- Dưới mái nhà (MIÊN 宀), gió hàn (寒) vẫn lùa qua dc 3 khe cửa sổ
- Dưới mái nhà, gió Hàn vẫn lùa qua được 3 khe cửa sổ
- Dưới mái nhà gió HÀN lùa qua 3 khe của sổ vào 2 chân
- Mùa đông lạnh giá Ngôi nhà ba tầng Tuyết rơi đầy sân
- Phải nhét thật nhiều cỏ 艹 井 ở dưới
- Mái nhà ⼧ để chống lạnh ⺀.
- Ngày HÀN buốt giá, ở trong nhà mà gió vẫn luồn dc qua hai cái chân
- Ở trong nhà chất củi đốt cho khỏi lạnh
- Rét, khí hậu mùa đông. Như hàn lai thử vãng 寒 HÀN Nghĩa: Rét, lạnh Xem chi tiết 來 暑 THỬ Nghĩa: Nắng, nóng Xem chi tiết 往 VÃNG Nghĩa: Đi qua, đã qua Xem chi tiết rét lại nóng đi, mùa đông tất rét nên nói chữ hàn là biết ngay là nói về mùa đông.
- Lạnh. Như hàn thực 寒 HÀN Nghĩa: Rét, lạnh Xem chi tiết 食 THỰC, TỰ Nghĩa: Ăn Xem chi tiết ăn lạnh.
- Cùng quẫn. Như nhất hàn chí thử 一 寒 HÀN Nghĩa: Rét, lạnh Xem chi tiết 至 CHÍ Nghĩa: Đến Xem chi tiết 此 THỬ Nghĩa: Ấy, bên ấy, đối lại với chữ bỉ [彼]. Thế, lời nói chỉ định hẳn hoi. Ấy, bèn. Xem chi tiết cùng quẫn đến thế ư ! Học trò nghèo gọi là hàn sĩ 寒 HÀN Nghĩa: Rét, lạnh Xem chi tiết 士 SĨ Nghĩa: Kẻ sĩ Xem chi tiết , ai nghèo túng mùa rét cũng không đủ áo ấm , nên nói đến chữ hàn là biết ngay là nghèo khổ túng đói vậy.
- Thôi. Như hàn minh 寒 HÀN Nghĩa: Rét, lạnh Xem chi tiết 盟 MINH Nghĩa: Liên minh, đồng minh Xem chi tiết tiêu hết lời thề.
- Run sợ. Như hàn tâm 寒 HÀN Nghĩa: Rét, lạnh Xem chi tiết 心 TÂM Nghĩa: Quả tim, tâm trí, tâm Xem chi tiết ghê lòng.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
凍寒 | とうかん | sự buốt giá |
大寒 | だいかん | đại hàn |
寒い | さむい | cóng; hàn; lành lạnh; lạnh lẽo; lạnh; lạnh giá; rét; trời lạnh |
寒さ | さむさ | giá lạnh; cái lạnh; cái rét |
寒中 | かんちゅう | giữa mùa đông; vào mùa đông; trong mùa đông |
Ví dụ âm Kunyomi
寒 い | さむい | HÀN | Cóng |
肌 寒 い | はださむい | CƠ HÀN | Cảm giác lạnh |
膚 寒 い | はださむい | PHU HÀN | Lạnh lẽo |
薄ら 寒 い | うすらさむい | BẠC HÀN | Lạnh lẽo |
非常に 寒 い | ひじょうにさむい | Lạnh giá | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
余 寒 | よかん | DƯ HÀN | Chần chừ mùa đông |
寒 地 | かんち | HÀN ĐỊA | Xứ lạnh |
寒 気 | かんき | HÀN KHÍ | Khí lạnh |
寒 波 | かんぱ | HÀN BA | Dòng lạnh |
悪 寒 | おかん | ÁC HÀN | Sốt rét |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|