- Phải đi theo 夂 cái cây 木 là điều 条 kiện rất khó khăn.
- ĐIỀU hiển nhiên là kẻ đến SAU bị leo CÂY
- Truy tìm Điều bí ẩn ở sau cái Cây
- Tạo Điều kiện để đến sau cái cây.
- ĐIỀU kiện đưa ra là phải Truy (夂) tìm ra cái cây (木) bí ẩn
- TRUY tìm bên dưới cái CÂY những ĐIỀU bí ẩn.
- Điều kiện là phải đứng phía sau cái cây này.
- Điều kiện đứng sau cái cây này
- Tục dùng như chữ điều 條 .
- Giản thể của chữ 條 .
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
不条理 | ふじょうり | bất hợp lý; không có đạo lý; trái lẽ thường; sự bất hợp lý; sự không có đạo lý; sự trái lẽ thường |
信条 | しんじょう | niềm tin; giáo lý |
星条旗 | せいじょうき | sao và vạch quân hàm |
条件 | じょうけん | điều kiện; điều khoản |
条例 | じょうれい | điều lệnh; qui định; điều khoản; luật lệ |
Ví dụ âm Kunyomi
必須 条 件 | ひっすじょうけん | TẤT TU ĐIỀU KIỆN | Điều kiện quan trọng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
個 条 | かじょう | CÁ ĐIỀU | Mục (bài báo) |
条 理 | じょうり | ĐIỀU LÍ | Có lý |
条 規 | じょうき | ĐIỀU QUY | Sự quy định |
箇 条 | かじょう | CÁ ĐIỀU | Điều khoản |
軌 条 | きじょう | QUỸ ĐIỀU | Đường ray xe lửa |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|