Created with Raphaël 2.1.2123456
  • Số nét 6
  • Cấp độ N3

Kanji 米

Hán Việt
MỄ
Nghĩa

Gạo


Âm On
ベイ マイ メエトル
Âm Kun
こめ よね
Nanori
まべ よな よの よま

Đồng âm
Nghĩa: Lạc đường, mất phương hướng Xem chi tiết Nghĩa: Câu đố. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
MẠCH Nghĩa: Lúa mạch Xem chi tiết ĐẠO Nghĩa: Cây lúa Xem chi tiết
米
  • Cây (木) có hai hạt phía trên là lúa gạo
  • Cây có hai hạt phía trên là lúa gạo.
  • Có 2 hạt lúa trên cây là mễ
  • Cây có hai hạt trên đầu là cây lúa => gạo
  • Cây trổ bông là gạo
  1. Gạo.
  2. Mễ đột ĐỘT Nghĩa: Đột nhiên Xem chi tiết thước tây (mètre); gọi tắt là mễ.
  3. Nhật Bản gọi châu Mỹ là châu Mễ CHÂU Nghĩa:  Bãi cù lao, bãi cát, lục địa Xem chi tiết , nước Mỹ là nước Mễ.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
もち もちこめ gạo nếp; lúa nếp
中南 ちゅうなんべい Trung Nam Mỹ
ちゅうべい Trung Mỹ
備蓄 びちくまい gạo dự trữ
兵糧 ひょうろうまい binh lương
Ví dụ âm Kunyomi

よねまつ MỄ TÙNGCây linh sam
むかいよね HƯỚNG MỄThân Mỹ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

もち もちこめ MỄGạo nếp
ぬか こめぬか MỄCám gạo
こめぐら MỄ THƯƠNGKho thóc
搗き こめつき MỄ ĐẢOSự lau bóng gạo
こめびつ MỄThùng gạo
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

くまい CUNG MỄPhân phát gạo tới chính phủ
こまい CỔ MỄGạo cũ
じまい ĐỊA MỄGạo địa phương
はまい PHÁI MỄSự đặc phái đến Mỹ
うえまい THƯỢNG MỄTiền huê hồng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

とべい ĐỘ MỄĐi tới nước Mỹ
べいソ MỄMỹ - Liên xô
べいか MỄ GIÁGiá gạo
べいや MỄ ỐCGạo đi mua hàng
べいこ MỄ PHẤNGạo rắc bột
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa