Kanji N2

STT Kanji Onyomi (Âm Hán) Kunyomi (Âm Nhật) Nghĩa
1 GIỚI Nghĩa: Đưa đến Xem chi tiết カイ とど.ける,~とど.け,とど.く Đưa đến
2 PHẤT Nghĩa: Trả, giao nộp Xem chi tiết フツ,ヒツ,ホツ はら.う,~はら.い,~ばら.い Trả, giao nộp
3 TRẠC Nghĩa: Rửa, giặt, súc miệng Xem chi tiết タク すす.ぐ,ゆす.ぐ Rửa, giặt, súc miệng
4 TẨM Nghĩa: Ngủ, lăng mộ Xem chi tiết シン ね.る,ね.かす,い.ぬ,みたまや,や.める,い.ぬ、 みたまや、 や.める Ngủ, lăng mộ
5 DŨNG Nghĩa: Nhảy múa Xem chi tiết ヨウ おど.る Nhảy múa
6 TRẠCH Nghĩa: Nhà cửa, nhà tôi, chồng tôi Xem chi tiết タク Nhà cửa, nhà tôi, chồng tôi
7 TẾ, SÁI Nghĩa: Cúng tế, hội hè Xem chi tiết サイ まつ.る,まつ.り,まつり Cúng tế, hội hè
8 TẾ Nghĩa: Xong xuôi, hoàn thành Xem chi tiết サイ,セイ す.む,~ず.み,~ずみ,す.まない,す.ます,~す.ます,すく.う,な.す,わたし,わた.る Xong xuôi, hoàn thành
9 LUẬT Nghĩa: Phép tắc, quy tắc, luật Xem chi tiết リツ,リチ,レツ Phép tắc, quy tắc, luật
10 ĐẢNG Nghĩa: Lũ, bè đảng, đảng phái Xem chi tiết トウ なかま,むら,むら Lũ, bè đảng, đảng phái
11 Nghĩa: Mệt mỏi Xem chi tiết つか.れる,~づか.れ,つか.らす Mệt mỏi
12 NOÃN Nghĩa: Ấm áp Xem chi tiết ダン,ノン あたた.か,あたた.かい,あたた.まる,あたた.める Ấm áp
13 LƯƠNG, LƯỢNG Nghĩa: Mát mẻ, lạnh, nguội Xem chi tiết リョウ すず.しい,すず.む,すず.やか,うす.い,ひや.す,まことに,うす.お Mát mẻ, lạnh, nguội
14 SONG Nghĩa: Cửa sổ Xem chi tiết ソウ,ス まど,てんまど,けむだし Cửa sổ
15 KẾT Nghĩa: Nối, buộc, kết Xem chi tiết ケツ,ケチ むす.ぶ,ゆ.う,ゆ.わえる,ゆ.わえる Nối, buộc, kết
16 HÔN Nghĩa: Kết hôn, cưới hỏi Xem chi tiết コン Kết hôn, cưới hỏi
17 CUNG Nghĩa: Tùy tùng, hầu hạ, dâng nạp Xem chi tiết キョウ,ク,クウ,グ そな.える,とも,~ども Tùy tùng, hầu hạ, dâng nạp
18 NƯƠNG Nghĩa: Nàng, con gái Xem chi tiết ジョウ むすめ,こ Nàng, con gái
19 ÁO, ÚC Nghĩa: Bên trong Xem chi tiết オウ おく,おく.まる,くま Bên trong
20 TƯƠNG, THƯƠNG, TƯỚNG Nghĩa: Chỉ huy, cấp tướng, sắp, sẽ Xem chi tiết ショウ,ソウ まさ.に,はた,まさ,ひきい.る,もって Chỉ huy, cấp tướng, sắp, sẽ
21 TUẾ Nghĩa: Năm, tuổi Xem chi tiết サイ,セイ とし,とせ,よわい Năm, tuổi
22 MAI Nghĩa: Tấm, tờ Xem chi tiết マイ,バイ Tấm, tờ
23 SÁCH Nghĩa: Quyển sách Xem chi tiết サツ,サク ふみ Quyển sách
24 ỨC Nghĩa: Một trăm triệu (100.000.000) Xem chi tiết オク Một trăm triệu (100.000.000)
