- Đây là hình ảnh tia sáng mặt trời.
- CON NGƯỜI ĐI đâu cũng cần có cái đầu SÁNG suốt (QUANG)
- Núi lửa phun trào tỏa ra hào QUANG
- Bước đi với 3 ngọn nến để tìm ánh sáng chân lý
- Cái đầu sang suốt thì người đi đâu cũng rạng rỡ
- Dù NHỎ NHOI 1 XẸT NGANG nhưng vẫn giúp NGƯỜI ĐI đúng hướng ==> là TIA SÁNG dẫn đến HÀO QUANG
- Sáng. Các nhà khoa học bây giờ nghiên cứu cái nguyên lý về bóng sáng, chất sáng gọi là môn quang học 光 QUANG Nghĩa: Ánh sáng Xem chi tiết 學 .
- Vẻ vang. Như quang lâm 光 QUANG Nghĩa: Ánh sáng Xem chi tiết 臨 LÂM, LẤM Nghĩa: Gặp, dự, tới, đến Xem chi tiết , quang giáng 光 QUANG Nghĩa: Ánh sáng Xem chi tiết 降 HÀNG, GIÁNG Nghĩa: Xuống, rơi Xem chi tiết người ta tới đến mình là vẻ vang cho mình.
- Rực rỡ. Như quan quang thượng quốc 觀 光 QUANG Nghĩa: Ánh sáng Xem chi tiết 上 國 Nghĩa: Xem chi tiết xem cái văn minh của nước giỏi. Như đã đọa vào nơi tối tăm lại khôi phục lại rực rỡ, đã thua mất thành mất nước lại đánh lấy lại được gọi là quang phục 光 QUANG Nghĩa: Ánh sáng Xem chi tiết 復 PHỤC, PHÚC Nghĩa: Khôi phục, phục hồi, trở lại, lặp lại, báo đáp Xem chi tiết .
- Bóng, vật gì mài giũa kỹ sáng bóng gọi là quang.
- Hết nhẵn.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
光り物 | ひかりもの | vật phát sáng |
光る | ひかる | bóng; sáng; tỏa sáng; phát sáng; chiếu sáng; soi sáng |
光化学 | こうかがく | Quang hóa học |
光合成 | こうごうせい | sự quang hợp; quang hợp |
光子 | こうし | Photon; lượng tử ánh sáng |
Ví dụ âm Kunyomi
七 光 | ななひかり | THẤT QUANG | Kiếm lợi từ ảnh hưởng (của) (kẻ) khác |
光 り物 | ひかりもの | QUANG VẬT | Vật phát sáng |
光 体 | ひかりたい | QUANG THỂ | Một thân thể sáng chói |
光 炎 | ひかりえん | QUANG VIÊM | Cháy |
光 物 | ひかりぶつ | QUANG VẬT | Thân thể sáng chói thích một sao băng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
光 る | ひかる | QUANG | Bóng |
きらりと 光 る | きらりとひかる | Ánh lên | |
ぴかぴか 光 る | ぴかぴかひかる | Lấp lánh | |
汗できらきら 光 る | あせできらきらひかる | Mướt mồ hôi | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
五 光 | ごこう | NGŨ QUANG | Bộ sưu tập năm thẻ ánh sáng |
余 光 | よこう | DƯ QUANG | Ánh hồng ban chiếu |
光 度 | こうど | QUANG ĐỘ | Độ sáng |
光 波 | こうは | QUANG BA | Sự chuyển động của ánh sáng |
光 輝 | こうき | QUANG HUY | Sự huy hoàng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|