- Cái cặp này bền có thể dùng vĩnh cửu 久.
- Con Người (人) Cứ (ク) đi tìm những thứ vĩnh Cửu.
- タ sẽ vĩnh cửu ngay cả khi trống gậy
- Người đã nằm xuống thì Vĩnh cửu không thể sống lại được
- Dắt DAO NHỎ bên cạnh NGƯỜI trở nên VĨNH CỬU ĐỢI LÂU nhất
- Hình ảnh người cúi đầu trong thời gian rất lâu
- Lâu, nói thì giờ đã lâu. Như cửu mộ 久 CỬU Nghĩa: Lâu dài Xem chi tiết 慕 MỘ Nghĩa: Hâm mộ, ái mộ Xem chi tiết mến đã lâu , cửu ngưỡng 久 CỬU Nghĩa: Lâu dài Xem chi tiết 仰 NGƯỠNG, NHẠNG Nghĩa: Cầu mong, kính mến, tín ngưỡng Xem chi tiết kính đã lâu.
- Đợi. Như quả quân dĩ vi minh chủ chi cố thị dĩ cửu tử 寡 QUẢ Nghĩa: Góa chồng, quả phụ Xem chi tiết 君 QUÂN Nghĩa: Cậu, bạn, mày (chỉ người con trai) Xem chi tiết 以 DĨ Nghĩa: Lấy, dùng, bởi vì Xem chi tiết 為 VI, VỊ Nghĩa: làm, thay đổi, lợi dụng Xem chi tiết 盟 MINH Nghĩa: Liên minh, đồng minh Xem chi tiết 主 CHỦ, CHÚA Nghĩa: Chủ, người chủ Xem chi tiết 之 CHI Nghĩa: Chưng, dùng về lời nói liền nối nhau. Đi. Đến. Đấy, là tiếng dùng thay một danh từ nào. Ấy Xem chi tiết 故 CỐ Nghĩa: Nguyên nhân, chết, cũ, trở ngại Xem chi tiết 是 THỊ Nghĩa: Đúng, phải Xem chi tiết 以 DĨ Nghĩa: Lấy, dùng, bởi vì Xem chi tiết 久 CỬU Nghĩa: Lâu dài Xem chi tiết 子 tôi vì làm người chủ thể nên phải chờ đợi anh.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
久しい | ひさしい | đã lâu; đã bao lâu nay |
久遠 | くおん | sự bất diệt; sự tồn tại mãi mãi; sự vĩnh viễn |
恒久 | こうきゅう | sự vĩnh cửu; cái không thay đổi; sự vĩnh viễn |
恒久化 | こうきゅうか | vĩnh cửu hoá; vĩnh viễn |
恒久性 | こうきゅうせい | tính vĩnh viễn; vĩnh viễn; vĩnh cửu |
Ví dụ âm Kunyomi
久 しい | ひさしい | CỬU | Đã lâu |
久 しい昔 | ひさしいむかし | CỬU TÍCH | Trước đây rất lâu |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
持 久 | じきゅう | TRÌ CỬU | Bền |
久 闊 | きゅうかつ | CỬU | Sự không liên lạc trong thời gian dài |
恒 久 | こうきゅう | HẰNG CỬU | Sự vĩnh cửu |
悠 久 | ゆうきゅう | DU CỬU | Mãi mãi |
永 久 | えいきゅう | VĨNH CỬU | Sự vĩnh cửu |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
久 慈目 | くじめ | CỬU TỪ MỤC | Đánh máy (của) greenling (câu cá) |
久 遠 | くおん | CỬU VIỄN | Sự bất diệt |
年 久 しく | としひさしく | NIÊN CỬU | Trong nhiều năm |
幾 久 しく | いくひさしく | KI CỬU | Mãi mãi |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|