Created with Raphaël 2.1.212345768910121311141516
  • Số nét 16
  • Cấp độ N2

Kanji 燃

Hán Việt
NHIÊN
Nghĩa

Nhiên liệu, cháy


Âm On
ネン
Âm Kun
も.える も.やす も.す

Đồng âm
NHIÊN Nghĩa: Thế nhưng, vậy Xem chi tiết
Đồng nghĩa
HỎA Nghĩa: Lửa Xem chi tiết YÊN Nghĩa: Khói Xem chi tiết ĐĂNG Nghĩa: Cái đèn, hoa đăng Xem chi tiết VIÊM, ĐÀM, DIỄM Nghĩa: Ngọn lửa, bốc cháy Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
Trái nghĩa
TIÊU Nghĩa: Tiêu tan, biến mất, tiêu diệt Xem chi tiết
燃
  • Con chó 犬 vì ngoạm miếng thịt 肉 tươi. Làm cháy nhiên 燃 liệu rực trời lửa 火、灬 thiêu.
  • Có LỬA thì ĐƯƠNG NHIÊN sẽ ĐỐT CHÁY được mọi thứ
  • Chó 犬 ta タ muốn ngon tự NHIÊN 燃 phải thui qua 2 lần lửa 火 và
  • Dùng lửa để đốt thiên nhiên
  • Ta đốt chú chó để trở về thiên nhiên
  • Lấy lửa trong tự nhiên để làm Nhiên liệu
  • Hai ngọn lửa tự nhiên cháy khiến chú chó nhỏ phải leo thang chốn.
  1. Đốt. Pháp Hoa Kinh PHÁP Nghĩa: Hình pháp, pháp luật Xem chi tiết HOA, HÓA Nghĩa: Màu mỡ, rực rỡ, hoa lệ  Xem chi tiết : Nhiên hương du tô đăng NHIÊN Nghĩa: Nhiên liệu, cháy Xem chi tiết HƯƠNG Nghĩa: Mùi hương, hương thơm Xem chi tiết DU Nghĩa: Dầu, mỡ Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết (Phân biệt công đức phẩm BIỆT Nghĩa: Chia li, phân biệt, đặc biệt Xem chi tiết CÔNG Nghĩa: Công lao, thành tích Xem chi tiết PHẨM Nghĩa: Đồ vật, cái hay, phấm cách, hàng hóa, đếm số bữa ăn Xem chi tiết ) Đốt đèn dầu nến thơm.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ふねんせい không cháy được; tính không cháy
ふねんぶつ vật không cháy được
かねんせい đất dầu; tính dễ cháy; dễ bắt lửa; dễ cháy; bắt lửa; bén lửa
かねんぶつ vật dễ cháy; vật dễ bén lửa; vật dễ bắt lửa
かくねんりょう nhiên liệu nguyên tử
Ví dụ âm Kunyomi

もやす NHIÊNĐốt
やす もやす NHIÊNĐốt
闘志を やす とうしをもやす Tới sự cháy với sự hiếu chiến
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

もす NHIÊNĐốt
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

える もえる NHIÊNBốc hỏa
よく える よくもえる Nồng nhiệt
火が える ひがもえる Nhen lửa
えるような もえるような Rát
希望に える きぼうにもえる Háo hức
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ふねん BẤT NHIÊNTính không cháy
かねん KHẢ NHIÊNDễ cháy
ねんぴ NHIÊN PHÍTỉ lệ hao nhiên liệu
さいねん TÁI NHIÊNSự trở lại
ふねんせい BẤT NHIÊN TÍNHKhông cháy được
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa