- Phản 反 đối việc chặt cây 木 làm bảng 板.
- Chiếc phản thường được đóng bằng gỗ cây thành từng BẢN mỏng
- CÂY gỗ cưa ra từng BẢN mỏng làm thành PHẢN
- Chặt cây 木 trên sườn núi 厂 về làm việc hựu 又 có ích đó là làm tấm bảng 板
- Phản đối việc xuất Bản giấy quá mỏng (Phiến)
- Ván, mảnh mỏng. Như mộc bản 木 板 BẢN Nghĩa: Tấm ván, cái bảng Xem chi tiết tấm ván, đồng bản 銅 ĐỒNG Nghĩa: Đồng (kim loại) Xem chi tiết 板 BẢN Nghĩa: Tấm ván, cái bảng Xem chi tiết lá đồng, ngày xưa gọi cái hốt là thủ bản 手 THỦ Nghĩa: Tay Xem chi tiết 板 BẢN Nghĩa: Tấm ván, cái bảng Xem chi tiết , tờ chiếu là chiếu bản 詔 CHIẾU Nghĩa: Chiếu chỉ Xem chi tiết 板 BẢN Nghĩa: Tấm ván, cái bảng Xem chi tiết cũng do nghĩa ấy.
- Bản bản 板 BẢN Nghĩa: Tấm ván, cái bảng Xem chi tiết 板 BẢN Nghĩa: Tấm ván, cái bảng Xem chi tiết dở dáo, nhà nước hỗn loạn không có phép luật gọi là bản đãng 板 BẢN Nghĩa: Tấm ván, cái bảng Xem chi tiết 蕩 Nghĩa: Xem chi tiết .
- Đờ đẫn, không hoạt động. Như ngốc bản 呆 NGỐC, NGAI, BẢO Nghĩa: Ngây dại. Cũng đọc là ngai. Một âm là bảo. Xem chi tiết 板 BẢN Nghĩa: Tấm ván, cái bảng Xem chi tiết ngờ nghệch chẳng biết gì, cổ bản 古 CỔ Nghĩa: Cổ, xưa, cũ Xem chi tiết 板 BẢN Nghĩa: Tấm ván, cái bảng Xem chi tiết cổ lỗ vô dụng, v.v.
- Bản in sách. Như nguyên bản 原 NGUYÊN Nghĩa: Cánh đồng, đồng bằng, nguyên thủy Xem chi tiết 板 BẢN Nghĩa: Tấm ván, cái bảng Xem chi tiết bản in nguyên văn, phiên bản 翻 PHIÊN Nghĩa: Phiên dịch, lật lại Xem chi tiết 板 BẢN Nghĩa: Tấm ván, cái bảng Xem chi tiết bản khắc lại, xuất bản 出 XUẤT, XÚY Nghĩa: Ra ngoài, mở ra Xem chi tiết 板 BẢN Nghĩa: Tấm ván, cái bảng Xem chi tiết in sách ra.
- Cái ván đánh phách, một thứ âm nhạc dùng để đánh dịp hát.
- Cái bàn vả.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
まな板 | まないた | cái thớt; thớt |
伝言板 | でんごんばん | bảng thông báo |
俎板 | まないた | cái thớt |
公告板 | こうこくばん | biển quảng cáo |
効黒板 | こうこくばん | bảng quảng cáo |
Ví dụ âm Kunyomi
戸 板 | といた | HỘ BẢN | Cái cửa làm bằng gỗ (cửa chớp) để mang các thứ |
板 場 | いたば | BẢN TRÀNG | Nhà bếp (trong một quán ăn) |
板 子 | いたご | BẢN TỬ | Ván lát đáy thuyền |
板 屋 | いたや | BẢN ỐC | Mái nhà lợp ốp ván |
板 戸 | いたど | BẢN HỘ | Cửa gỗ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
基 板 | きばん | CƠ BẢN | Nền móng |
画 板 | がばん | HỌA BẢN | Dán vẽ |
平 板 | へいばん | BÌNH BẢN | Phiến ván phẳng |
指示 板 | しじばん | CHỈ KÌ BẢN | Biển hàng |
板 書 | ばんしょ | BẢN THƯ | Sự viết bảng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|