25 GIAI Nghĩa: Bậc, tầng lầu Xem chi tiết カイ きざはし Bậc, tầng lầu
26 ĐOẠN Nghĩa: Bậc thang, nấc, giai đoạn Xem chi tiết ダン,タン Bậc thang, nấc, giai đoạn
27 BỘI Nghĩa: Gấp đôi, tăng lên Xem chi tiết バイ Gấp đôi, tăng lên
28 ĐÍCH, ĐỂ Nghĩa: Đích thực, đích xác, mục tiêu Xem chi tiết テキ まと Đích thực, đích xác, mục tiêu
29 THIẾT Nghĩa: Sắt  Xem chi tiết テツ くろがね Sắt 
30 TRÌ Nghĩa: Chậm trễ, chậm chạp, quá hạn Xem chi tiết おく.れる,おく.らす,おそ.い Chậm trễ, chậm chạp, quá hạn
31 TRÚ Nghĩa: Dừng lại, cư trú Xem chi tiết チュウ Dừng lại, cư trú
32 BẠC, PHÁCH Nghĩa: Dừng lại, nghỉ lại Xem chi tiết ハク と.まる,と.める,とま.る,うす.い Dừng lại, nghỉ lại
33 TỌA Nghĩa: Ngồi, quỳ gối, chòm sao Xem chi tiết すわ.る Ngồi, quỳ gối, chòm sao
34 ĐẢO Nghĩa: Đảo Xem chi tiết トウ しま Đảo
35 LỤC Nghĩa: Đất liền Xem chi tiết リク,ロク おか Đất liền
36 KIỀU, KHIÊU, CAO Nghĩa: Cây cầu Xem chi tiết キョウ はし Cây cầu
37 TRA Nghĩa: Tìm tòi, xét hỏi Xem chi tiết Tìm tòi, xét hỏi
38 ÁN Nghĩa: Đề xuất, phương án Xem chi tiết アン つくえ Đề xuất, phương án
39 TINH Nghĩa: Sao Xem chi tiết セイ,ショウ ほし,~ぼし Sao
40 HÀNG, GIÁNG Nghĩa: Xuống, rơi Xem chi tiết コウ,ゴ お.りる,お.ろす,ふ.る,ふ.り,くだ.る,くだ.す Xuống, rơi
41 NGUY Nghĩa: Nguy hiểm, hiểm nghèo Xem chi tiết あぶ.ない,あや.うい,あや.ぶむ Nguy hiểm, hiểm nghèo
42 THẬP, THIỆP, KIỆP Nghĩa: Thu thập, nhặt nhạnh Xem chi tiết シュウ,ジュウ ひろ.う,じゅう Thu thập, nhặt nhạnh
43 XÁ, XẢ Nghĩa: Vứt bỏ Xem chi tiết シャ す.てる Vứt bỏ
44 LỆ Nghĩa: Trở lại, quay lại, hồi phục lại Xem chi tiết レイ もど.す,もど.る Trở lại, quay lại, hồi phục lại
45 PHÁT Nghĩa: Tóc Xem chi tiết ハツ かみ Tóc
46 TẾ Nghĩa: Thon, nhỏ, chi tiết Xem chi tiết サイ ほそ.い,ほそ.る,こま.か,こま.かい Thon, nhỏ, chi tiết
47 VÔ, MÔ Nghĩa: Không có Xem chi tiết ム,ブ な.い Không có
48 CÁC Nghĩa: Mỗi một, đều, cùng Xem chi tiết カク おのおの Mỗi một, đều, cùng
49 NHI Nghĩa: Em bé mới sinh, trẻ em, những loài vật nhỏ Xem chi tiết ジ,ニ,ゲイ こ,~こ,~っこ Em bé mới sinh, trẻ em, những loài vật nhỏ
50 TU Nghĩa: Học, chỉnh sửa, chỉnh lý Xem chi tiết シュウ,シュ おさ.める,おさ.まる Học, chỉnh sửa, chỉnh lý