- Sóng (波) nước (氵) khiến tôi bị bệnh ngoài da 皮.
- SÓNG vỗ BA giọt nước dính trên DA.
- Nước vỗ vào da tạo thành sóng
- Sóng NƯỚC chạm vào DA mà ngỡ phong BA
- Nami-san trong one piece có ý nghĩa là sóng
- Nước được bọc bởi cái vỏ trông như là làn sóng
- Sóng nhỏ. Sóng nhỏ gọi là ba 波 BA Nghĩa: Sóng Xem chi tiết , sóng lớn gọi là lan 瀾 . Văn bài gì có từng thứ nẩy ra gọi là ba lan 波 BA Nghĩa: Sóng Xem chi tiết 瀾 .
- Một cái nổi lên một cái im đi cũng gọi là ba. Như âm nhạc phát ra tiếng, thì những tiếng còn dư lại gọi là âm ba 音 ÂM Nghĩa: Âm thanh, tiếng Xem chi tiết 波 BA Nghĩa: Sóng Xem chi tiết . Viết văn, viết chữ thì chỗ tàng nên gò gập lại gọi là ba trích 波 BA Nghĩa: Sóng Xem chi tiết 磔 .
- Dần đến. Như ba cập 波 BA Nghĩa: Sóng Xem chi tiết 及 CẬP Nghĩa: Đạt tới, kịp, bằng, cùng với, và Xem chi tiết trước ở bên ấy, rồi đến bên kia, ba lụy 波 BA Nghĩa: Sóng Xem chi tiết 累 LUY, LŨY, LỤY Nghĩa: Tích lũy, điều lo lắng Xem chi tiết nhân người khác mà lụy đến mình.
- Bôn ba 奔 BÔN Nghĩa: Chạy vội Xem chi tiết 波 BA Nghĩa: Sóng Xem chi tiết sóng nước chảy xiết, ý nói bôn tẩu vất vả.
- Tia sáng của con mắt. Như nhãn ba 眼 NHÃN Nghĩa: Con mắt, ánh mắt Xem chi tiết 波 BA Nghĩa: Sóng Xem chi tiết sóng mắt, chỉ ánh mắt long lanh, thu ba 秋 波 BA Nghĩa: Sóng Xem chi tiết làn sóng mùa thu, chỉ ánh mắt long lanh của người đẹp như sóng nước mùa thu.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
中波 | ちゅうは | sóng tầm trung; sóng vừa |
中波長 | ちゅうはちょう | bước sóng vừa |
伊呂波 | いろは | bảng chữ cái tiếng Nhật; vỡ lòng |
低周波 | ていしゅうは | sóng tần số thấp |
余波 | よは | hậu quả |
Ví dụ âm Kunyomi
女 波 | めなみ | NỮ BA | Con sóng nhỏ |
波 路 | なみじ | BA LỘ | Tuyến đường biển |
波 間 | なみま | BA GIAN | Trên (về) những sóng |
津 波 | つなみ | TÂN BA | Sóng thần |
穂 波 | ほなみ | TUỆ BA | Vung những cái đầu ((của) hạt) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
余 波 | よは | DƯ BA | Hậu quả |
波 布 | はぶ | BA BỐ | Habu (một đạo cụ thể hiện sông biển trên sân khấu) |
ミリ 波 | ミリは | BA | Sóng điện tử có bước sóng thấp vài mm |
伊呂 波 | いろは | Y LỮ BA | Bảng chữ cái tiếng Nhật |
偏 波 | へんは | THIÊN BA | <Lý> sự phân cực |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|