Created with Raphaël 2.1.2123456
  • Số nét 6
  • Cấp độ N1, N2

Kanji 仮

Hán Việt
GIẢ
Nghĩa

Giả vờ, tạm thời


Âm On
Âm Kun
かり かり~

Đồng âm
GIẢ Nghĩa: Người, kẻ Xem chi tiết GIA, CÔ Nghĩa:  Ngôi nhà Xem chi tiết GIA Nghĩa: Thêm vào, tăng thêm Xem chi tiết GIÁ Nghĩa: Giá trị, giá cả Xem chi tiết HẠ, GIẠ, GIÁ Nghĩa: Mùa hè Xem chi tiết GIÁ Nghĩa: Kiếm tiền, tiền kiếm được Xem chi tiết TÀ, GIA Nghĩa: Vẹo, chéo Xem chi tiết GIÁ Nghĩa: Cô dâu Xem chi tiết GIÁ Nghĩa: Cái giá, cái kệ Xem chi tiết GIÀ Nghĩa: Cản trở, chặn lại Xem chi tiết GIA Nghĩa: Cây cà Xem chi tiết GIA Nghĩa: Cây dừa Xem chi tiết DA, GIA Nghĩa: Dấu chấm hỏi Xem chi tiết GIA Nghĩa: Tốt, đẹp Xem chi tiết GIÀ Nghĩa: Phục vụ, chăm sóc, tiếp đãi Xem chi tiết GIÁ, NGHIỆN Nghĩa: Ấy. Một âm là nghiện. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
NGỤY Nghĩa: Sự bắt chước; sự giả dối, nói dối Xem chi tiết ÁI Nghĩa: Yểm ái [晻曖] mờ mịt. Việc mờ tối không chính đáng rõ ràng gọi là ái muội [曖昧]. Xem chi tiết
Trái nghĩa
CHÂN Nghĩa: Chân thực Xem chi tiết THỰC Nghĩa: Chân thực, thành thực Xem chi tiết
仮
  • Người 亻này luôn phản 反 đối những thứ giả 仮 dối.
  • NGƯỜI làm PHẢN thì bị gọi là kẻ GIẢ nhân GIẢ nghĩa
  • Giả định bị người phản lại...
  • Bị người khác phản lại chỉ là giả định thôi
  • Người PHẢN là người GIẢ dối
  • Kẻ giả dối phản bội
  • Phản đối (PHẢN) còn người (人) giả vờ yêu
  1. Giả thuyết, giả trang,
  2. Giả dối
Ví dụ Hiragana Nghĩa
かりに giả định; giả sử; tạm thời; tạm; cứ cho là
にも かりにも dù thế; dù có thế đi chăng nữa; dù thế đi chăng nữa
たとえ ví dụ; nếu như; dù cho; ngay cả nếu; tỉ như
住居 かりずまい nơi trú ngụ tạm thời; nơi ở tạm; nơi ở tạm bợ
かな chữ cái tiếng Nhật; kana
Ví dụ âm Kunyomi

かりに GIẢGiả định
かりじ GIẢ TỰChữ Kana
かりね GIẢ TẨMNghỉ trưa
かりや GIẢ ỐCDinh thự tạm thời hoặc shelter
かりは GIẢ XỈRăng giả
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

こけ HƯ GIẢNgười khờ dại
けびょう GIẢ BỆNHSự giả vờ ốm
こけざる HƯ GIẢ VIÊNCon khỉ ngu ngốc
威し こけおどし HƯ GIẢ UYChỉ lừa gạt
病する けびょうする GIẢ BỆNHTrá bệnh
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

かな GIẢ DANHChữ cái tiếng Nhật
かし GIẢ TỬSự làm ngạt
かりに GIẢGiả định
かさく GIẢ TÁCĐiều hư cấu
かりじ GIẢ TỰChữ Kana
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa