Created with Raphaël 2.1.2123456789101211
  • Số nét 12
  • Cấp độ N2

Kanji 替

Hán Việt
THẾ
Nghĩa

Thay thế, trao đổi


Âm On
タイ
Âm Kun
か.える か.え~ か.わる
Nanori
かえ

Đồng âm
THỂ Nghĩa: Thân mình, hình dạng, thể, dạng Xem chi tiết THẾ Nghĩa: Thế hệ, xã hội, thế giới Xem chi tiết THIẾT, THẾ Nghĩa: Cắt, sắc bén Xem chi tiết THẾ Nghĩa: Tình thế, trạng thái Xem chi tiết THÊ, THẾ Nghĩa: Vợ, phu nhân Xem chi tiết THỆ Nghĩa: Thề, hứa Xem chi tiết THỆ Nghĩa: Chết, tạ thế, trôi qua Xem chi tiết TẤT, THẾ Nghĩa: Cây sơn, nước sơn Xem chi tiết THẾ Nghĩa: Cắt tóc. Xem chi tiết THÊ Nghĩa: Tục dùng như chữ [淒]. Xem chi tiết THẾ Nghĩa: Vay, cho thuê đồ  Xem chi tiết THÊ Nghĩa: Cái thang. Trèo, leo. Xem chi tiết THẾ Nghĩa: Trên đời, nối đời nhau, chỗ quen biết cũ Xem chi tiết
Đồng nghĩa
ĐẠI Nghĩa: Đại điện, thay thế, đổi Xem chi tiết HOÁN Nghĩa: Thay thế; biến đổi; thời kì Xem chi tiết GIAO Nghĩa: Giao lưu, giao thông Xem chi tiết BIẾN Nghĩa: Kỳ lạ, thay đổi Xem chi tiết CHUYỂN Nghĩa: Chuyển động, quay vòng Xem chi tiết DI, DỊ, SỈ Nghĩa: Di chuyển, di động Xem chi tiết
替
  • Đổi (替) 2 ông chồng (夫) trong 1 ngày (NHẬT 日)
  • Thay THẾ 2 ông chồng (夫夫) trong 1 ngày (日) (dễ nhầm với TÁN 替)
  • Chữ thế là nhật dưới, chữ tán là bối dưới. rất nhiều bạn hay nhầm giống mình.
  • 2 ông chồng mà cứ như THẾ thì có ngày vợ nó bỏ.
  • CHỒNG (夫) NHẬT (日) thì THẾ nào nhỉ ?
  • Thế mấy ông CHỒNG (夫) CÀ Ế RỦ (かえる) kiểu gì cũng có NGÀY (日) bị vợ bỏ Thay thế ông khác.
  • Một ngày ( 日 ) thay thế đến 2 ông chồng ( 夫 )
  1. Bỏ. Như thế phế THẾ Nghĩa: Thay thế, trao đổi Xem chi tiết bỏ phế.
  2. Thay. Như đại thế THẾ Nghĩa: Thay thế, trao đổi Xem chi tiết thay thế
  3. Suy bại. Như hưng thế HƯNG, HỨNG Nghĩa: Sự thưởng thức Xem chi tiết THẾ Nghĩa: Thay thế, trao đổi Xem chi tiết hưng thịnh và suy bại.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
りょうか
りょうがえ
đổi tiền
こうたい sự thay đổi; thay phiên; thay nhau
だいがえ
だいたい
sự thay đổi quyền sở hữu; sự thay thế; sự bán nợ
だいたいせん tàu thay thế
円為 えんかわせ tỷ giá đồng Yên
Ví dụ âm Kunyomi

かえ THẾThay đổi
え刃 かえは THẾ NHẬNLưỡi dao dùng để thay thế
え地 かえち THẾ ĐỊAĐất thay thế
え着 かえぎ THẾ TRỨQuần áo để thay
え心 かえしん THẾ TÂMTằn tiện sự dẫn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

わる かわる THẾThay đổi
わる でかわる XUẤT THẾCầm (lấy) người nào đó có chỗ
入れ わる いれかわる Thay đổi chỗ
切り わる きりかわる Sự thay đổi
抜け わる ぬけかわる Thay tóc
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

える かえる THẾĐổi
すり える すりかえる Đánh trống lảng
する える するかえる Đánh tráo
乗り える のりかえる Chuyển tàu
付け える つけかえる Hồi phục
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

こうたい GIAO THẾSự thay đổi
する こうたい GIAO THẾThay đổi
だいたい ĐẠI THẾSự thay đổi quyền sở hữu
だいたいき ĐẠI THẾ KIThiết bị thay thế
りゅうたい LONG THẾSự thịnh suy
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa