Created with Raphaël 2.1.21234657891011131214
  • Số nét 14
  • Cấp độ N2, N1

Kanji 緑

Hán Việt
LỤC
Nghĩa

Xanh lá cây


Âm On
リョク ロク
Âm Kun
みどり

Đồng âm
LỤC Nghĩa: Sáu, số 6 Xem chi tiết LỰC Nghĩa: Sức mạnh Xem chi tiết LỤC Nghĩa: Kỷ lục, ghi chép Xem chi tiết LỤC Nghĩa: Đất liền Xem chi tiết
Đồng nghĩa
THANH Nghĩa: Màu xanh Xem chi tiết BÍCH Nghĩa: Ngọc bích Xem chi tiết THÚY Nghĩa: Xanh biếc cẩm thạch Xem chi tiết LAM Nghĩa:  Sắc xanh, xanh màu lam Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết ĐÀI Nghĩa: Rêu, ban Xem chi tiết
緑
  • Bỏ 3 (ヨ) sợi tơ (糸) xuống dòng nước (水) tạo ra màu xanh lá (緑)
  • Bỏ 3 sợi tơ xuống dòng nước tạo ra màu xanh lá
  • Lấy sợi tơ mịch cột cổ con nhím nhúng xuống nước lát mặt nó tái xanh như tàu lá chuối. trong xanh lục
  • Sợi tợ (MỊCH) trên đầu con nhím (KỆ) như giọt nước (THỦY) có mầu xanh (LỤC)
  • SỢI CHỈ kế bên chai NƯỚC màu XANH LỤC DƯỚI KỆ
  • Cho SỢI tơ yô (ヨ)như nước 水 thành sợi tơ XANH LỤC
  • E thủy thích sợi chỉ màu xanh lục.
  1. Dị dạng của chữ 绿 .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
じょうりょく cây thường xanh
しんりょく màu xanh tươi của cây cỏ
あさみどり Màu xanh lục nhạt
ふかみどり Màu xanh lục sẫm
ふかみどりいろ Màu xanh lục sẫm
Ví dụ âm Kunyomi

みどりう LỤC VŨMưa đầu mùa hè
きみどり HOÀNG LỤCMàu lục hạt đậu
おびみどり ĐỚI LỤCHơi lục
くらみどり ÁM LỤCMàu xanh lục đậm
あさみどり THIỂN LỤCMàu xanh lục nhạt
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ろくしょう LỤC THANHMàu xanh gỉ đồng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

りょくど LỤC THỔVùng wooded
りょくち LỤC ĐỊAVùng đất xanh
りょくひ LỤC PHÌPhân xanh
りょくや LỤC DÃCánh đồng xanh
ばんりょく VẠN LỤCMàu xanh lục vô số bỏ đi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa