- Ngày xưa người ta thường đổ DƯ một chút NƯỚC vào ĐẤT cho nhão ra rồi đem chát, bôi vào đồ sứ để tạo mầu
- đất dư nước là bùn dùng bùn để đồ sơn phết.
- Lấy đất trộn nước đồ lên môi
- Đồ Sơn là mảnh đất Dư thừa Nước.
- Người ta bị dư sơn ở đất này
- Bùn bửn. Đãi người tàn ác gọi là đồ thán 塗 ĐỒ, TRÀ Nghĩa: Sơn, bôi, xoa Xem chi tiết 炭 THÁN Nghĩa: Than Xem chi tiết lầm than.
- Đường, cũng như chữ đồ 途 ĐỒ Nghĩa: Con đường, lối đi Xem chi tiết .
- Lấp, xóa đi.
- Một âm là trà. Bôi, mạ. Lấy phẩm mùi (màu) bôi lên trên mặt, đồ cho đẹp gọi là trà. Pháp Hoa Kinh 法 PHÁP Nghĩa: Hình pháp, pháp luật Xem chi tiết 華 HOA, HÓA Nghĩa: Màu mỡ, rực rỡ, hoa lệ Xem chi tiết 經 : Hương du trà thân 香 HƯƠNG Nghĩa: Mùi hương, hương thơm Xem chi tiết 油 DU Nghĩa: Dầu, mỡ Xem chi tiết 塗 ĐỒ, TRÀ Nghĩa: Sơn, bôi, xoa Xem chi tiết 身 THÂN, QUYÊN Nghĩa: Bản thân Xem chi tiết (Dược Vương Bồ-Tát bản sự 藥 王 VƯƠNG, VƯỢNG Nghĩa: Vua chúa Xem chi tiết 菩 薩 本 事 SỰ Nghĩa: Việc, công việc, chức vụ Xem chi tiết ) (Lấy) dầu thơm xoa thân. Tục viết là trà 搽 .
- Dị dạng của chữ 涂 .
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
中塗 | なかぬり | sơn lớp giữa |
中塗り | なかぬり | sơn lớp giữa |
丹塗り | にぬり | Vẽ màu đỏ; quét sơn mài màu đỏ son |
塗り物 | ぬりもの | sơn mài; tranh sơn mài |
塗り箸 | ぬりばし | Đũa sơn mài |
Ví dụ âm Kunyomi
塗 れる | まみれる | ĐỒ | Để được vết bẩn |
泥に 塗 れる | どろにまみれる | Dính đầy bùn | |
一敗地に 塗 れる | いちはいちにまみれる | Tới sự gặp mặt với sự thất bại | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
塗 る | ぬる | ĐỒ | Chét |
血 塗 る | ちぬる | HUYẾT ĐỒ | Tới vết bẩn với máu |
色を 塗 る | いろをぬる | SẮC ĐỒ | Sơn màu |
漆を 塗 る | うるしをぬる | TẤT ĐỒ | Quét sơn |
薬を 塗 る | くすりをぬる | DƯỢC ĐỒ | Thoa thuốc |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
丹 塗 り | にぬり | ĐAN ĐỒ | Vẽ màu đỏ |
目 塗 り | めぬり | MỤC ĐỒ | Trát vữa |
上 塗 | うわぬり | THƯỢNG ĐỒ | Lần cuối trát vữa áo choàng |
下 塗 り | したぬり | HẠ ĐỒ | Áo bành tô mặc trong |
中 塗 | なかぬり | TRUNG ĐỒ | Sơn lớp giữa |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
塗 布 | とふ | ĐỒ BỐ | Sự bôi (thuốc mỡ) |
糊 塗 | こと | HỒ ĐỒ | Sự che đậy |
塗 工 | とこう | ĐỒ CÔNG | Họa sĩ |
塗 抹 | とまつ | ĐỒ MẠT | Làm mờ |
塗 擦 | とさつ | ĐỒ SÁT | Sự bôi thuốc |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|