Created with Raphaël 2.1.2123457689101112
  • Số nét 12
  • Cấp độ N1, N2

Kanji 善

Hán Việt
THIỆN, THIẾN
Nghĩa

Tốt, giỏi


Âm On
ゼン
Âm Kun
よ.い い.い よ.く よし.とする
Nanori
たる よし

Đồng âm
THIÊN Nghĩa: Nghìn, một nghìn Xem chi tiết THIÊN Nghĩa: Bầu trời Xem chi tiết THIỂN, TIÊN Nghĩa: Nông cạn, chật hẹp Xem chi tiết THIÊN Nghĩa: Thiên vị,  lệch, nghiêng, không đều  Xem chi tiết PHIẾN, THIÊN Nghĩa: Cái quạt Xem chi tiết THIÊN Nghĩa: Dời đi, biến đổi, trèo, chia ly, đầy đi Xem chi tiết THIỆN, THIỀN Nghĩa: Thiền Xem chi tiết THIỆN Nghĩa: Sửa chữa, tu bổ, dọn dẹp Xem chi tiết THIẾN Nghĩa:  Cỏ thiến Xem chi tiết THIỆN Nghĩa: Cỗ ăn. Chức quan coi việc nấu nướng cho vua ăn gọi là thiện tể [膳宰]. Tục gọi ăn cơm là dụng thiện [用膳]. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
LƯƠNG Nghĩa: Tốt đẹp Xem chi tiết
Trái nghĩa
ÁC Nghĩa: Sự xấu, không tốt Xem chi tiết ƯU Nghĩa: Trên hết, ưu việt, dịu dàng Xem chi tiết HẢO, HIẾU Nghĩa: Yêu thích, thích Xem chi tiết
善
  • Người lương thiện 善 sẽ luôn miệng 口 nói không ăn thịt cừu 羊.
  • Con dê 2 đầu miệng biết nói làm việc THIỆN
  • Mở miệng 21 lần bắt con Dê làm việc THIỆN
  • Ông vua nói lấy sợi chỉ để sửa chữa (thiện)
  • Con DÊ chỉ nhai GIƯỜNG CỎ đầy MỒM --» nên rất THIỆN LÀNH
  • Người làm việc Thiện không bắt Dê để ăn (Miệng)
  1. Thiện, lành, đối lại với chữ ác Nghĩa: Xem chi tiết .
  2. Khéo. Như thiện thư THIỆN, THIẾN Nghĩa: Tốt, giỏi Xem chi tiết viết khéo.
  3. Một âm là thiến. Lấy làm phải, khuyên gắng làm thiện.
  4. Giao hiếu.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ばんぜん hoàn thiện; Sự hoàn thiện
ぎぜんしゃ kẻ đạo đức giả; kẻ giả nhân giả nghĩa; loại đạo đức giả; loại giả nhân giả nghĩa
よい tốt đẹp; hoàn thiện; vừa lòng
くも よくも sao...dám
よし cái thiện
Ví dụ âm Kunyomi

よい THIỆNTốt đẹp
い悪い よいわるい THIỆN ÁCTốt hoặc xấu
い行い よいおこない THIỆN HÀNHTốt chứng nhượng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

よく THIỆNTuyệt diệu
よくよく THIỆN THIỆNCực kỳ
くもそんなことを よくもそんなことを Sao bạn dám
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ふぜん BẤT THIỆNTội lỗi
ぎぜん NGỤY THIỆNĐạo đức giả
ぜんじ THIỆN SỰHảo sự
ぜんご THIỆN HẬUCho tương lai tư duy cẩn thận
ぜんい THIỆN ÝThiện chí
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa