Created with Raphaël 2.1.21234657810912111314
  • Số nét 14
  • Cấp độ N2

Kanji 漁

Hán Việt
NGƯ
Nghĩa

Bắt cá, đánh cá


Âm On
ギョ リョウ
Âm Kun
あさ.る

Đồng âm
NGỮ, NGỨ Nghĩa: Ngôn ngữ, lời lẽ Xem chi tiết NGỰ, NHẠ, NGỮ Nghĩa: Thống trị Xem chi tiết NGƯ Nghĩa: Con cá Xem chi tiết NGU Nghĩa: Dại dột, ngu ngốc Xem chi tiết NGU Nghĩa: Vui chơi, vui vẻ Xem chi tiết NGU Nghĩa: Lo sợ, dự liệu, tính toán trước Xem chi tiết NGŨ Nghĩa: Năm, số 5 Xem chi tiết NGŨ Nghĩa: Năm Xem chi tiết
Đồng nghĩa
ĐIẾU Nghĩa:  Câu cá Xem chi tiết BỘ Nghĩa: Nắm bắt, bắt giữ, bị bắt Xem chi tiết HOẠCH Nghĩa: Bắt được, có được, gặt hái Xem chi tiết
Trái nghĩa
LIỆP Nghĩa: Săn, bắn Xem chi tiết
漁
  • Tát nước để bắt cá
  • NGƯ dân xuống NƯỚC bắt CÁ.
  • Cá gặp nước chẳng khác NGƯ ông đắc lợi
  • Xuống Nước (氵) bắt Cá (魚) mới gọi là NGƯ (漁) dân
  1. Bắt cá, đánh cá. Âu Dương Tu DƯƠNG Nghĩa: Mặt trời, tích cực Xem chi tiết TU Nghĩa: Học, chỉnh sửa, chỉnh lý Xem chi tiết : Lâm khê nhi ngư LÂM, LẤM Nghĩa: Gặp, dự, tới, đến Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết NHI Nghĩa: Mà, và Xem chi tiết NGƯ Nghĩa: Bắt cá, đánh cá Xem chi tiết (Túy Ông đình ký Nghĩa: Xem chi tiết ĐÌNH Nghĩa: Đình, quán, chòi, nhà trú chân Xem chi tiết Nghĩa: Ghi chép Xem chi tiết ) Vào ngòi câu cá.
  2. Lấy bừa.
  3. Ngư lợi NGƯ Nghĩa: Bắt cá, đánh cá Xem chi tiết lừa gạt lấy lời.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
にゅうぎょ Việc đánh bắt cá ở những hải phận đặc biệt
にゅうぎょりょう Chi phí phải trả để có thể vào hải phận đặc biệt để đánh bắt cá
にゅうぎょけん Quyền đánh bắt cá ở những hải phận đặc biệt
にゅうぎょしゃ Người đánh bắt cá ở một hải phận đặc biệt
あさる lục tìm; bới
Ví dụ âm Kunyomi

あさる NGƯLục tìm
読み よみあさる ĐỘC NGƯTìm đọc
買い かいあさる MÃI NGƯSự lùng sục mua
掃き溜めを はきだめをあさる Tới sự lục lọi một thùng rác
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ふりょう BẤT NGƯNghèo bắt
りょうけ NGƯ GIAHộ gia đình sinh sống bằng nghề đánh bắt cá
りょうし NGƯ SƯNgư dân
たいりょう ĐẠI NGƯTrúng mẻ cá lớn
みつりょう MẬT NGƯXâm phạm (con cá hoặc seafood)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ぎょぐ NGƯ CỤDụng cụ đánh bắt cá
ぎょく NGƯ KHUCông nghiệp cá
ぎょふ NGƯ PHUThuyền đánh cá
ぎょき NGƯ KÌMùa câu cá
ぎょか NGƯ HỎANhắm vào để bẫy con cá ban đêm
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa