1 |
届
GIỚI
Nghĩa: Đưa đến
Xem chi tiết
|
カイ |
とど.ける,~とど.け,とど.く |
Đưa đến |
2 |
払
PHẤT
Nghĩa: Trả, giao nộp
Xem chi tiết
|
フツ,ヒツ,ホツ |
はら.う,~はら.い,~ばら.い |
Trả, giao nộp |
3 |
濯
TRẠC
Nghĩa: Rửa, giặt, súc miệng
Xem chi tiết
|
タク |
すす.ぐ,ゆす.ぐ |
Rửa, giặt, súc miệng |
4 |
寝
TẨM
Nghĩa: Ngủ, lăng mộ
Xem chi tiết
|
シン |
ね.る,ね.かす,い.ぬ,みたまや,や.める,い.ぬ、 みたまや、 や.める |
Ngủ, lăng mộ |
5 |
踊
DŨNG
Nghĩa: Nhảy múa
Xem chi tiết
|
ヨウ |
おど.る |
Nhảy múa |
6 |
宅
TRẠCH
Nghĩa: Nhà cửa, nhà tôi, chồng tôi
Xem chi tiết
|
タク |
|
Nhà cửa, nhà tôi, chồng tôi |
7 |
祭
TẾ, SÁI
Nghĩa: Cúng tế, hội hè
Xem chi tiết
|
サイ |
まつ.る,まつ.り,まつり |
Cúng tế, hội hè |
8 |
済
TẾ
Nghĩa: Xong xuôi, hoàn thành
Xem chi tiết
|
サイ,セイ |
す.む,~ず.み,~ずみ,す.まない,す.ます,~す.ます,すく.う,な.す,わたし,わた.る |
Xong xuôi, hoàn thành |
9 |
律
LUẬT
Nghĩa: Phép tắc, quy tắc, luật
Xem chi tiết
|
リツ,リチ,レツ |
|
Phép tắc, quy tắc, luật |
10 |
党
ĐẢNG
Nghĩa: Lũ, bè đảng, đảng phái
Xem chi tiết
|
トウ |
なかま,むら,むら |
Lũ, bè đảng, đảng phái |
11 |
疲
BÌ
Nghĩa: Mệt mỏi
Xem chi tiết
|
ヒ |
つか.れる,~づか.れ,つか.らす |
Mệt mỏi |
12 |
暖
NOÃN
Nghĩa: Ấm áp
Xem chi tiết
|
ダン,ノン |
あたた.か,あたた.かい,あたた.まる,あたた.める |
Ấm áp |
13 |
涼
LƯƠNG, LƯỢNG
Nghĩa: Mát mẻ, lạnh, nguội
Xem chi tiết
|
リョウ |
すず.しい,すず.む,すず.やか,うす.い,ひや.す,まことに,うす.お |
Mát mẻ, lạnh, nguội |
14 |
窓
SONG
Nghĩa: Cửa sổ
Xem chi tiết
|
ソウ,ス |
まど,てんまど,けむだし |
Cửa sổ |
15 |
結
KẾT
Nghĩa: Nối, buộc, kết
Xem chi tiết
|
ケツ,ケチ |
むす.ぶ,ゆ.う,ゆ.わえる,ゆ.わえる |
Nối, buộc, kết |
16 |
婚
HÔN
Nghĩa: Kết hôn, cưới hỏi
Xem chi tiết
|
コン |
|
Kết hôn, cưới hỏi |
17 |
供
CUNG
Nghĩa: Tùy tùng, hầu hạ, dâng nạp
Xem chi tiết
|
キョウ,ク,クウ,グ |
そな.える,とも,~ども |
Tùy tùng, hầu hạ, dâng nạp |
18 |
娘
NƯƠNG
Nghĩa: Nàng, con gái
Xem chi tiết
|
ジョウ |
むすめ,こ |
Nàng, con gái |
19 |
奥
ÁO, ÚC
Nghĩa: Bên trong
Xem chi tiết
|
オウ |
おく,おく.まる,くま |
Bên trong |
20 |
将
TƯƠNG, THƯƠNG, TƯỚNG
Nghĩa: Chỉ huy, cấp tướng, sắp, sẽ
Xem chi tiết
|
ショウ,ソウ |
まさ.に,はた,まさ,ひきい.る,もって |
Chỉ huy, cấp tướng, sắp, sẽ |
21 |
歳
TUẾ
Nghĩa: Năm, tuổi
Xem chi tiết
|
サイ,セイ |
とし,とせ,よわい |
Năm, tuổi |
22 |
枚
MAI
Nghĩa: Tấm, tờ
Xem chi tiết
|
マイ,バイ |
|
Tấm, tờ |
23 |
冊
SÁCH
Nghĩa: Quyển sách
Xem chi tiết
|
サツ,サク |
ふみ |
Quyển sách |
24 |
億
ỨC
Nghĩa: Một trăm triệu (100.000.000)
Xem chi tiết
|
オク |
|
Một trăm triệu (100.000.000) |
25 |
階
GIAI
Nghĩa: Bậc, tầng lầu
Xem chi tiết
|
カイ |
きざはし |
Bậc, tầng lầu |
26 |
段
ĐOẠN
Nghĩa: Bậc thang, nấc, giai đoạn
Xem chi tiết
|
ダン,タン |
|
Bậc thang, nấc, giai đoạn |
27 |
倍
BỘI
Nghĩa: Gấp đôi, tăng lên
Xem chi tiết
|
バイ |
|
Gấp đôi, tăng lên |
28 |
的
ĐÍCH, ĐỂ
Nghĩa: Đích thực, đích xác, mục tiêu
Xem chi tiết
|
テキ |
まと |
Đích thực, đích xác, mục tiêu |
29 |
鉄
THIẾT
Nghĩa: Sắt
Xem chi tiết
|
テツ |
くろがね |
Sắt |
30 |
遅
TRÌ
Nghĩa: Chậm trễ, chậm chạp, quá hạn
Xem chi tiết
|
チ |
おく.れる,おく.らす,おそ.い |
Chậm trễ, chậm chạp, quá hạn |
31 |
駐
TRÚ
Nghĩa: Dừng lại, cư trú
Xem chi tiết
|
チュウ |
|
Dừng lại, cư trú |
32 |
泊
BẠC, PHÁCH
Nghĩa: Dừng lại, nghỉ lại
Xem chi tiết
|
ハク |
と.まる,と.める,とま.る,うす.い |
Dừng lại, nghỉ lại |
33 |
座
TỌA
Nghĩa: Ngồi, quỳ gối, chòm sao
Xem chi tiết
|
ザ |
すわ.る |
Ngồi, quỳ gối, chòm sao |
34 |
島
ĐẢO
Nghĩa: Đảo
Xem chi tiết
|
トウ |
しま |
Đảo |
35 |
陸
LỤC
Nghĩa: Đất liền
Xem chi tiết
|
リク,ロク |
おか |
Đất liền |
36 |
橋
KIỀU, KHIÊU, CAO
Nghĩa: Cây cầu
Xem chi tiết
|
キョウ |
はし |
Cây cầu |
37 |
査
TRA
Nghĩa: Tìm tòi, xét hỏi
Xem chi tiết
|
サ |
|
Tìm tòi, xét hỏi |
38 |
案
ÁN
Nghĩa: Đề xuất, phương án
Xem chi tiết
|
アン |
つくえ |
Đề xuất, phương án |
39 |
星
TINH
Nghĩa: Sao
Xem chi tiết
|
セイ,ショウ |
ほし,~ぼし |
Sao |
40 |
降
HÀNG, GIÁNG
Nghĩa: Xuống, rơi
Xem chi tiết
|
コウ,ゴ |
お.りる,お.ろす,ふ.る,ふ.り,くだ.る,くだ.す |
Xuống, rơi |
41 |
危
NGUY
Nghĩa: Nguy hiểm, hiểm nghèo
Xem chi tiết
|
キ |
あぶ.ない,あや.うい,あや.ぶむ |
Nguy hiểm, hiểm nghèo |
42 |
拾
THẬP, THIỆP, KIỆP
Nghĩa: Thu thập, nhặt nhạnh
Xem chi tiết
|
シュウ,ジュウ |
ひろ.う,じゅう |
Thu thập, nhặt nhạnh |
43 |
捨
XÁ, XẢ
Nghĩa: Vứt bỏ
Xem chi tiết
|
シャ |
す.てる |
Vứt bỏ |
44 |
戻
LỆ
Nghĩa: Trở lại, quay lại, hồi phục lại
Xem chi tiết
|
レイ |
もど.す,もど.る |
Trở lại, quay lại, hồi phục lại |
45 |
髪
PHÁT
Nghĩa: Tóc
Xem chi tiết
|
ハツ |
かみ |
Tóc |
46 |
細
TẾ
Nghĩa: Thon, nhỏ, chi tiết
Xem chi tiết
|
サイ |
ほそ.い,ほそ.る,こま.か,こま.かい |
Thon, nhỏ, chi tiết |
47 |
無
VÔ, MÔ
Nghĩa: Không có
Xem chi tiết
|
ム,ブ |
な.い |
Không có |
48 |
各
CÁC
Nghĩa: Mỗi một, đều, cùng
Xem chi tiết
|
カク |
おのおの |
Mỗi một, đều, cùng |
49 |
児
NHI
Nghĩa: Em bé mới sinh, trẻ em, những loài vật nhỏ
Xem chi tiết
|
ジ,ニ,ゲイ |
こ,~こ,~っこ |
Em bé mới sinh, trẻ em, những loài vật nhỏ |
50 |
修
TU
Nghĩa: Học, chỉnh sửa, chỉnh lý
Xem chi tiết
|
シュウ,シュ |
おさ.める,おさ.まる |
Học, chỉnh sửa, chỉnh lý |