- Đứa trẻ nhảy chân 足 sáo lần theo dấu tích 跡 người nó thích.
- Bước chân có dấu vết màu đỏ
- CHÂN dậm lên ĐẦU 4 NGỌN LỬA --» nên để lại VẾT TÍCH
- Họ DIỆC có cái chân rất lạ nên đi đâu cũng để lại dấu TICH
- Tích bước Chân có dấu Dấu tích màu Đỏ.
- Dấu chân mất tích không để lại dấu vết
- Dấu tích mà Diệc Vấn để lại là những dấu chân.
- Vết chân. Như tung tích 蹤 Nghĩa: Xem chi tiết 跡 TÍCH Nghĩa: Dấu tích, vết tích, ấn tượng Xem chi tiết dấu vết. Nguyễn Trãi 阮 NGUYỄN Nghĩa: Nước nguyễn nguyễn tịch, nguyễn hàm, đàn nguyễn, họ nguyễn. Xem chi tiết 薦 TIẾN Nghĩa: Tiến cử, đề cử, giới thiệu Xem chi tiết : Tâm như dã hạc phi thiên tế, Tích tự chinh hồng đạp tuyết sa 心 TÂM Nghĩa: Quả tim, tâm trí, tâm Xem chi tiết 如 NHƯ Nghĩa: Bằng, cùng, giống như Xem chi tiết 野 DÃ Nghĩa: Đồng bằng, hoang dã Xem chi tiết 鶴 HẠC Nghĩa: Chim hạc, sếu Xem chi tiết 飛 PHI Nghĩa: Bay Xem chi tiết 天 THIÊN Nghĩa: Bầu trời Xem chi tiết 際 TẾ Nghĩa: Bên cạnh, lúc, dịp Xem chi tiết , NHẬT, NHỰT Nghĩa: Ngày, mặt trời Xem chi tiết 跡 TÍCH Nghĩa: Dấu tích, vết tích, ấn tượng Xem chi tiết 似 TỰ Nghĩa: Giống như, tương tự Xem chi tiết 征 CHINH Nghĩa: Đánh dẹp, chinh phục, đánh thuế, đi xa Xem chi tiết 鴻 HỒNG Nghĩa: Chim hồng, chim lớn Xem chi tiết 踏 ĐẠP Nghĩa: Đặt chân, xéo, giẫm, bước đi Xem chi tiết 雪 TUYẾT Nghĩa: Tuyết Xem chi tiết 沙 SA, SÁ Nghĩa: Cát Xem chi tiết (Họa hữu nhân yên hà ngụ hứng 和 HÒA, HỌA Nghĩa: Hòa, trộn lẫn Xem chi tiết 友 HỮU Nghĩa: Bạn Xem chi tiết 人 煙 YÊN Nghĩa: Khói Xem chi tiết 霞 HÀ Nghĩa: Sương mù; màn che Xem chi tiết 寓 興 HƯNG, HỨNG Nghĩa: Sự thưởng thức Xem chi tiết ) Lòng như hạc nội bay giữa trời, Dấu tựa cánh chim hồng dẫm trên bãi tuyết.
- Dị dạng của chữ 迹 .
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
不行跡 | ふぎょうせき | hạnh kiểm kém; sự trác táng |
傷跡 | きずあと | vết sẹo; vết thẹo; sẹo; thẹo |
古跡 | こせき | cổ tích |
史跡 | しせき | di tích lịch sử |
奇跡 | きせき | kỳ tích |
Ví dụ âm Kunyomi
跡 地 | あとち | TÍCH ĐỊA | Hiện trường |
跡 目 | あとめ | TÍCH MỤC | Quyền đứng đầu (của) một gia đình |
仏 跡 | ふつあと | PHẬT TÍCH | Đặt thần thánh tới đạo phật |
偉 跡 | えらあと | VĨ TÍCH | Kiệt tác để đời |
傷 跡 | きずあと | THƯƠNG TÍCH | Vết sẹo |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
事 跡 | じせき | SỰ TÍCH | Dấu tích |
古 跡 | こせき | CỔ TÍCH | Cổ tích |
史 跡 | しせき | SỬ TÍCH | Di tích lịch sử |
奇 跡 | きせき | KÌ TÍCH | Kỳ tích |
軌 跡 | きせき | QUỸ TÍCH | Quỹ tích (toán) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|