sách ghi chép mọi việc gọi là thặng. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
THƯỢNG, THƯỚNG Nghĩa: Trên, phía trên, đưa lên, cưỡi lên Xem chi tiết NHẬP Nghĩa: Vào Xem chi tiết NHẬP, VÔ Nghĩa: Đông đúc, bao gồm Xem chi tiết
Trái nghĩa
TRỪ Nghĩa: Loại bỏ, xóa bỏ, rút đi Xem chi tiết
乗
  • Cưỡi  lên 1000 (THIÊN 千) cái cây (MỘC 木) rồi đi vòng quanh thật là thừa (THỪA 乗) hơi
  • Cưỡi lên 1000 cái CÂY thật là THỪA hơi
  • Góc Nhìn: lúc thu hoạch, Lúa (禾) được người dân bó lại (*tượng hình như 1 bó lúa) ==> rồi chất Lên (乗) xe.
  • Thừa KẾ cửa hàng bán GẠO với CHỈ
  • Leo lên từ phía đông 東 , thấy mất ngọn, cành thừa dài ra
  • Khoán (hợp đồng) cái gì cũng chia làm 2: 2 chấm chủ , 2 bên, 2 cắt (phiệt trái phiệt phải) tất cả dùng đao để chia
  • Tay (手) nắm 2 (| |) cây (木) để leo lên xe
  1. Lên xe.
  2. ride, power, multiplication, record, counter for vehicles, board, mount, join
Ví dụ Hiragana Nghĩa
じる じょうじる lợi dụng (cơ hội); tận dụng (cơ hội)
せる のせる chất lên; chồng lên; xếp lên; để lên
り場 のりば điểm lên xe
り気 のりき hăm hở; thiết tha
り物 のりもの phương tiện giao thông
Ví dụ âm Kunyomi

のり THỪACưỡi
なのり DANH THỪASự ghi danh
きのり KHÍ THỪAHứng thú
わのり LUÂN THỪACưỡi (ngựa) trong vòng tròn
うわのり THƯỢNG THỪANgười áp tải và phụ trách bán hàng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

せる のせる THỪAChất lên
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

のる THỪACưỡi
なのる DANH THỪAGọi tên (tên mình)
図に ずにのる ĐỒ THỪAĐể đẩy một thứ tốt quá xa
跳び とびのる KHIÊU THỪAĐể nhảy ở trên (một đối tượng chuyển động)
飛び とびのる PHI THỪAĐể tiếp tục nhảy
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

げじょう HẠ THỪAXuống ngựa
じょうむ THỪA VỤSự làm việc trên các phương tiện giao thông
じょうば THỪA MÃCưỡi con ngựa
にじょう NHỊ THỪABình phương
しじょう SỬ THỪASử
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa