- Anh 兄 tôi đang đi nộp thuế 税 lúa 禾.
- Hoà huynh làm bên thuế má
- Anh trai bị cắm sừng nên Bỏ chị nguyệt
- 鋭 kim huynh là hậu DUỆ 税 hòa huynh phải đóng THUẾ
- Anh trai trả tiền thuế lúa
- Anh trai đóng thuế bằng lúa
- Lúa của Huynh bị đánh Thuế
- Giản thể của chữ 稅
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
二重税 | にじゅうぜい | thuế đánh hai lần |
人頭税 | にんとうぜい | Thuế bình quân theo đầu người |
付加税 | ふかぜい | Thuế bổ sung |
住民税 | じゅうみんぜい | thuế cư trú; tiền thuế cư trú |
保税品 | ほぜいひん | hàng nợ thuế |
Ví dụ âm Kunyomi
保 税 | ほぜい | BẢO THUẾ | Những phong tục gắn chặt |
地 税 | ちぜい | ĐỊA THUẾ | Thuế đất |
市 税 | しぜい | THỊ THUẾ | Thuế thành phố |
府 税 | ふぜい | PHỦ THUẾ | Thuế ở thành phố |
無 税 | むぜい | VÔ THUẾ | Sự không thuế |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|