- Tôi ở ngoài vũ 宇 trụ 21 ngày rồi.
- Chữ VŨ gần giống chữ TỰ. Vũ trụ hán tự
- Mái nhà khô cằn không có nước chính là vũ trụ
- Tượng hình: chiếc máy bay từ nhà bay vào vũ trụ
- Dưới vòm trời 4 phương trên dưới chỉ vũ trụ
- Chiều cuối năm rồi ...sao không cùng khiêu vũ
- Hình dung : chiếc máy bay bay vào mái nhà (là vũ trụ)
- Dưới mái hiên, nhà ở cũng gọi là vũ. Như quỳnh lâu ngọc vũ 瓊 樓 Nghĩa: Xem chi tiết 玉 NGỌC, TÚC Nghĩa: Đá quý, ngọc quý Xem chi tiết 宇 VŨ Nghĩa: Không gian, vũ trụ Xem chi tiết lầu quỳnh nhà ngọc.
- Bốn phương trên dưới. Như gọi thiên hạ là vũ nội 宇 VŨ Nghĩa: Không gian, vũ trụ Xem chi tiết 內 , hoàn vũ 寰 宇 VŨ Nghĩa: Không gian, vũ trụ Xem chi tiết nghĩa là ở trong gầm trời vậy.
- Có nghĩa chỉ về riêng từng bộ. Như khí vũ 器 KHÍ Nghĩa: Đồ dùng, dụng cụ Xem chi tiết 宇 VŨ Nghĩa: Không gian, vũ trụ Xem chi tiết khí cục, my vũ 眉 MI Nghĩa: Lông mày Xem chi tiết 宇 VŨ Nghĩa: Không gian, vũ trụ Xem chi tiết đầu lông mày, v.v.
- Vũ trụ 宇 VŨ Nghĩa: Không gian, vũ trụ Xem chi tiết 宙 TRỤ Nghĩa: Không gian, vũ trụ Xem chi tiết vũ là chỉ về khoảng không gian, trụ là chỉ về khoảng thời gian, ý nói là hết thẩy trong khoảng trời đất vậy. Nguyễn Trãi 阮 NGUYỄN Nghĩa: Nước nguyễn nguyễn tịch, nguyễn hàm, đàn nguyễn, họ nguyễn. Xem chi tiết 廌 : Thanh dạ bằng hư quan vũ trụ 清 THANH Nghĩa: Trong sạch Xem chi tiết 夜 DẠ Nghĩa: Ban đêm Xem chi tiết 憑 Nghĩa: Xem chi tiết 虛 觀 宇 VŨ Nghĩa: Không gian, vũ trụ Xem chi tiết 宙 TRỤ Nghĩa: Không gian, vũ trụ Xem chi tiết (Chu trung ngẫu thành 舟 CHU Nghĩa: Cái thuyền Xem chi tiết 中 偶 NGẪU Nghĩa: Ngẫu nhiên, số chẵn Xem chi tiết 成 THÀNH Nghĩa: Thành tựu, hoàn thành Xem chi tiết ) Đêm thanh cưỡi lên hư không mà ngắm xem vũ trụ.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
大宇宙 | だいうちゅう | vũ trụ |
宇内 | うだい | cả thế giới |
宇宙 | うちゅう | vòm trời; vũ trụ |
宇宙学 | うちゅうがく | vũ trụ học |
宇宙帽 | うちゅうぼう | mũ đội ngoài vũ trụ; mũ phi hành; mũ phi công |
Ví dụ âm Kunyomi
気 宇 | きう | KHÍ VŨ | Tâm hồn rộng rãi |
眉 宇 | びう | MI VŨ | Mày |
羅 宇 | らう | LA VŨ | Nước lào |
堂 宇 | どうう | ĐƯỜNG VŨ | Lâu đài |
宇 内 | うだい | VŨ NỘI | Cả thế giới |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|