- Thiếu 少 niên cắt lúa 禾 chỉ mất vài giây 秒.
- Thiếu gạo một giây mặt cũng miểu (mếu)
- Gặt ít lúa tốn vài giây
- Lúa (HOÀ) mà ít (THIỂU) thì giây (MIỂU) phút sau này sẽ khó sống
- Thiếu lúa 1s cũng đói
- Lúa mà thiếu thì khó khăn từng giây từng phút
- Tua lúa.
- Giây, phép chia thời gian 60 giây là một phút.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
数秒 | すうびょう | vài giây |
秒時計 | びょうどけい | đồng hồ bấm giây |
秒読み | びょうよみ | giai đoạn khẩn trương; giai đoạn tính từng giây từng phút |
秒針 | びょうしん | kim giây |
Ví dụ âm Kunyomi
一 秒 | いちびょう | NHẤT MIỂU | Một giây |
分 秒 | ふんびょう | PHÂN MIỂU | Chốc |
寸 秒 | すんびょう | THỐN MIỂU | Chốc |
数 秒 | すうびょう | SỔ MIỂU | Vài giây |
毎 秒 | まいびょう | MỖI MIỂU | Mỗi giây |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|