Created with Raphaël 2.1.21243567810911
  • Số nét 11
  • Cấp độ N1, N2

Kanji 基

Hán Việt
Nghĩa

Căn bản, cơ sở, nền móng


Âm On
Âm Kun
もと もとい
Nanori
きい とも

Đồng âm
GIA, CÔ Nghĩa:  Ngôi nhà Xem chi tiết KI, CƠ Nghĩa: Cơ hội, cơ khí, máy móc Xem chi tiết CỔ Nghĩa: Cổ, xưa, cũ Xem chi tiết CỐ Nghĩa: Nguyên nhân, chết, cũ, trở ngại Xem chi tiết CỐ Nghĩa: Cứng rắn, vững chắc, kín đáo Xem chi tiết CỐ Nghĩa: Dùng, thuê (ai) (làm gì) Xem chi tiết CỐ Nghĩa: Trông lại, nhìn lại, xem lại Xem chi tiết Nghĩa: Mồ côi Xem chi tiết KÌ, CƠ Nghĩa:  Lạ, kỳ lạ, tò mò Xem chi tiết Nghĩa: Công chúa Xem chi tiết Nghĩa: Da thịt, cơ thịt Xem chi tiết Nghĩa: Đói Xem chi tiết KY, CƠ Nghĩa: Cái bàn Xem chi tiết CỔ Nghĩa: Cái trống Xem chi tiết CỔ Nghĩa: Đùi vế. Đùi vế là một bộ phận trong thân thể, cho nên một bộ phận của một sự gì gọi là cổ.  Xem chi tiết Nghĩa: Mẹ chồng, mẹ vợ, cô ruột Xem chi tiết CỐ Nghĩa: Hàn, dùng các thứ đồng thứ sắt hàn bịt các lỗ các khiếu đều gọi là cố. Cấm cố, Bền chắc. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
CĂN Nghĩa: Rễ Xem chi tiết BỔN, BẢN Nghĩa: Gốc, rễ, cội nguồn của sự vật, sách Xem chi tiết THỔ, ĐỘ, ĐỖ Nghĩa: Đất Xem chi tiết NGUYÊN Nghĩa: Cánh đồng, đồng bằng, nguyên thủy Xem chi tiết NGUYÊN Nghĩa: Bắt đầu, nguồn gốc Xem chi tiết SỞ Nghĩa:  Đá tảng, viên đá đặt nền móng Xem chi tiết NHAM Nghĩa: Đá Xem chi tiết
基
  • Tòa nhà này được xây dựng trên cơ 基 sở thu hồi đất 土 lấn chiếm trái phép.
  • Kì này có cơ hội mua miếng đất
  • Cam Ngọt CƠ bản do Đất
  • Trên Bàn mà không có Thức Ăn thì CƠ thể ĐÓI
  • Nữ 女 Thần 臣 là "công chúa" con của âu CƠ
  • Kì này mua Đất là có Cơ sở
  • Đất là cái Cơ bản để trồng cây cho quả ngọt
  1. Nền nhà, ở dưới cho vật gì đứng vững được đều gọi là cơ. Như căn cơ CĂN Nghĩa: Rễ Xem chi tiết rễ cây và nền nhà, chỉ cái chính yếu để nương tựa, cơ chỉ nền móng.
  2. Cỗi gốc.
  3. Trước.
  4. Mưu.
  5. Gây dựng.
  6. Đồ làm ruộng, các thứ cầy bừa.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
づく もとづく dựa vào; căn cứ vào; do
きち căn cứ địa
きほん cơ bản; cơ sở
本給 きほんきゅう Lương cơ bản
本金 きほんきん tiền căn bản
Ví dụ âm Kunyomi

づく もとづくDựa vào
付く もとつく CƠ PHÓĐể được đặt cơ sở trên (về)
もとげん CƠ NGUYÊNGốc
ざんもと TÀN CƠPhần còn lại
さんもと TOAN CƠCăn bản chua
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

きち CƠ ĐỊACăn cứ địa
きそ CƠ SỞCăn bản
きぶ CƠ BỘCơ sở
きかん CƠ CÁNTrụ cột chính
きてい CƠ ĐỂCơ sở
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa