Created with Raphaël 2.1.2123456781091112
  • Số nét 12
  • Cấp độ N2

Kanji 税

Hán Việt
THUẾ, THỐI, THOÁT
Nghĩa

Thuế, tô thuế


Âm On
ゼイ
Nanori
さい

Đồng âm
THUYẾT, DUYỆT, THUẾ Nghĩa: Nói, giải thích Xem chi tiết THÌ, THỜI Nghĩa: Thời điểm, thời gian Xem chi tiết 退 THỐI, THOÁI Nghĩa: Nhún nhường, rút lui Xem chi tiết THÔI, SUY Nghĩa: Đẩy, đấm, lựa chọn, chọn lọc Xem chi tiết THÔI Nghĩa: Tổ chức, hối thúc, thôi miên Xem chi tiết SUY, SÚY, THÔI Nghĩa: Suy kém Xem chi tiết THOÁT, ĐOÁI Nghĩa: Cởi, bỏ ra, thoát khỏi, lọai bỏ Xem chi tiết
Đồng nghĩa
TÀI Nghĩa: Tiền của, tài sản Xem chi tiết KIM Nghĩa: Kim loại, vàng Xem chi tiết THU Nghĩa: Lợi tức, thu nhập Xem chi tiết KHÓA Nghĩa: Bài học, ban Xem chi tiết CÔNG Nghĩa: Quần chúng, chính thức, công cộng,  Xem chi tiết QUAN Nghĩa: Liên hệ, cổng vào Xem chi tiết THOÁT, ĐOÁI Nghĩa: Cởi, bỏ ra, thoát khỏi, lọai bỏ Xem chi tiết ĐỒ Nghĩa: Bản đồ, bức vẽ Xem chi tiết
税
  • Anh 兄 tôi đang đi nộp thuế 税 lúa 禾.
  • Hoà huynh làm bên thuế má
  • Anh trai bị cắm sừng nên Bỏ chị nguyệt
  • 鋭 kim huynh là hậu DUỆ 税 hòa huynh phải đóng THUẾ
  • Anh trai trả tiền thuế lúa
  • Anh trai đóng thuế bằng lúa
  • Lúa của Huynh bị đánh Thuế
  1. Giản thể của chữ 稅
Ví dụ Hiragana Nghĩa
二重 にじゅうぜい thuế đánh hai lần
人頭 にんとうぜい Thuế bình quân theo đầu người
付加 ふかぜい Thuế bổ sung
住民 じゅうみんぜい thuế cư trú; tiền thuế cư trú
ほぜいひん hàng nợ thuế
Ví dụ âm Kunyomi

ほぜい BẢO THUẾNhững phong tục gắn chặt
ちぜい ĐỊA THUẾThuế đất
しぜい THỊ THUẾThuế thành phố
ふぜい PHỦ THUẾThuế ở thành phố
むぜい VÔ THUẾSự không thuế
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa