Created with Raphaël 2.1.2124356879
  • Số nét 9
  • Cấp độ N2

Kanji 秒

Hán Việt
MIỂU
Nghĩa

Giây


Âm On
ビョウ

Đồng âm
MIÊU Nghĩa: Miêu tả, vẽ ra Xem chi tiết MIÊU Nghĩa: Lúa non, mầm non, cây non Xem chi tiết MIÊU Nghĩa: Con mèo Xem chi tiết
Đồng nghĩa
THÌ, THỜI Nghĩa: Thời điểm, thời gian Xem chi tiết PHÂN, PHẬN Nghĩa: Chia cắt, phân chia, lượng từ đếm thời gian Xem chi tiết ĐIỂM Nghĩa: Điểm Xem chi tiết
秒
  • Thiếu 少 niên cắt lúa 禾 chỉ mất vài giây 秒.
  • Thiếu gạo một giây mặt cũng miểu (mếu)
  • Gặt ít lúa tốn vài giây
  • Lúa (HOÀ) mà ít (THIỂU) thì giây (MIỂU) phút sau này sẽ khó sống
  • Thiếu lúa 1s cũng đói
  • Lúa mà thiếu thì khó khăn từng giây từng phút
  1. Tua lúa.
  2. Giây, phép chia thời gian 60 giây là một phút.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
すうびょう vài giây
時計 びょうどけい đồng hồ bấm giây
読み びょうよみ giai đoạn khẩn trương; giai đoạn tính từng giây từng phút
びょうしん kim giây
Ví dụ âm Kunyomi

いちびょう NHẤT MIỂUMột giây
ふんびょう PHÂN MIỂUChốc
すんびょう THỐN MIỂUChốc
すうびょう SỔ MIỂUVài giây
まいびょう MỖI MIỂUMỗi giây
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa