Created with Raphaël 2.1.2123456789
  • Số nét 9
  • Cấp độ N1, N2

Kanji 看

Hán Việt
KHÁN, KHAN
Nghĩa

Xem, đối đãi


Âm On
カン
Âm Kun
み.る

Đồng âm
KHIỂN, KHÁN Nghĩa: Phái, cử đi Xem chi tiết KHẨN Nghĩa: Gấp, chặt, căng thẳng Xem chi tiết KHAN, SAN Nghĩa: Xuất bản Xem chi tiết KHẨN Nghĩa: Lịch sự, nhã nhặn Xem chi tiết KHẨN Nghĩa: Khai khẩn Xem chi tiết KHẢN Nghĩa: Cứng thẳng Xem chi tiết
Đồng nghĩa
QUAN Nghĩa: Quan sát Xem chi tiết THỊ Nghĩa: Nhìn kĩ, xem kĩ Xem chi tiết THIẾU Nghĩa: Trông, ngắm từ xa, lườm Xem chi tiết LÃM Nghĩa: Xem, quan sát Xem chi tiết MỤC Nghĩa: Mắt Xem chi tiết CHẨN Nghĩa: Xem xét Xem chi tiết SÁT Nghĩa: Xét lại, xem kỹ Xem chi tiết
看
  • Khán giả mắt vừa xem tay giơ lên vỗ tay hưởng ứng
  • KHÁN giả vừa xem vừa vỗ tay
  • Khán giả vừa xem phim vừa lấy tay che mắt
  • GÓC NHÌN: TAY che MẮT để coi rõ hơn
  • Khi KHÁN, XEM tivi thì cũng phải TRÔNG COI, GIỮ GÌN nên TAY chùi, MẮT nhìn
  1. Coi, xem.
  2. Giữ gìn. Như khán thủ KHÁN, KHAN Nghĩa: Xem, đối đãi Xem chi tiết THỦ, THÚ Nghĩa: Giữ, coi Xem chi tiết , khán hộ KHÁN, KHAN Nghĩa: Xem, đối đãi Xem chi tiết HỘ Nghĩa: Che chở, bảo vệ, giúp đỡ Xem chi tiết , v.v.
  3. Coi, đãi. Như bất tác bố y khán BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI Nghĩa: Chẳng, không thể Xem chi tiết TÁC Nghĩa: Làm, tạo nên Xem chi tiết BỐ Nghĩa: Vải Xem chi tiết Y, Ý Nghĩa: Quần áo Xem chi tiết KHÁN, KHAN Nghĩa: Xem, đối đãi Xem chi tiết chẳng đãi như bực hèn.
  4. Hãy coi thử một cái, dùng làm trợ ngữ.
  5. Còn có âm là khan. Nguyễn Du NGUYỄN Nghĩa: Nước nguyễn nguyễn tịch, nguyễn hàm, đàn nguyễn, họ nguyễn. Xem chi tiết : Nhãn để phù vân khan thế sự NHÃN Nghĩa: Con mắt, ánh mắt Xem chi tiết ĐỂ Nghĩa: Đáy, nền, sàn Xem chi tiết PHÙ Nghĩa: Nổi lên, nảy lên, lơ lửng Xem chi tiết VÂN Nghĩa: Mây Xem chi tiết KHÁN, KHAN Nghĩa: Xem, đối đãi Xem chi tiết THẾ Nghĩa: Thế hệ, xã hội, thế giới Xem chi tiết SỰ Nghĩa:  Việc, công việc, chức vụ Xem chi tiết (Ký hữu Nghĩa:  Phó thác, ký gửi Xem chi tiết ) Xem việc đời như mây nổi trong đáy mắt,.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
みる xem; kiểm tra đánh giá; trông coi; chăm sóc
かんしゅ sự giam giữ; cai ngục; cai tù
かんばん bảng quảng cáo; bảng thông báo
板や かんばんや thợ vẽ
かんびょう sự chăm sóc (bệnh nhân); chăm sóc
Ví dụ âm Kunyomi

かんぱ KHÁN PHÁSự nhìn thấu suốt
かんご KHÁN HỘKhán hộ
かんか KHÁN QUÁSự thông đồng
かんしゅ KHÁN THỦSự nhìn xem
かんしゅ KHÁN THỦSự giam giữ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa